(Nguồn: Google Image)
Người ta vẫn thường nói rằng đi du lịch không chỉ là một chuyến đi đơn thuần trải nghiệm mà còn là một khóa học ngoại ngữ cấp tốc, bởi vì bạn sẽ phải va chạm với các tình huống giao tiếp thực tế rất nhiều. Hãy cùng Edu2Review ghi nhớ những từ vựng hữu ích sau đây nhé!
1. Từ vựng về loại hình du lịch
Adventure: Chuyến phiêu lưu
Cruise: Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)
Ecotourism: Du lịch sinh thái
Travel: Chuyến đi từ nơi này đến nơi khác
Day out: Chuyến đi ngắn trong ngày
Excursion: Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người)
Voyage: Hành trình dài (đồng nghĩa với Long Journey)
Expedition: Cuộc thăm dò, thám hiểm
Fly-drive: Chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, và xe hơi đi lại)
Safari: Chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã
Go backpacking: Đi du lịch ba-lô
Tourist trap: Nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ
Red-eye flight: Những chuyến bay khởi hành muộn vào ban đêm.
Island-hopping: Đi từ đảo này qua đảo khác (ở vùng biển nhiều đảo)
Domestic travel: Du lịch nội địa
Inclusive tour: Tour trọn gói
Hot spot: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
Holiday destination: Địa điểm du lịch
Far-off destination: Điểm đến xa xôi
Low season: Mùa du lịch thấp điểm
Go far to comeback- Đi thật xa để trở về (Nguồn: Mycity)
2. Từ vựng hay sử dụng trong một chuyến du lịch
Itinerary: Lịch trình
Airline route map: Sơ đồ tuyến bay
Airline schedule: Lịch bay
Baggage allowance: Lượng hành lí cho phép
Boarding pass: Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking file: Hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
Check-in desk: Bàn đăng ký
Carrier: Công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Check-in: Thủ tục vào cửa
Departure lounge: Phòng chờ khởi hành
Book a hotel room: Đặt phòng khách sạn
Room only: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Call it a day: Kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn.
Hit the road: Khởi hành, bắt đầu chuyến đi.
Fleabag motel/roach motel: Một phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Account payable: Sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Commission: Tiền hoa hồng
Compensation: Tiền bồi thường
Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm
Self-catering: Tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn...)
Holiday brochure: Cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
Flyer: Tài liệu giới thiệu
Geographic features: Đặc điểm địa lý
Tra bản đồ là một điều không thể thiếu khi du lịch (Nguồn Halojar)
Ngày nay, với sự ra đời của các phương tiện du lịch giá rẻ, bạn hoàn toàn có thể đi du lịch bất cứ nơi đâu mà bạn muốn. Nhớ hãy mang theo một cuốn từ điển, một cuốn sổ tay ghi chép lại những từ vựng mình học được, nó sẽ giúp tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn lên rất nhiều đấy.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm các kiến thức bổ ích.
Trà Trần (Tổng hợp)
Nguồn: Elight English, Vopmapping
Edu2Review – Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam