Màu xanh lá có phải là màu xa lánh? Màu xanh dương có phải khi nào cũng buồn? Còn màu đỏ có phải luôn luôn đại diện cho sự nhiệt huyết? Màu sắc thường khơi gợi cảm xúc con người, chính vì thế mà thành ngữ tiếng Anh về màu sắc thường gợi tả khá chân thực và sâu sắc.
Màu xanh lá - Green
Màu xanh lá không phải là màu xa lánh. Màu xanh lá là màu của thiên nhiên, môi trường và màu của sự tươi trẻ.
-
Grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ
-
The green light: bật đèn xanh, được phép làm gì đó (một ví dụ dễ hiểu về việc bật đèn xanh đó là ra ám hiệu để ai đó có thể tiến tới với mình trong chuyện tình cảm)
-
Have (got) green fingers: có khiếu làm vườn
-
Be green: còn non nớt
-
Green policy: môi trường chính trị
-
A green belt: vòng đai xanh
-
Green with envy: tái đi vì ghen
-
Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn
-
Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
-
Put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó
Bạn sẽ dùng thành ngữ tiếng Anh về màu sắc nào để diễn tả bức tranh này? (Nguồn: AliExpress)
Green: / grin/: màu xanh
Grass: /gra:s/: bãi cỏ, đồng cỏ
Policy: /pɔlisi/ chính trị
Finger: /‘fiɳgə/: ngón tay
Màu vàng - Yellow
– Have a yellow streak: có tính nhát gan
Yellow: /’jelou/: màu vàng
Streak: /stri:k/: tính, tính cách
Màu hồng - Pink
-
Tickled pink: cảm thấy hài lòng với gì đó (be tickled pink)
-
Pink slip: giấy thôi việc
-
In the pink: có sức khỏe tốt
Đừng chỉ nhìn đời bằng lăng kính màu hồng (Nguồn: DesZone)
Pink: /piηk/: màu hồng
Slip: /slip/: sự trượt chân
Tickle: /tikl/: sự cù, làm cho buồn buồn
Màu xanh dương - Blue
Quần áo gì luôn luôn buồn? Chính là blue jeans.
-
Once in a blue moon: hiếm khi, cực kì hãn hữu hoặc không bao giờ xảy ra
-
Till one is blue in the face: nói hết lời
-
To be blue in the face: giận xanh mặt lên
-
Blue collar: tầng lớp dân lao động
-
A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
-
A bolt from the blue: sét đánh ngang tai
-
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
-
Disappear/ go/vanish off into the blue: biến mất tiêu
-
Out of the blue: bất ngờ
-
Scream/cry blue murder: cực lực phản đối
-
Feeling blue: cảm giác không vui
-
Have the blues: cảm thấy buồn.
-
Be true blue: đồ “chuẩn”
-
Boys in blue: cảnh sát
-
Hot as blue blazes: rất nóng
-
Go blue: bị cảm lạnh
Màu xanh là màu chủ đạo cho bức tranh về một chuyện tình hết sức dễ thương (Nguồn: Picture Boss)
Blue: /blu:/: màu xanh sẫm
Moon: /mu:n/: mặt trăng
Collar:/kɒlər/: cổ áo
Bolt: /bovlt/: cái then chốt cửa
Màu xám - Grey
-
Grey matter: chất xám
-
A grey area: cái gì đó mà không xác định
-
Go/ turn grey: già bạc đầu
Màu xám đôi khi trông thật ảm đạm (Nguồn: All Wallpaper)
Grey: /grei/: màu xám
Matter:/‘mætə/: vấn đề
Area: /‘eəriə/: diện tích, bề mặt
Màu đỏ - Red
-
Ears are red: tai đỏ lên vì xấu hổ
-
Be in the red: nợ ngân hàng
-
Paint the town red: ăn mừng
-
Red tape: nạn quan liêu
-
A red herring: đánh trống lãng
-
To be shown the red card: bị sa thải
-
Catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
-
A red letter day: ngày đáng nhớ
-
Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
-
In the red (a bank account): khi tài khoản bị âm
-
Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…)
-
Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận
Hãy tô điểm những màu sắc tươi vui cho đời bạn nhé! (Nguồn: Blog Posts)
Red: /red/: màu đỏ
Shown: /jou/: sự bày tỏ
Tape: /teip/: dải băng
Màu đen - Black
-
In black and white: rất rõ ràng
-
A black mark: một vết đen, vết nhơ
-
Black mood: tâm trạng xấu tệ (nóng giận, buồn chán)
-
Black sheep (of the family): người lạc loài
-
A black list: sổ đen
-
A black day (for someone/sth): ngày đen tối
-
A black look: cái nhìn giận dữ
-
Black ice: băng đen
-
Black market: thị trường chợ đen
-
Black economy: kiểu kinh doanh chui
-
Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
-
Jet-black: đen nhánh
Black: /blæk/: màu đen
Mood: /mu:d/: tâm trạng
Mark: /ma:k/: dấu, nhãn hiệu
Sheep: /ʃi:p/: con cừu
Màu trắng - White
-
Whitewash: che đậy sự thật
-
A white lie: lời nói dối vô hại
-
White collar: tầng lớp nhân viên văn phòng
-
Wave a white flag: ‘vẫy cờ trắng’ đầu hàng
-
As white as a street/ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá
-
White-livered: nhát gan
-
White feather: (show white feather): người yếu tim
Màu trắng ở một số nơi tượng trưng cho sự tang tóc (Nguồn: Clearing)
White: /wai:t/: màu trắng
Lie: /lai/: lời nói dối
Flag: /’flæg/: thực vật học
Feather: /feðə/: lông vũ, lông chim
Ghost: /goust/: ma
Màu nâu - Brown
- Be browned as a berry: khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng
- Be browned-off: chán ngấy việc gì
Cuộc đời này là bức tranh đa sắc màu (Nguồn: Bike Packing)
Màu tím - Purple
- Purple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôn sẻ
Trên đây là những thành ngữ tiếng Anh về màu sắc thông dụng và dễ hiểu nhất. Bạn đừng quên ghi chú lại để luyện tập tiếng Anh và sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé.
Kim Xuân tổng hợp
Nguồn: Aroma - Tiếng Anh cho người đi làm