Tiếng Anh có phải là “nguồn cơn” gây mất vui cho chuyến du lịch? (Nguồn: visitsavanah)
20 câu hỏi tiếng Anh về du lịch sẽ kiểm tra kiến thức liên quan đến từ vựng tiếng Anh của bạn, áp dụng trong các tình huống tại sân bay, giao tiếp khi ở khách sạn, đi ăn nhà hàng và mua sắm.
Trong bài trắc nghiệm tiếng Anh có đáp án này, bạn sẽ lựa chọn từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch phù hợp để điền vào chỗ trống. Đừng hấp tấp xem kết quả ngay mà hãy tự làm bài trước nhé!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất HCM!
Tại sân bay
1. _____ is the lowest travel class of seating in air travel.
A. Business class |
B. Economy class |
C. First class |
D. Premium economy class |
2. A man who was stopped at _____ was found to have a quantity of plastic explosives in his case.
A. currency exchange counter |
B. lost & found |
C. the customs |
D. baggage claim |
3. You don't have to fly first class for free airport _____ access.
A. room |
B. lounge |
C. space |
D. chamber |
4. It's usually cheaper to buy a _____ than two singles.
A. stopover |
B. long-haul flight |
C. one-way ticket |
D. return ticket |
5. The company runs _____ at airports throughout south-east Asia.
A. duty-free shops |
B. fishmonger |
C. petshop |
D. flea market |

Bạn đã biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chuyến bay? (Nguồn: frankfurt-airport)
Tại khách sạn
6. It is the hotel _____'s job to make guests feel welcome, to check them in and out efficiently, and to deal professionally with problems.
A. receptionist |
B. housekeeper |
C. porter |
D. concierge |
7. If you _____ a room in a hotel, you arrange for it to be kept for your use at a later time.
A. check-out |
B. reserve |
C. tip |
D. charge |
8. In China, when you check-in the hotel, the reception desk may charge a kind of fee as a hotel room _____.
A. tax |
B. compensation |
C. commission |
D. deposit |
9. Whenever I get to a hotel, one of my first actions is to check the _____.
A. lobby |
B. emergency exit |
C. elevator |
D. front desk |
10. Some hotels have more elaborate _____, such as bed-time stories for children and cocktails served to couples.
A. turndown services |
B. wake-up calls |
C. amenities |
D. bed & breakfast |
Tại nhà hàng
11. The average cost of a full three-course meal – _____, main course, and dessert – is about $45.
A. brunch |
B. cold drink |
C. appetizer |
D. breakfast |
12. The _____ smiled politely as he handed the bill to me.
A. receptionist |
B. chef |
C. waiter |
D. cook |

Từ bồi bàn trong tiếng Anh là gì – bạn có biết hay không? (Nguồn: glamour)
13. When he ties a _____ around his neck, dinner is served.
A. tray |
B. paper cup |
C. straw |
D. napkin |
14. Chopsticks are used as traditional _____ in China, Japan, Korea, and Vietnam.
A. laddles |
B. dishes |
C. knives |
D. eating utensils |
15. A _____ is an amount that is added to your bill in a restaurant to pay for the work of the person who comes and serves you.
A. pension |
B. service charge |
C. income |
D. grant |
Tại khu mua sắm
16. A _____ is a plastic card that some shops give to regular customers.
A. loyalty card |
B. card game |
C. debit card |
D. credit card |
17. Take your purchases to the _____, and he will wrap them for you.
A. manager |
B. client |
C. clerk |
D. assistant |
18. You'll find the shampoo and the soap in the fourth _____ from the entrance.
A. shelter |
B. ladder |
C. aisle |
D. altar |
19. Supermarket _____ wil never move in the direction that you push them in.
A. counter |
B. shelf |
C. card machine |
D. trolleys |
20. I took the dress back to the shop and asked for a _____.
A. refund |
B. recover |
C. receive |
D. recruit |

Tự tin mua sắm khi có nền tảng tiếng Anh vững chắc! (Nguồn: tmm-express)
Đáp án và giải nghĩa
1. B |
2. C |
3. B |
4. D |
5. A |
6. A |
7. B |
8. D |
9. B |
10. A |
11. C |
12. C |
13. D |
14. D |
15. B |
16. A |
17. C |
18. C |
19. D |
20. A |
1. _____ là hạng ghế du lịch thấp nhất trong hàng không --> Hạng phổ thông
2. Người đàn ông bị giữ lại ở _____ đã bị phát hiện mang theo một lượng chất nổ nhựa trong vali --> hải quan
3. Bạn không cần phải đặt ghế khoang hạng nhất để được sử dụng _____ giá rẻ tại sân bay --> phòng chờ
4. Thông thường, giá sẽ rẻ hơn khi bạn mua _____ thay vì 2 vé đơn --> vé khứ hồi
5. Công ty điều hành _____ trên những sân bay khắp Đông Nam Á --> các gian hàng miễn thuế
6. Công việc của _____ khách sạn là làm khách hàng cảm thấy được chào đón, giúp họ đăng ký vào và ra hiệu quả, cũng như giải quyết các vấn đề một cách chuyên nghiệp --> nhân viên lễ tân
7. Nếu bạn _____ phòng trong khách sạn, bạn sắp xếp để nó được giữ lại cho bạn sử dụng sau --> đặt trước
8. Ở Trung Quốc, khi bạn đăng ký vào khách sạn, bàn lễ tân có thể thu một khoản phí như _____ phòng --> tiền đặt cọc
9. Mỗi khi đến khách sạn, một trong những hành động đầu tiên của tôi là kiểm tra _____ --> cửa thoát hiểm
10. Một số khách sạn có ______ phức tạp hơn, như kể chuyện trước giờ đi ngủ cho trẻ em và cocktail phục vụ các cặp đôi --> dịch vụ dọn giường buổi tối

Luyện tập tiếng Anh để có một chuyến du lịch vui trọn vẹn (Nguồn: pleasetalk)
11. Giá trung bình của một bữa ăn đủ 3 món – ______, món chính và tráng miệng – là khoảng $45 --> khai vị
12. Người _____ mỉm cười lịch sự khi anh ấy đưa hóa đơn cho tôi --> phục vụ
13. Khi anh ấy thắt _____ quanh cổ, bữa tối đã được phục vụ --> khăn ăn
14. Đũa thường được sử dụng như _____ truyền thống ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam --> dụng cụ ăn
15. _____ là khoản tiền được thêm vào hóa đơn nhà hàng để trả cho công việc của người đến và phục vụ bạn --> Phí dịch vụ
16. _____ là một tấm thẻ nhựa mà một số cửa tiệm tặng cho những khách hàng thường xuyên --> Thẻ khách hàng thân thiết
17. Mang những món hàng của bạn đến chỗ người _____ và anh ấy sẽ gói nó cho bạn --> thu ngân
18. Bạn sẽ tìm thấy dầu gội và xà bông ở _____ thứ tư từ cửa vào --> gian hàng
19. _____ ở siêu thị không bao giờ di chuyển theo hướng mà bạn đẩy chúng --> Xe đẩy hàng
20. Tôi đã mang cái váy đến cửa hàng với mong muốn được _____ --> hoàn tiền
Yến Nhi tổng hợp