Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử (Nguồn: Astrology Zone)
Những người thuộc cung Sư Tử có khí chất quyền lực, đôi khi họ cho mình là cái rốn của tập thể, họ tự tin và luôn cho mình là đúng. Người thuộc cung Sư Tử là sự hiện thân của khởi nguyên và mặt trời luôn mang ý nghĩa đặc biệt trong nhóm bạn, gia đình hay trường lớp. Vị trí Sư tử luôn là trái tim người giữ lửa nhiệt huyết cho cả tập thể. Hãy cùng Edu2Review khám phá thêm những khía cạnh khác qua các từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng về tính cách của cung Sư Tử
Theo một bài viết của Astrology Zodiac Signs có nói: "Mọi người sinh ra mang cung Sư Tử mang khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Họ rất ấn tượng, sáng tạo, tự tin, chi phối và cực kỳ khó cưỡng lại, có thể đạt được bất cứ điều gì họ muốn trong bất kỳ lĩnh vực nào của cuộc sống."
Confident |
Tự tin |
Independent |
Độc lập |
Ambitious |
Tham vọng |
Bossy |
Hống hách |
Vain |
Hão huyền |
Dogmatic |
Độc đoán |
Tính cách của Sư Tử là sự mạnh mẽ và thống trị nhưng bên trong là nỗi cô đơn mà Sư tử không muốn bộc lộ ra bên ngoài (Nguồn: Medium)
12 cung hoàng đạo đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng biệt. Để thấu hiểu một Sư Tử, chúng ta hãy cùng tiếp tục khám phá những mảnh ghép còn lại của họ.
Điểm mạnh của cung Sư Tử
Nếu bạn là một Sư Tử thì hãy đối chiếu xem những điểm mạnh dưới đây có thật sự đúng với mình không nhé? Từ đó, bạn sẽ phát hiện ra bản thân mình cần phát huy những gì để có thể gây ấn tượng với đối phương.
Creative |
Sáng tạo |
Passionate |
Đam mê |
Generous |
Hào phóng |
Warm-hearted |
Ấm áp |
Cheerful |
Phấn khởi |
Humorous |
Khôi hài |
Một Sư Tử khi yêu là muốn chiếm trọn lấy đối phương. Họ muốn sự tin tưởng tuyệt đối từ nửa kia. Khi làm việc chung, Sư Tử sẽ có những sáng tạo làm người khác phải ngạc nhiên. Bên cạnh đó, họ cũng là một trái tim ấm áp mà bạn có thể nương tựa và chia sẻ bất kỳ lúc nào khi cần.
Điểm yếu của Sư Tử
Những điểm yếu của Sư Tử có sự liên kết với những điểm mạnh của chủ thể. Khi bạn nhận ra yếu điểm và có phương pháp khắc phục thì cũng là lúc đánh dấu sự trưởng thành của một Sư Tử.
Arrogant |
Kiêu ngạo |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Self-centered |
Tự cho mình là trung tâm |
Lazy |
Lười biếng |
Inflexible |
Không linh hoạt |
Những điểm yếu của Sư Tử cũng rất nhiều. Mới đầu tiếp xúc, Sư Tử thường sẽ không có được cảm tình từ người xung quanh bởi thói quen tự cho mình là trung tâm (Self-centered). Cũng vì tính cứng đầu (Stubborn) nên Sư Tử không linh hoạt (Inflexible) chấp nhận thay đổi mình.
Dù mạnh mẽ đến mấy thì Sư Tử cũng có những yếu điểm (Nguồn: Twitter)
Vậy Sư Tử thích điều gì?
Nếu đối phương của bạn là một Sư Tử thì làm sao mà bạn có thể phớt lờ những gì anh ấy/cô ấy yêu thích được cơ chứ?
Theater |
Rạp chiếu phim |
Taking holidays |
Ngày nghỉ |
Being admired |
Được tán dương, công nhận |
Expensive things |
Đồ đắt tiền |
Bright colors |
Màu sáng |
Fun with friends |
Vui vẻ với bạn bè |
Những gì mà Sư Tử không thích?
Để không bị mất điểm trong mắt Sư Tử mà bạn muốn chinh phục, bạn cần biết những điều dưới đây:
Being ignored |
Bị phớt lờ |
Facing difficult reality |
Đối mặt với thực tế khó khăn |
Not being treated like a king or queen |
Không được đối xử như một vị vua hay hoàng hậu |
Những điều Sư tử thích và không thích (Nguồn: Whats Your Sign)
Cung hoàng đạo là một trong những yếu tố thú vị có thể tiết lộ tính cách của một người với độ chính xác khá cao. Học tiếng Anh qua các cung hoàng đạo không chỉ vừa dễ học, dễ nhớ mà còn giúp ích cho những cuộc gặp mặt sau này. Hãy thường xuyên ghé thăm Edu2Review để cập nhật những kiến thức thật bổ ích nhé!
Lê Nhân (tổng hợp)