Trong email không thể thiếu lời cảm ơn vì đó là thể hiện sự thành ý và lịch sự của bạn. Việc thể hiện sự cảm ơn qua email cần phải thật rõ ràng vì người nhận chỉ cảm nhận được thành ý của bạn qua câu chữ. Vậy có những cách cảm ơn nào được dùng trong email tiếng Anh?
Hãy cùng Edu2Review tham khảo bài viết cụm từ, từ vựng tiếng Anh về những cách cảm ơn trong email – How to thank in email.
Tình huống thông thường
Tình huống thông thường là gửi lời cảm ơn đến bạn bè, các thành viên khác trong gia đình hoặc đồng nghiệp về sự giúp đỡ của họ trong các tình huống hàng ngày. Trong tường hợp này bạn có thể dùng những cụm từ, mẫu câu sau đây:
- I’m so grateful for…: Tôi rất biết ơn vì…
- I’m so thankful for…: Tôi rất biết ơn vì…
- Many thanks for…: Rất cảm ơn vì…
- I truly appreciate…: Tôi thực sự đánh giá cao…
- Thank you ever so much for…: Cảm ơn bạn rất nhiều vì…
- How kind of you to…: Bạn thật tử tế khi…
Ví dụ khi bạn gửi mail đến tất cả thành viên trong nhóm của bạn khi đã hoàn thành một dự án từ thiện:
I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline.
- Thank you for taking the trouble to…: Cảm ơn bạn vì đã vượt khó khăn để…
Một đồng nghiệp của bạn đã mất thêm thời gian cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết, khi đó bạn có thể viết:
“Hi, Sam. I just wanted to send a note to say thank you for taking the trouble to answer all my questions. I know you are busy and I appreciate that you took the time to respond quickly. Thank you.”
- I’m eternally grateful for…Tôi rất biết ơn vì…
- I cannot thank you enough for… Tôi không biết phải cảm ơn thế nào cho đủ…
- I want you to know how much I value… Tôi muốn bạn biết rằng tôi thực sự quý trọng...
- Words cannot describe how grateful we are for…: Không thể miêu tả được hết lòng biết ơn vì…
- Please accept my deepest thanks for…: Xin hãy chấp nhận lời cảm ơn chân thành nhất của tôi vì…
Đôi khi có những thời điểm gặp khó khăn trong cuộc sống, có thể người thân bị bệnh hoặc bạn bị mất việc… Nếu bạn muốn viết email cảm ơn những người đã giúp đỡ bạn trong thời gian đó thì rất thích hợp để sử dụng những mẫu câu trên. Ví dụ:
I’m eternally grateful to you for providing dinners to my family and I during our difficult time. Thank you.
Words cannot express/describe how grateful we are for your help during our difficult time.
Tình huống chuyên nghiệp
Nếu bạn viết email tiếng Anh sử dụng trong kinh doanh thì nên sử dụng những từ, cụm từ tiếng Anh trang trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn. Đặc biệt những nội dung này rất phù hợp cho những người đi làm cần giao tiếp qua email.
- Thank you for your assistance with…: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn với...
- Thank you for your attention to this matter: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.
Ví dụ: Thank you for your assistance with/attention to this matter. We look forward to hearing from you shortly.
- Your support is greatly appreciated: Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá rất cao.
- I’d like to express my/our appreciation for…: Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của tôi/ chúng tôi vì...
- Thank you for your kind consideration: Cảm ơn bạn đã cân nhắc.
Ví dụ: Your support in this discussion is greatly appreciated and we look forward to continuing our work with you (Sự hỗ trợ của bạn trong cuộc thảo luận này được đánh giá cao và chúng tôi mong muốn tiếp tục công việc của chúng tôi với bạn).
On behalf of our company, I’d like to sincerely express our appreciation for your business this year. We wish you Happy Holidays and look forward to another successful year together (Thay mặt công ty, tôi xin chân thành bày tỏ lòng biết ơn của chúng tôi đối với doanh nghiệp của bạn trong năm nay. Chúng tôi chúc bạn những ngày lễ vui vẻ và mong chờ một năm thành công cùng nhau).
- Thank you for contacting us: Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi.
Nếu ai đó gửi email để hỏi về dịch vụ công ty, hãy áp dụng câu này để thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của họ.
- Thank you for your prompt reply
Nếu email của bạn được trả lời nhanh chóng thì hãy sử dụng câu này để cảm ơn.
Ngoài ra, “Thank you for your reply” cũng là một cách để cảm ơn khi người khác phản hồi email của bạn.
- Thank you for the information/Thank you for your feedback
Câu này được sử dụng trong trường hợp khi bạn hỏi thông tin gì đó và người khác dành thời gian phản hồi cho bạn.
- Thank you for all your assistance
Dùng để cảm ơn những người đã cố gắng giúp đỡ bạn hết sức.
- Thank you raising your concerns
Câu nói này thể hiện bạn đánh giá cao sự tham gia nghiêm túc của người khác trong một việc gì đó.
- Thank you for your kind cooperation
Khi cần người đọc email hợp tác giúp đỡ việc gì đó và cảm ơn họ trước. Bạn có thể thêm cụm từ "in advance" vào trong câu: "Thank you in advance for your cooperation" (Cảm ơn bạn trước về việc hợp tác).
- Thank you for your understanding
Bạn sử dụng câu này khi muốn nói cảm ơn trước nếu việc bạn làm hoặc yêu cầu của bạn có thể gây ra bất tiện cho người nhận email. (Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi).
- Thank you for your consideration
Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội, ví dụ ứng tuyển công việc mới, khi kết thúc email thì bạn hãy dử dụng câu này.
- Thank you again for everything you've done
Câu này được sử dụng khi bạn cảm ơn người nhận ở đầu email và muốn cảm ơn lần nữa vì cảm kích những hành động của họ trong quá khứ.
Mỗi cách cảm ơn trong email tiếng Anh đều được vận dụng trong những trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn hãy đọc, tham khảo và sử dụng sao cho hợp lý ở từng tình huống nhé!
Thường Lạc tổng hợp
Nguồn ảnh cover: incimages