Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khiến bạn “bối rối” (Nguồn: Pixabay)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì hay dùng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Loại thì này hay bị nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành và gây không ít khó khăn cho người học. Hiểu được điều đó, Edu2Review gửi đến bạn đọc bài viết tổng hợp về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sau.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được sử dụng để chỉ sự việc diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Chúng ta sử dụng thì này để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng hoặc dấu vết của chúng ở thời điểm nói.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Có 2 cách dùng cơ bản của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách 1: Dùng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục). Ví dụ: She has been waiting for you all day. (Cô ấy đã đợi bạn cả ngày.)
Cách 2: Dùng để diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng vẫn để lại kết quả ở hiện tại. Ví dụ: It has been raining. (Trời vừa mưa xong.)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Nguồn: YouTube)
Cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + have/has + been + V-ing |
I have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.) |
Phủ định |
S + haven't/hasn't + been + V-ing |
I haven’t been studying English for 5 years. (Tôi không học tiếng Anh được 5 năm rồi.) |
Nghi vấn |
Have/has + S + been + V-ing? |
Has he been typing the report since this morning? (Anh ấy đánh máy bài báo cáo từ sáng rồi rồi phải không?) |
Câu trả lời ngắn |
Yes, S + have/has No, S + haven’t/hasn’t |
Yes, he have. No, he hasn’t. |
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Có 3 dấu hiệu nhận biết cơ bản:
-
Since + mốc thời gian
-
For + khoảng thời gian
-
All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)
Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn còn dùng chung với các từ như: lately, recently, over the last few days/months/years...
Phân biệt cách dùng thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành |
Nói đến một hành động bắt đầu xảy ra ở quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. |
|
Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong một khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: I've been learning all the vocabularies all afternoon. (Tôi đã học hết từ vựng suốt buổi chiều) |
Nhấn mạnh kết quả của hành động. Ví dụ: I've learned all the vocabularies all afternoon. (Tôi đã học hết từ vựng suốt buổi chiều) |
Mô tả hành động lặp đi lặp lại nhưng không đề cập đến tần suất. Ví dụ: I’ve been playing football a lot recently. (Tôi hay chơi đá banh trong thời gian gần đây) |
Mô tả hành động lặp đi lặp lại nhưng đề cập đến tần suất. Ví dụ: I’ve played football three times this week. (Tôi đã chơi đá banh ba lần trong tuần này) |
Nhấn mạnh về khoảng thời gian Ví dụ: Tina has been typing since 2 o'clock. (Tina đã đánh máy từ 2 giờ) |
Nhấn mạnh về số lượng Ví dụ: Tina has typed 14 pages since 2 o’clock. (Tina đã đánh được 14 trang kể từ 2 giờ) |
Edu2Review mong rằng bài viết này sẽ xóa đi sự “bối rối” của bạn đối với thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bấy lâu năm.
Mai Trâm (Tổng hợp)