Học tiếng Anh theo chủ đề bạn bè thật thú vị và gần gũi với đời sống, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng hơn. Vì vậy, Edu2Review sẽ giới thiệu ngay những thành ngữ tiếng Anh về tình bạn theo các chủ đề mối quan hệ, sự đồng ý hay mâu thuẫn.
Ngoài ra, cuối bài còn có một số câu hỏi vận dụng (kèm lời giải và đáp án) để kiểm tra lại xem bạn có nhớ những gì đã học hay không.
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Thành ngữ về mối quan hệ bạn bè
Thành ngữ |
Nghĩa |
a friend in need is a friend indeed |
những người bạn thật sự sẽ luôn ở bên nhau trong lúc khó khăn, rắc rối |
build bridges |
xây dựng mối quan hệ bạn bè giữa những người rất khác biệt với nhau (về sở thích, địa vị xã hội, tính cách...) |
friends in high places |
những người bạn được coi là quan trọng và có sức ảnh hưởng lớn với mình |
man’s best friend |
ý chỉ chó – người bạn thân thiết của con người |
a shoulder to cry on |
người bạn luôn lắng nghe những vấn đề của bạn |
through thick and thin |
mối quan hệ trải qua cả thời gian tươi đẹp và khó khăn |
know someone inside out |
hiểu rất rõ một người nào đó |
good walls make good neighbours |
tôn trọng sự riêng tư của nhau sẽ giúp tình bạn bền chặt hơn |
thick as thieves |
những người bạn trung thành với nhau |
fair-weather friend |
người bạn chỉ xuất hiện khi hoàn cảnh tốt đẹp và biến mất khi gặp khó khăn |
strange bedfellows |
mối quan hệ bạn bè gây bất ngờ cho mọi người xung quanh (giữa những người không có nhiều điểm chung) |
close-knit |
bạn bè rất thân thiết |
be joined at the hip |
dành nhiều thời gian cho nhau, không thể tách rời |
get on famously |
mối quan hệ đặc biệt tốt, thân thiết |
Thành ngữ về sự đồng ý hay mâu thuẫn giữa bạn bè
Thành ngữ |
Nghĩa |
birds of a feather flock together |
những người có nhiều điểm giống nhau thường trở thành bạn bè |
see eye to eye |
đồng ý với nhau |
be on the same page |
|
speak the same language |
có những ý tưởng, ý kiến giống nhau |
like two peas in the pod |
rất giống nhau (về ngoại hình) |
move in the same circles |
làm bạn với những người có lối sống, bổi cảnh hoặc sở thích giống mình |
hit it off |
có thiện cảm, thân thiện với một người ngay khi mới gặp |
get on like a house on fire |
nhanh chóng trở thành bạn tốt vì có nhiều điểm giống nhau |
clear the air |
cuộc nói chuyện về một chủ đề nào đó mà bạn bè đều tránh nói đến |
no love lost |
mối quan hệ khó chịu, không thể hòa hợp với nhau |
hate someone’s guts |
rất ghét một ai đó |
bury the hatches |
ngừng tranh cãi |
patch up our differences |
giải quyết mâu thuẫn |
run with the hare and hunt with the hounds |
trung lập, ở giữa trong một cuộc tranh cãi |
Bài tập vận dụng
Chọn thành ngữ tiếng Anh về tình bạn phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. A study of __________ shows that the relationship between humans and dogs started 100,000 years ago.
A. friends in high places |
C. fair-weather friend |
B. man’s best friend |
D. strange bedfellows |
2. My friend prefers the same clothes as me. Well, __________.
A. birds of a feather flock together |
C. hit it off |
B. run with the hare and hunt with the hounds |
D. bury the hatches |
3. Mary has lost her keys, so she has nowhere to stay for the night, but Emma suggested that she stay at her place. __________.
A. Be joined at the hip |
C. Good walls make good neighbours |
B. Get on famously |
D. A friend in need is a friend indeed |
4. It's always good to talk to Hilary, she's so sympathetic. She's __________.
A. know me inside out |
C. a shoulder to cry on |
B. build bridges |
D. through thick and thin |
5. They don't always __________, but they're still great friends.
A. like two peas in the pod |
C. see eye to eye |
B. get on like a house on fire |
D. move in the same circles |
Đáp án và giải nghĩa
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. C |
1. Một cuộc nghiên cứu về __________ cho thấy mối quan hệ giữa người và chó bắt đầu từ 100,000 năm trước --> chó – người bạn thân thiết của con người
2. Bạn tôi thích những loại quần áo giống tôi. Đúng vậy, __________ --> những người có nhiều điểm giống nhau thường trở thành bạn bè
3. Mary bị mất chìa khóa, nên không có nơi để ngủ vào buổi tối, nhưng Emma đã mời Mary ở lại chỗ cô ấy. __________ --> Những người bạn thật sự sẽ luôn ở bên nhau trong lúc khó khăn, rắc rối
4. Thật tốt khi nói chuyện với Hilary, cô ấy rất biết đồng cảm. Cô ấy là __________ --> người bạn luôn lắng nghe
5. Họ không phải lúc nào cũng __________, nhưng họ vẫn là những người bạn tốt của nhau --> đồng ý với nhau
Yến Nhi (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: gofindfriends