Bộ từ vựng tiếng Anh du lịch khách sạn nâng cao (Nguồn: Heirloom)
Bạn ngập ngừng không dám “vượt biên” vì tiếng Anh kém? Bạn cảm thấy nhàm chán với những từ vựng mình đang dùng? Hãy để Edu2Review tạo cho bạn cú bật thật xa với bộ từ vựng tiếng Anh du lịch khách sạn.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Từ vựng tiếng Anh du lịch
- Architecture: Kiến trúc
- Art gallery: Nơi trưng bày tranh vẽ nghệ thuật
- Attractions: Địa điểm hấp dẫn du khách
- Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng
- Airline schedule: Lịch bay
- Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
- Boarding pass:Thẻ lên máy bay
- Castle: Lâu đài
- Check-in time: Thời gian vào cửa
- Check-in: Thủ tục vào cửa
- Complimentary: Miễn phí
- Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
- Customer file: Hồ sơ khách hàng
- Deposit: Đặt cọc
- Destination Knowledge: Kiến thức về điểm đến
- Destination: Điểm đến
- Direct: Trực tiếp
- Distribution: Cung cấp
- Documentation: Tài liệu giấy tờ
- Exception: Sự ngoại lệ của vật gì đó/người nào đó
- Excursion: Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người)
- Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
- Geographic features: Đặc điểm địa lý
- Monument: Tượng đài
- Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
- Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
- Scenery: Phong cảnh, cảnh vật
- Ritual: Nghỉ lễ truyền thống
- Visa: Thị thực
- Voucher: Biên lai
Sở hữu những từ vựng tiếng Anh du lịch nâng cao để có thể sử dụng khi đi du lịch nước ngoài (Nguồn: Pixabay)
2. Từ vựng tiếng Anh khách sạn
- Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau
- Air conditioning: Điều hòa
- Alarm: Báo động
- Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng
- Balcony: Ban công
- Bar: Quầy rượu
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện
- Bellboy: Nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- Blankets: Chăn
- Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
- Corridor: Hành lang
- Doorman: người gác cổng
- Double room: Phòng đôi
- Double bed: Giường đôi
- En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
- Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
- Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Trang bị ngay vốn từ vựng tiếng Anh khách sạn trước khi "vi vu" nhé! (Nguồn: Pixabay)
Với bộ từ tiếng Anh du lịch khách sạn ở trên, chúc bạn tự tin du lịch nước ngoài mùa hè này. Đừng quên thường xuyên ghé thăm Edu2Review để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp bạn học tập hiệu quả.
Lê Văn Nhân (Tổng hợp)