Tránh rối não với danh sách những từ dễ nhầm lẫn, cách học tiếng Anh giỏi là đây chứ đâu! | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Tránh rối não với danh sách những từ dễ nhầm lẫn, cách học tiếng Anh giỏi là đây chứ đâu!

      Tránh rối não với danh sách những từ dễ nhầm lẫn, cách học tiếng Anh giỏi là đây chứ đâu!

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:12
      Từ đồng âm hoặc đồng nghĩa có thể gây trở ngại cho bạn vì thoạt nhìn những từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhau. Vì vậy, nắm vững chúng có thể là cách học tiếng Anh giỏi mà bạn tìm kiếm lâu nay.

      Trong tiếng Anh, nhiều từ vựng có cấu tạo chữ cái tương đối giống nhau và hàm nghĩa cũng tương tự nhưng lại không thể hoàn toàn thay thế cho nhau. Vì vậy, bạn cần nằm lòng danh sách những từ dễ bị nhầm lẫn để tránh "râu ông nọ cắm cằm bà kia" khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Đây cũng chính là cách học tiếng Anh giỏi mà Edu2Review muốn chia sẻ đến quý bạn đọc trong bài viết này!

      * Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất HCM!

      Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh:

      Resign Re-sign

      Resign: từ chức, xin thôi việc

      Re-sign: ký lại, gia hạn hợp đồng

      Late Lately

      Late: muộn

      Lately: gần đây

      Evolution Revolution

      Evolution: sự tiến hóa

      Revolution: cuộc cách mạng

      Principle Principal

      Principle: nguyên tắc,

      nguyên lý, nguồn gốc

      Principal: chỉ người có thẩm quyền

      cao nhất trong một tổ chức

      Communication Communications

      Communication: giao tiếp,

      sự trao đổi thông tin

      Communications: hệ thống

      truyền tải thông tin, ví dụ báo, đài, TV...

      Advise Advice

      Advise (v):

      đưa ra lời khuyên

      Advice (n):

      lời khuyên, sự chỉ bảo

      Empathy Sympathy

      Empathy: sự đồng cảm với người khác,

      đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự

      Sympathy: là việc chia buồn với nỗi đau

      hoặc mất mát của người khác

      A while Awhile

      A while: một khoảng thời gian

      Awhile: trong một khoảng thời gian

      Any more Anymore

      Any more: đề cập đến số lượng

      Anymore: trạng từ chỉ thời gian,

      có nghĩa là vẫn hoặc nữa

      Affect Effect

      Affect: ảnh hưởng hoặc tạo ra

      sự thay đổi cho một cái gì đó

      Effect: kết quả của một sự thay đổi

      (hiệu ứng, hiệu quả...)

      Experience Experiment

      Experience: kinh nghiệm, sự từng trải

      Experiment: cuộc thí nghiệm

      Some time Sometimes

      Some time: một lúc nào đó

      Sometimes: thỉnh thoảng, đôi khi

      Explode Explore

      Explode: làm nổ, làm tiêu tan

      Explore: thám hiểm, khám phá

      Rise Raise

      Rise: trở dậy, mọc, lên cao…

      Raise: nâng lên, đỡ dậy, giơ lên…

      Lay Lie

      Lay: xếp, đặt, để, sắp đặt

      Lie: nằm

      Farther Further

      Farther: xa hơn

      (nói đến khoảng cách có thể

      đo đạc được về mặt địa lý)

      Further: xa hơn

      (nói đến khoảng cách không thể

      đo đạc được về mặt địa lý)

      Lose Loose

      Lose: mất, thất lạc

      Loose: thả lỏng, cởi, tháo

      Quiet Quite

      Quiet: yên tĩnh, tĩnh lặng

      Quite: không nhiều lắm, kha khá

      Practice Practise

      Practice (n): sự thực hành, rèn luyện

      Practise (v): thực hành, rèn luyện

      Desert Dessert

      Desert: sa mạc

      Dessert: bữa ăn tráng miệng

      ChoseChoose

      Chose: động từ quá khứ của choose

      Choose: chọn, lựa

      Peace Piece

      Peace: hòa bình

      Piece: mẩu, sự phân chia

      Plain Plane

      Plain (n): đồng bằng

      (adj): bình thường, rõ ràng, đơn giản

      Plane: máy bay hoặc mặt phẳng

      Brake Break

      Brake: hãm lại, dừng lại

      Break: tách ra, làm vỡ, hoãn lại

      Felt Fell

      Felt: Động từ ở thì quá khứ của

      to feel” (cảm thấy, cảm nhận)

      Fell: Động từ ở thì quá khứ của

      to fall” (ngã, rơi)

      Fun Funny

      Fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị,

      làm cho người khác thích thú

      Funny: nói về điều mà làm chúng ta cười

      Beside Besides

      Beside: bên cạnh

      (chỉ vị trí địa lý thông thường)

      Besides: bên cạnh

      (có thể sử dụng như giới từ và trạng từ)

      Accept Except

      Accept: chấp nhận, đồng ý

      Except: ngoại trừ

      Accessary Accessory

      Accessary: đồng phạm

      Accessory: phụ tùng, phụ kiện

      Allude Elude

      Allude: ám chỉ

      Elude: trốn thoát khi bị bắt

      Note lại những từ trên đây để học dần nhé! (Nguồn: Pexels)

      Note lại những từ trên đây để học dần nhé! (Nguồn: Pexels)

      Cùng Edu2Review xem thử bạn đã học được bao nhiêu từ vựng qua bài tập ngắn sau đây:

      1. Does this kind of weather ____ you?

      a. Affect

      b. Effect

      2. Do you ____ visa payments here?

      a. accept

      b. except

      3. Do you play any other sports, ___ football and basketball?

      a. beside

      b. besides

      4. The waitress rolled the ___ trolley over to our table.

      a. desert

      b. dessert

      5. I am tired and cannot walk any ___

      a. Farther

      b. Further

      6. He lifted Destiny so her head ___ on his shoulder.

      a. lay

      b. lie

      7. It was time for him to ___ a family like his father had.

      a. rise

      b. raise

      8. I ___ you to spend more time planning projects in
      the future.

      a. advise

      b. advice

      9. His T-shirt is too___ because he is so thin.
      a. lose

      b. loose

      10. They were lost in the ___ for nine days.

      a. Desert

      b. Dessert

      Đáp án:

      1. a

      2. a

      3. b

      4. b

      5. a

      6. a

      7. b

      8. a

      9. b

      10. a

      Trên đây là những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh mà Edu2Review tổng hợp được, hy vọng có thể phần nào giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn có những giờ học thật vui và đừng quên chia sẻ cùng Edu2Review cách học tiếng Anh giỏi của riêng bạn nhé!

      Mai Trâm (Tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Học ở đâu tốt?

      Thăng tiến trong công việc cùng khóa học tiếng Anh cho người đi làm của Trung tâm Aroma

      06/02/2020

      Có điều gì đặc biệt trong các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Trung tâm Aroma? ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Những cặp từ cùng nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

      06/02/2020

      Trong tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ bối rối khi sử dụng những cặp từ giống nghĩa nhau như Alone - ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Review Wall Street English: Học phí tương xứng chất lượng

      19/12/2022

      Được xem như là một trong những thương hiệu Anh ngữ chất lượng tại Việt Nam, điều gì giúp Wall ...