Nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khách sạn để phát triển sự nghiệp (Nguồn: The Daily Meal)
Người làm việc trong ngành du lịch khách sạn luôn phải sử dụng tiếng Anh để phân biệt trạng thái phòng, hoạt động lễ tân hay giới thiệu các dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên tài liệu từ vựng Anh ngữ từ trường lớp là chưa đủ, vì thế họ lại thường gặp nhiều hạn chế trong công việc.
Hôm nay Edu2Review sẽ giúp bạn nâng cấp tiếng Anh ngành du lịch khách sạn qua tuyển tập từ vựng thông dụng thực tế trong bài viết này.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Nhận biết trạng thái phòng thật "chuẩn"
Một ngày làm việc trong môi trường du lịch khách sạn, chắc hẳn bạn sẽ phải đọc khá nhiều loại trạng thái phòng bằng tiếng Anh. Nó khiến bạn hoa mắt, mệt mỏi hay thậm chí bế tắc vì không thể “tiêu hóa” được hết bấy nhiêu từ vựng cùng một lúc.
Từ vựng là nền tảng để phát triển các kỹ năng khác trong tiếng Anh ngành du lịch khách sạn (Nguồn: ERP FM)
Hôm nay, Edu2Review sẽ giúp bạn hệ thống các từ vựng này thật rõ ràng, bật mí là có cả cách viết tắt của các trạng thái phòng.
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Upgrade |
Nâng cấp (không tính thêm tiền) |
2 |
Occupied (OCC) |
Phòng đang có khách |
3 |
Up sell |
Phòng bán vượt mức |
4 |
Vacant clean (V.C) |
Phòng đã dọn |
5 |
Vacant ready (V.R) |
Phòng sẵn sàng bán |
6 |
Vacant dirty (V.D) |
Phòng chưa dọn |
7 |
Sleep out (S.O) |
Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài |
8 |
Due Out (D.O) |
Phòng sắp trả |
9 |
Skipper |
Khách bỏ trốn, không thanh toán |
10 |
Sleeper |
Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên |
11 |
Room off |
Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order |
12 |
Room availability |
Khả năng cung cấp phòng |
13 |
Room cancellation |
Việc hủy phòng |
14 |
Room count sheet |
Kiểm tra tình trạng phòng |
15 |
Room counts |
Kiểm kê phòng |
Các dòng trạng thái phòng sẽ không còn làm khó được bạn (Nguồn: Pinterest)
Hãy là một lễ tân “xịn”
Có phải lễ tân thì chỉ việc “check-in” và “check-out” cho khách? Thực tế, lễ tân được ví như người tiếp thị văn hóa của tổ chức đến cá nhân khách hàng đến từ khắp nơi trên thế giới. Vì thế, sự lưu loát giao tiếp ngôn ngữ quốc tế là thứ mà các nhân viên lễ tân ngành du lịch khách sạn luôn rèn luyện để đạt được.
Từ vựng giúp bạn thể hiện tốt trong giao tiếp tiếng Anh tốt (Nguồn: Userlike)
Nếu bạn là một lễ tân và đang muốn nâng cấp vốn từ vựng của mình, ghi chép lại ngay bộ từ vừng “xịn” bên dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Front of the house |
Bộ phận tiền sảnh |
2 |
Front desk |
Quầy lễ tân |
3 |
F.O cashier |
Nhân viên thu ngân lễ tân |
4 |
F.O equipment |
Thiết bị tại quầy lễ tân |
5 |
Advance deposit |
Tiền đặt cọc |
6 |
Arrival List |
Danh sách khách đến |
7 |
Arrival date |
Ngày đến |
8 |
Arrival time |
Giờ đến |
9 |
Average room rate |
Giá phòng trung bình |
10 |
Back of the house |
Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách |
11 |
Bed and breakfast |
Phòng ngủ và ăn sáng |
12 |
Block booking |
Đặt phòng cho 1 nhóm người |
13 |
Check-in hour(time) |
Giờ nhận phòng |
14 |
Check-in date |
Ngày nhận phòng |
15 |
Check-out hour(time) |
Giờ trả phòng |
16 |
Check out date |
Ngày trả phòng |
17 |
Commissions |
Hoa hồng(tiền) |
18 |
Conference business |
Dịch vụ hội nghị |
19 |
Confirmation |
Xác nhận đặt phòng |
Giới thiệu dịch vụ khách hàng lưu loát hơn
Mỗi ngày ghi nhớ 2 đến 3 từ trong bảng từ vựng dưới đây, bạn sẽ tránh được các câu “ậm...ờ...” khi giao tiếp Anh ngữ hay giới thiệu dịch vụ cho khách hàng.
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Guest service (Customer service) |
Dịch vụ khách hàng |
2 |
Guaranteed booking(Guaranteed reservation) |
Đặt phòng có đảm bảo |
3 |
Guest folio account |
Sổ theo dõi các chi tiêu của khách |
4 |
Guest history file |
Hồ sơ lưu của khách |
5 |
Method of payment |
Hình thức thanh toán |
6 |
Method of selling rooms |
Phương thức kinh doanh phòng |
7 |
Package plan rate |
Giá trọn gói |
8 |
Promotion |
Chương trình khuyến mại |
9 |
Pre-assignment |
Sắp xếp phòng trước |
10 |
Pre-payment |
Thanh toán tiền trước |
11 |
Pre-registration |
Chuẩn bị đăng ký trước |
12 |
Rack rates |
Giá niêm yết |
13 |
Registration |
Đăng ký |
14 |
Registration card |
Thẻ, phiếu đăng ký = Check-in card |
15 |
Registration process |
Quy trình đăng ký |
16 |
Registration record |
Hồ sơ đăng ký |
17 |
Registration form |
Phiếu đặt phòng |
Tiếng Anh ngành du lịch khách sạn sẽ dễ hơn nếu bạn siêng năng luyện từ vựng (Nguồn: Cluster)
Mỗi ngày học một ít, chắc chắn rằng khách hàng và cả sếp của bạn sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi giao tiếp với bạn. Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khách sạn có thể đa dạng, khó ghi nhớ, tuy nhiên “có công mài sắt, có ngày nên kim”. Bộ từ vựng đã được Edu2Review sưu tầm sẵn, việc của bạn là ghi chép chúng lại vào “bộ nhớ” của mình. Chúc bạn thành công!
Tuấn Đạt (tổng hợp)