Trong tiếng Anh, nhiều từ vựng có cấu tạo chữ cái tương đối giống nhau và hàm nghĩa cũng tương tự nhưng lại không thể hoàn toàn thay thế cho nhau. Vì vậy, bạn cần nằm lòng danh sách những từ dễ bị nhầm lẫn để tránh "râu ông nọ cắm cằm bà kia" khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Đây cũng chính là cách học tiếng Anh giỏi mà Edu2Review muốn chia sẻ đến quý bạn đọc trong bài viết này!
* Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất HCM!
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh:
Resign và Re-sign |
|
Resign: từ chức, xin thôi việc |
Re-sign: ký lại, gia hạn hợp đồng |
Late và Lately |
|
Late: muộn |
Lately: gần đây |
Evolution và Revolution |
|
Evolution: sự tiến hóa |
Revolution: cuộc cách mạng |
Principle và Principal |
|
Principle: nguyên tắc, nguyên lý, nguồn gốc |
Principal: chỉ người có thẩm quyền cao nhất trong một tổ chức |
Communication và Communications |
|
Communication: giao tiếp, sự trao đổi thông tin |
Communications: hệ thống truyền tải thông tin, ví dụ báo, đài, TV... |
Advise và Advice |
|
Advise (v): đưa ra lời khuyên |
Advice (n): lời khuyên, sự chỉ bảo |
Empathy và Sympathy |
|
Empathy: sự đồng cảm với người khác, đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự |
Sympathy: là việc chia buồn với nỗi đau hoặc mất mát của người khác |
A while và Awhile |
|
A while: một khoảng thời gian |
Awhile: trong một khoảng thời gian |
Any more và Anymore |
|
Any more: đề cập đến số lượng |
Anymore: trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là vẫn hoặc nữa |
Affect và Effect |
|
Affect: ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó |
Effect: kết quả của một sự thay đổi (hiệu ứng, hiệu quả...) |
Experience và Experiment |
|
Experience: kinh nghiệm, sự từng trải |
Experiment: cuộc thí nghiệm |
Some time và Sometimes |
|
Some time: một lúc nào đó |
Sometimes: thỉnh thoảng, đôi khi |
Explode và Explore |
|
Explode: làm nổ, làm tiêu tan |
Explore: thám hiểm, khám phá |
Rise và Raise |
|
Rise: trở dậy, mọc, lên cao… |
Raise: nâng lên, đỡ dậy, giơ lên… |
Lay và Lie |
|
Lay: xếp, đặt, để, sắp đặt |
Lie: nằm |
Farther và Further |
|
Farther: xa hơn (nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý) |
Further: xa hơn (nói đến khoảng cách không thể đo đạc được về mặt địa lý) |
Lose và Loose |
|
Lose: mất, thất lạc |
Loose: thả lỏng, cởi, tháo |
Quiet và Quite |
|
Quiet: yên tĩnh, tĩnh lặng |
Quite: không nhiều lắm, kha khá |
Practice và Practise |
|
Practice (n): sự thực hành, rèn luyện |
Practise (v): thực hành, rèn luyện |
Desert và Dessert |
|
Desert: sa mạc |
Dessert: bữa ăn tráng miệng |
Chose và Choose |
|
Chose: động từ quá khứ của choose |
Choose: chọn, lựa |
Peace và Piece |
|
Peace: hòa bình |
Piece: mẩu, sự phân chia |
Plain và Plane |
|
Plain (n): đồng bằng (adj): bình thường, rõ ràng, đơn giản |
Plane: máy bay hoặc mặt phẳng |
Brake và Break |
|
Brake: hãm lại, dừng lại |
Break: tách ra, làm vỡ, hoãn lại |
Felt và Fell |
|
Felt: Động từ ở thì quá khứ của “to feel” (cảm thấy, cảm nhận) |
Fell: Động từ ở thì quá khứ của “to fall” (ngã, rơi) |
Fun và Funny |
|
Fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú |
Funny: nói về điều mà làm chúng ta cười |
Beside và Besides |
|
Beside: bên cạnh (chỉ vị trí địa lý thông thường) |
Besides: bên cạnh (có thể sử dụng như giới từ và trạng từ) |
Accept và Except |
|
Accept: chấp nhận, đồng ý |
Except: ngoại trừ |
Accessary và Accessory | |
Accessary: đồng phạm |
Accessory: phụ tùng, phụ kiện |
Allude và Elude |
|
Allude: ám chỉ |
Elude: trốn thoát khi bị bắt |
Note lại những từ trên đây để học dần nhé! (Nguồn: Pexels)
Cùng Edu2Review xem thử bạn đã học được bao nhiêu từ vựng qua bài tập ngắn sau đây:
1. Does this kind of weather ____ you?
a. Affect
b. Effect
2. Do you ____ visa payments here?
a. accept
b. except
3. Do you play any other sports, ___ football and basketball?
a. beside
b. besides
4. The waitress rolled the ___ trolley over to our table.
a. desert
b. dessert
5. I am tired and cannot walk any ___
a. Farther
b. Further
6. He lifted Destiny so her head ___ on his shoulder.
a. lay
b. lie
7. It was time for him to ___ a family like his father had.
a. rise
b. raise
8. I ___ you to spend more time planning projects in
the future.
a. advise
b. advice
9. His T-shirt is too___ because he is so thin.
a. lose
b. loose
10. They were lost in the ___ for nine days.
a. Desert
b. Dessert
Đáp án:
1. a |
2. a |
3. b |
4. b |
5. a |
6. a |
7. b |
8. a |
9. b |
10. a |
Trên đây là những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh mà Edu2Review tổng hợp được, hy vọng có thể phần nào giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn có những giờ học thật vui và đừng quên chia sẻ cùng Edu2Review cách học tiếng Anh giỏi của riêng bạn nhé!
Mai Trâm (Tổng hợp)