Từ vựng tiếng Anh về giao thông (Nguồn: học tiếng Anh)
Giao thông là chủ đề phổ biến và thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về giao thông như: làn đường, biển báo, các loại phương tiện...
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Liệu rằng bạn có biết tên gọi tiếng Anh của những chi tiết, sự vật thân quen xuất hiện trên con đường mà mình đi qua mỗi ngày. Bảng từ vựng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kha khá từ vựng về chủ đề này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Road |
roʊd |
Đường |
Lane |
leɪn |
Làn đường |
Route |
ruːt |
Tuyến đường |
Dotted line |
ˈdɑːtɪd laɪn |
Vạch phân cách |
Bus Stop |
bʌs |
Điểm dừng xe bus |
Parking lot = Car park |
ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ kɑːr pɑːrk |
Bãi đỗ xe |
Sidewalk = Pavement |
ˈsaɪdwɔːk/ ˈpeɪvmənt |
Vỉa hè |
Traffic light |
ˈtræfɪk laɪt |
Đèn giao thông |
Sign |
saɪn |
Biển hiệu |
Take care Slope ahead |
teɪk ker sloʊp əˈhed |
Cẩn thận đoạn đường phía trước dốc |
Rough road |
rʌf roʊd |
Đường gồ ghề |
Unsafe area Do not enter |
ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər |
Khu vực nguy hiểm, không được vào |
Road works ahead |
roʊd wɜːrks əˈhed |
Phía trước công trường đang thi công |
Lamp post |
læmp poʊst |
Cột đèn đường |
Pedestrian crossing |
pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ |
Vạch sang đường |
Avenue |
ˈævənuː |
Đại lộ |
Pedestrian subway |
pəˈdestriən ˈsʌbweɪ |
Đường hầm đi bộ |
Taxi rank |
ˈtæksi ræŋk |
Bãi đỗ taxi |
Signpost |
ˈsaɪnpoʊst |
Cột biển báo |
Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Dù bạn sinh sống ở nước ngoài hay trong nước hoặc đi du lịch nước ngoài thì việc biết thêm về các từ vựng thường gặp với các loại biển báo giao thông, đèn tín hiệu... sẽ giúp bạn tránh được nhiều rắc rối khi tham gia giao thông như phạm luật giao thông, tai nạn, lạc đường...
Từ vựng |
Nghĩa |
Bend |
Đường gấp khúc |
Slippery road |
Đường trơn |
Two way traffic |
Đường hai chiều |
Stop give way |
Hết đoạn đường nhường đường |
Road narrows |
Đường hẹp |
Roundabout |
Bùng binh |
Traffic signal |
Tín hiệu giao thông |
Quayside |
Sắp đến cảng, khu vực hồ nước |
Road widens |
Đường trở nên rộng hơn |
Uneven road |
Đường mấp mô |
Slow down |
Giảm tốc độ |
Cross road |
Đường giao nhau |
Electric cable overhead |
Đường cáp điện phía trên |
Petrol station |
Trạm xăng |
Go left or right |
Rẽ trái hoặc phải |
Road goes right |
Đường quẹo sang phải |
Go straight or left |
Đi thẳng hoặc rẽ trái |
Distance to exit (meters) |
Khoảng cách đến lối ra |
End of highway |
Hết đường quốc lộ |
Highway begins |
Bắt đầu đường quốc lộ |
Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông
Người Việt Nam thường quen đi lại với các phương tiện giao thông là xe buýt, xe khách, xe máy, xe ô tô... Dưới đây là những từ vựng về các phương tiện giao thông giúp bạn biết cách gọi tên chúng bằng Anh ngữ.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa của từ |
Car |
Xe hơi |
Van |
Xe thùng, xe lớn |
Lorry |
Xe tải |
Truck |
Xe tải |
Motorcycle/ motorbike |
Xe máy |
Bus |
Xe buýt |
Coach |
Xe khách |
Minibus |
Xe buýt nhỏ |
Caravan |
Xe nhà lưu động |
Airplane/ plane |
Máy bay |
Bicycle |
Xe đạp |
Taxi |
Xe taxi |
Tram/ tramcar |
Xe điện |
Underground/ tube/ subway |
Tàu điện ngầm |
Speedboat |
Tàu siêu tốc |
Học từ vựng tiếng Anh về giao thông sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng và thuận tiện hơn trong những chuyến đi nước ngoài. Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh để làm hướng dẫn viên du lịch trong tình huống "bất đắc dĩ" hay khám phá muôn nẻo đường trên khắp thế giới.
Thường Lạc tổng hợp