Bạn biết bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh về con vật? (Nguồn: animal people forum)
Khi miêu tả tính cách một ai đó, các từ như “hard”, “lazy”, “busy” có vẻ quá lỗi thời trong thời buổi hiện nay. Có vẻ khó tin, nhưng những thành ngữ tiếng Anh về con vật lại được ưa chuộng hơn hẳn khi nói về tính cách con người. Cùng theo dõi bài viết sau để tìm hiểu thêm nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Loạt thành ngữ tiếng Anh về con vật chỉ tính cách con người
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
badger someone |
mè nheo ai |
2 |
make a pig of oneself |
ăn uống thô tục |
3 |
an eager beaver |
người tham việc |
4 |
a busy bee |
người làm việc lu bù |
5 |
have a bee in one's bonnet |
ám ảnh chuyện gì |
6 |
make a beeline for |
nhanh nhảu làm chuyện gì |
7 |
the bee's knees |
ngon lành nhất |
8 |
an early bird |
người hay dậy sớm |
9 |
a home bird |
người thích ở nhà |
10 |
alone bird/word |
người hay ở nhà |
11 |
an odd bird/fish |
người quái dị |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
12 |
a rare bird |
của hiếm |
13 |
a bird's eye view |
nhìn bao quát/nói vắn tắt |
14 |
bud someone |
quấy rầy ai |
15 |
take the bull by the horns |
không ngại khó khăn |
16 |
have butterflies in one's stomach |
nôn nóng |
17 |
a cat nap |
ngủ ngày |
18 |
lead a cat and dog life: |
sống như chó với mèo |
19 |
let the cat out of the bag |
để lộ bí mật |
20 |
not have room to swing a cat |
hẹp như lỗi mũi |
21 |
not have a cat in hell's chance |
chẳng có cơ may |
22 |
play cat and mouse with someone |
chơi mèo vờn chuột |
“Play cat and mouse” nghĩa là chơi mèo vờn chuột với ai đó (Nguồn: a dating blog)
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
23 |
put the cat among the pigeons |
làm hư bột hư đường |
24 |
a dog in the manger |
chó già gặm xương (không muốn ai sử dụng cái mình không cần)
|
25 |
dog tired |
mệt nhoài |
26 |
top dog |
kẻ thống trị |
27 |
a dog's life |
cuộc sống lầm than |
28 |
go to the dogs |
sa sút |
29 |
let sleeping dog's lie |
đừng khêu lại chuyện đã qua |
30 |
donkey's years |
thời gian dài dằng dặc |
31 |
do the donkey's work |
làm chuyện nhàm chán |
32 |
a lame duck |
người thất bại |
33 |
a sitting duck |
dễ bị tấn công |
34 |
a cold fish |
người lạnh lùng |
35 |
a fish out of water |
người lạc lõng |
36 |
have other fish to fry |
có chuyện phải làm |
37 |
a fly in the ointment |
con sâu làm rầu nồi canh |
38 |
not hurt a fly |
chẳng làm hại ai |
39 |
there are no flies on someone |
người khôn lanh đáo để |
40 |
can't say boo to a goose |
hiền như cục đất |
41 |
a wild goose chase |
cuộc tìm kiếm vô vọng |
42 |
a guinea pig |
người tự làm vật thí nghiệm |
Hy vọng, với các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề động vật trên, các bạn đã học thêm nhiều từ bổ ích. Hãy vận dụng các thành ngữ này mỗi ngày để nâng cao trình tiếng Anh nhé.
Hiếu Lễ (tổng hợp)