Giao tiếp thông thường là xã giao vài câu theo kiểu "where are you from/how are you/what are you doing now/what do you do when you have time?". Nhưng giao tiếp chuyên sâu là bạn có thể trò chuyện về các vấn đề của cuộc sống, chia sẻ quan điểm cùng bạn bè nước ngoài, và đôi khi là kể một câu chuyện. Và chủ đề về tình bạn lúc nào cũng là chủ đề có nhiều khía cạnh để bàn luận, khiến cuộc trò chuyện của bạn có chiều sâu hơn.
Các cụm từ sau thường được dùng khi giao tiếp, Edu2Review mong các bạn có thể sử dụng thành thạo để mỗi lần giao tiếp là một niềm vui, không phải là nỗi sợ như trước đây nhé.
make friends (with someone) = làm bạn (với)
When you go to university you will make a lot of new friends.
Khi em lên Đại học, em sẽ quen nhiều bạn mới.
strike up a friendship = bắt đầu làm bạn (start a friendship)
Jack struck up a friendship with a girl he met on holiday.
Thằng Jack bắt đầu đánh bạn với một cô gái nó gặp trong kì nghỉ.
form/develop a friendship = dựng xây tình bạn/phát triển tình bạn
Juliet formed a lasting friendship with the boy she sat next to at primary school.
Juliet dựng xây tình bạn dài lâu với thằng con trai mà nó ngồi sát bên hồi tiểu học.
cement/spoil a friendship = bồi dưỡng tình bạn/làm rạn vỡ tình bạn
Spending several weeks on holiday together has cemented their friendship.
Ở chung nhau nhiều tuần trong kì nghỉ đã bồi đắp thêm tình bạn của họ.
a friendship + grow = tình bạn bền vững hơn
We were at school together, but our friendship grew after we’d left school.
Tụi tôi học chung trường, nhưng sau khi ra trường tình bạn bền vững hơn.
close/special friends = bạn thân thiết / bạn đặc biệt
I glad that our children are such close friends, aren’t you?
Mình vui vì con em chúng ta là bạn thân thiết của nhau, còn bạn thì sao
mutual friends = bạn bè chung (trong một nhóm)
Henry and I have 28 mutual friends on Facebook.
Henry với tôi có 28 bạn chung trên Facebook.
a casual acquaintance = bạn xã giao (biết mặt)
I don’t know Rod well. We’re just casual acquaintances.
Tôi không rành Rod lắm. Chúng tôi chỉ là bạn xã giao.
have a good relationship with someone = có mối giao hảo tốt với ai
Anna and Marie have a very good relationship. They love doing things together.
Anna và Marie có mối giao hảo rất tốt. Họ thích làm các thứ cùng nhau.
keep in contact/touch = giữ liên lạc (phản nghĩa: lose contact/touch)
We must keep in contact when the course ends.
Tụi mình phải giữ liên lạc sau khi khóa học kết thúc nhé
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn, cũng như trò chuyện có chiều sâu hơn cùng bạn bè quốc tế. Khả năng nói tiếng Anh không phải là bất biến, hôm nay bạn giao tiếp thành thạo, nhưng chỉ cần không đụng đến tiếng Anh trong vài tháng, không giao tiếp cùng ai câu nào, khả năng level của bạn sẽ tuột dốc không phanh là rất cao.
Cho nên, dù giỏi hay không, luyện tập là yếu tố rất quan trọng khiến tiếng Anh mãi là "bạn thân" của bạn, chứ không phải là "bạn xã giao" đâu nhé.
Bảng xếp hạng trung tâm
tiếng Anh giao tiếp
*Nội dung bài viết được cập nhật vào tháng 6/2021.
Tiffany (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: unsplash