Những thành ngữ tiếng Anh về lời nói sẽ là nguồn tư liệu "chém gió" bổ ích dành cho bạn (Nguồn: clover)
Những thành ngữ tiếng Anh về lời nói có thể truyền cảm hứng, giúp chúng ta suy nghĩ thấu đáo và tạo động lực học tiếng Anh mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, đây là những thành ngữ tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Để từng câu chữ của mình trở nên có chiều sâu và đầy sức thuyết phục hơn, hãy học thuộc các thành ngữ tiếng Anh về lời nói sau đây nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Những idioms về lời nói
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
talk nineteen to the dozen |
nói luôn mồm |
She was so excited that she was talking nineteen to the dozen. Cô đã quá phấn khích đến nỗi cô ấy nói chuyện luôn mồm. |
talk the hind legs off a donkey |
thao thao bất tuyệt |
She can talk the hind legs off a donkey! Cô ấy có thể nói thao thao bất tuyệt! |
talk something through/over |
thảo luận chuyện gì |
Before we decide anything, I think we ought to talk it through. Trước khi chúng ta quyết định bất cứ điều gì, tôi nghĩ rằng chúng ta phải thảo luận đã.
|
talk something up |
ngợi ca |
She really talked the idea up, but I don't think that everyone was convinced. Cô ấy đã thực sự ca ngợi ý tưởng, nhưng tôi không nghĩ rằng mọi người đều bị thuyết phục. |
talk someone into doing |
thuyết phục ai |
He talked her into buying a new car. Ông ấy đã thuyết phục cô ấy mua một chiếc xe mới. |
talk down to |
lên giọng kẻ cả |
Don't talk down to me! I understand you perfectly well. Đừng có mà lên giọng kẻ cả với tôi! Tôi biết rõ anh rồi. |
talk back |
nói lại, cãi lại |
Don't talk back to your mother! Đừng cãi lại mẹ bạn! |
talk under your breath |
nói khẽ |
They talked under their breath in the meeting. Họ nói chuyện khẽ trong khi họp. |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
talk rubbish |
nói vớ vẩn |
He talks complete rubbish sometimes! Đôi khi anh ta toàn nói vớ vẩn! |
talk through your arse (tiếng lóng của người Anh và khá bất lịch sự) |
nói vớ vẩn |
You're talking through your arse again. You know nothing about it! Mày lại đang nói bậy nói bạ rồi. Mày chẳng biết gì về nó cả! |
talk at cross purposes |
khi hai người không hiểu nhau vì họ đang nói về hai việc khác nhau (nhưng không nhận ra điều đó)
|
We're talking at cross purposes here. Chúng ta đang thành ra ông nói gà bà nói vịt mất rồi. |
talk with a plum in your mouth |
nói giọng bề trên |
She talks with a plum in her mouth! Cô ta nói bằng cái giọng của bọn nhà giàu! |
give someone a talking-to |
mắng ai một trận |
His boss gave him a real talking-to yesterday! Hôm qua ông chủ đã mắng cho anh ta một trận ra trò! |
to be like talking to a brick wall |
nói chuyện với khúc gỗ |
Sometimes talking to him is like talking to a brick wall! Thỉnh thoảng nói chuyện với anh ta cứ như nói chuyện với khúc gỗ vậy! |
Những châm ngôn hay về lời nói
I have often regretted my speech, never my silence. Tôi thường hối tiếc vì những gì mình nói, chứ không bao giờ vì sự im lặng của mình. Publilius Syrus |
There is nothing that so much gratifies an ill tongue as when it finds an angry heart. Chẳng có gì làm vừa lòng cái lưỡi khắc nghiệt hơn là khi nó tìm thấy một trái tim giận dữ. Thomas Fuller |
Spiteful words can hurt your feelings but silence breaks your heart. Lời nói ác ý khiến tình cảm tổn thương, nhưng sự im lặng làm trái tim tan vỡ. Khuyết danh |
Speech is a mirror of the soul: as a man speaks, so is he. Lời nói là tấm gương của tâm hồn: anh nói như thế nào, anh là như vậy. Publilius Syrus |
Words may show a man's wit but actions his meaning. Ngôn từ có thể cho thấy sự sắc sảo của một người, nhưng hành động mới thể hiện ý nghĩa của anh ta. Benjamin Franklin |
The sword the body wounds, sharp words the mind. Kiếm làm tổn hại thân thể, ngôn từ làm tổn thương tâm hồn. Menander |
Words are cheap. The biggest thing you can say is 'elephant'. Ngôn từ rất rẻ. Thứ to nhất bạn có thể nói là "con voi". Charlie Chaplin |
Under all speech that is good for anything there lies a silence that is better, Silence is deep as Eternity; speech is shallow as Time. Đằng sau mọi lời nói có ý nghĩa đều có sự im lặng tốt đẹp hơn, Sự im lặng sâu sắc như Vĩnh hằng, lời nói nông cạn như Thời gian. Thomas Carlyle |
A careless word may kindle strife. A cruel word may wreak a life. A timely word may level stress. But a loving word may heal and bless. Một lời bất cẩn có thể nhóm lên xung đột. Một lời tàn nhẫn có thể phá hỏng một cuộc đời. Một lời đúng lúc có thể xua đi căng thẳng. Nhưng một lời yêu thương có thể chữa lành và chúc phúc. Khuyết danh |
Always aim at complete harmony of thought and word and deed. Always aim at purifying your thoughts and everything will be well. Luôn nhắm tới sự hài hòa tuyệt đối giữa tư tưởng, lời nói và hành động. Luôn luôn nhắm tới sự trong sạch trong tư tưởng và mọi thứ sẽ tốt đẹp. Mahatma Gandhi |
Kind words can be short and easy to speak, but their echoes are truly endless. Những lời tử tế có thể ngắn và dễ nói, nhưng tiếng vọng của chúng thực sự vĩnh cửu. Mẹ Teresa |
Talking isn't doing. It is a kind of good deed to say well; and yet words are not deeds. Nói không phải là làm. Nói lời hay cũng là điều tốt; thế nhưng lời nói vẫn không phải là hành động. William Shakespeare |
Hy vọng, qua các thành ngữ tiếng Anh trên, các bạn đã biết thêm nhiều từ mới và hiểu được những ý nghĩa sâu xa đầy giá trị về lời nói. Hãy lấp đầy cuộc sống này bằng những lời hay ý đẹp và đừng quên học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao vốn từ nhé.
Hiếu Lễ (tổng hợp)