Làm hướng dẫn viên rất cần kiến thức tiếng Anh ngành du lịch tốt (Nguồn: hoteljob)
Trong bài viết về tiếng Anh ngành du lịch này, Edu2Review sẽ cung cấp các kiến thức liên quan đến việc giải thích các quy định, nguyên tắc hoặc văn hóa bản địa cho du khách.
Đương nhiên, đây chỉ là các mẫu câu gợi ý về tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch, các bạn hoàn toàn có thể biến tấu hoặc thay đổi nó tùy theo tình huống thực tế khi giao tiếp với người nước ngoài.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Giải thích các quy định về an toàn
Mẫu câu |
Nghĩa |
As a safety precaution, please keep your seatbelts fastened at all times. |
Vui lòng luôn giữ dây an toàn được thắt chặt, như là một sự phòng ngừa an toàn. |
For your own safety, we ask that you keep your hands inside the train. |
Vì sự an toàn của chính bạn, đừng thò tay ra bên ngoài tàu hỏa. |
These rules are for your own comfort and safety. |
Các quy định này được đề ra vì sự thoải mái và an toàn của các bạn. |
We suggest staying with your group at all times. |
Chúng tôi đề xuất các bạn hãy luôn ở cùng nhau. |
I do not recommend feeding the animals. |
Tôi khuyên các bạn là không nên cho động vật ăn. |
Hãy đảm bảo an toàn cho du khách trong chuyến tham quan (Nguồn: y-axis)
Giải thích luật lệ trong chuyến đi
Mẫu câu |
Nghĩa |
Please meet back here in one hour. We don't want to keep the driver waiting. |
Các bạn vui lòng tập hợp sau một tiếng. Chúng tôi không muốn để bác tài phải đợi. |
Please pay attention to the time: the bus will be leaving at 5:00 pm sharp. |
Các bạn vui lòng chú ý đến thời gian: xe bus sẽ rời khỏi vào đúng lúc 5 giờ chiều. |
I'm sure this goes unsaid, but remember to keep our voices down. |
Tôi chắc rằng mọi người đều hiểu rồi, nhưng hãy nhớ là ở đây thì nói khẽ thôi. |
You are strictly forbidden from swimming here. |
Các bạn bị nghiêm cấm bơi ở đây. |
Please place all trash in the garbage bins. You'll have some free time to look around after lunch. |
Vui lòng bỏ tất cả rác vào thùng. Các bạn sẽ có thời gian rảnh để tham quan sau bữa trưa. |
Giải thích văn hóa bản địa
Mẫu câu |
Nghĩa |
It is customary to tip the friendly bus driver. |
Phong tục ở đây là boa cho những bác tài xe bus thân thiện. |
To indicate that you want to get on or off the bus, simply wave your hand at the driver. |
Để thể hiện là mình muốn lên hay xuống xe bus, bạn chỉ cần vẫy nhẹ tay với bác tài. |
In this region, we leave a gift for the hotel staff on your bed. |
Ở vùng này, chúng tôi để lại quà cho nhân viên khách sạn ở trên giường mình. |
You should bow rather than shake hands during a first meeting. |
Các bạn nên cúi chào thay vì bắt tay trong lần gặp mặt đầu tiên. |
Please turn off the phone in this theater. |
Các bạn vui lòng tắt điện thoại khi ở trong nhà hát này. |
Đừng quên giải thích về văn hóa để du khách đỡ bỡ ngỡ (Nguồn: visit-petersburgh)
Giải thích các thắc mắc
Mẫu câu |
Nghĩa |
I'm afraid I don't have the answer to that. |
Tôi sợ là mình không có câu trả lời cho điều này. |
I'll have to ask someone about that. |
Tôi sẽ phải hỏi người khác về điều này. |
Pardon my English; I don't quite understand your question. |
Xin lỗi về vốn tiếng Anh của tôi, tôi không hiểu rõ lắm câu hỏi của bạn. |
I'm not sure, but I can find out for you. |
Tôi không chắc nữa, nhưng tôi có thể tìm hiểu giúp bạn. |
Hmm. I've never been asked that before. |
Hmm. Trước đây tôi chưa bao giờ được hỏi như vậy cả. |
Yến Nhi tổng hợp