Vui học từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh qua trò chơi word search | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Vui học từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh qua trò chơi word search

      Vui học từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh qua trò chơi word search

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Còn gì vui thích việc vừa được học từ mới lại vừa chơi trò chơi thú vị. Hãy ghé vào đây để lên từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh qua trò chơi word search quen thuộc nhé.

      Học từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh bằng trò chơi word search (Nguồn: ATP software)

      Ngoài việc học thuộc và chép các từ vào vở, tại sao chúng ta không thay đổi phương pháp học tập hiệu quả hơn? Lần này, hãy đưa trò chơi word search vào quá trình học từ vựng để xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ tiếng Anh? Cùng Edu2Review thử sức giải mã ô chữ word search với các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh nhé.

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!

      Trò chơi word search

      Hãy tìm 6 từ vựng về chủ đề thức ăn nhanh trong trò chơi word search dưới đây. Bên dưới ô chữ này là các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh và đáp án ở dưới cùng. Hãy chơi hết mình nhé!

      Lưu ý: các từ sẽ được sắp xếp từ trên xuống dưới, từ trái qua phải, từ phải qua trái và theo đường chéo.

      Q

      W

      R

      B

      U

      B

      B

      L

      E

      T

      E

      A

      L

      E

      M

      O

      N

      A

      D

      E

      Z

      P

      X

      C

      A

      F

      R

      E

      N

      C

      H

      F

      R

      I

      E

      S

      S

      D

      F

      G

      H

      O

      J

      K

      L

      Z

      R

      T

      Z

      X

      C

      V

      B

      N

      N

      M

      H

      Z

      J

      L

      Q

      W

      E

      H

      C

      I

      W

      D

      N

      A

      S

      J

      Từ vựng tiếng Anh về vật dụng

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      (Paper) napkin

      khăn giấy ăn

      Menu

      thực đơn kèm theo giá

      Paper cups

      cốc giấy

      Price list

      bảng giá

      Straw

      ống hút

      Tray

      cái khay, cái mâm

      Disposable spoon

      thìa dùng một lần

      Wrapping paper

      giấy gói

      “Paper cups” nghĩa là cốc giấy

      “Paper cups” nghĩa là cốc giấy (Nguồn: cou cou boston)

      Từ vựng về món ăn nhanh

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      1

      Chicken nuggets

      gà viên chiên

      8

      Hash brown

      bánh khoai tây chiên

      2

      Chili sauce

      tương ớt

      9

      Pastry

      bánh ngọt

      3

      Condiment

      đồ gia vị

      10

      Hot dog

      một loại xúc xích dùng với bánh mì dài

      4

      (Salad) dressing

      nước sốt thêm vào salad

      11

      Ketchup

      tương cà

      5

      French fries

      khoai tây chiên

      12

      Mustard

      mù tạt

      6

      Fried chicken

      gà rán

      13

      Pizza

      bánh pi-za

      7

      Hamburger

      bánh kẹp

      14

      Sausage

      xúc xích

      Món gà rán rất được ưa chuộng khắp thế giớiMón gà rán rất được ưa chuộng khắp thế giới (Nguồn: leite)

      Từ vựng về đồ uống và tráng miệng

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      1

      Beverage

      đồ uống (ngoại trừ nước lọc)

      12

      Coconut juice

      nước dừa

      2

      Bubble tea

      trà sữa chân trâu

      13

      Iced tea

      trà đá

      3

      Canned/Tinned drink

      thức uống đóng lon

      14

      Mineral water

      nước khoáng

      4

      Cappuccino

      cà phê được pha với sữa nóng

      15

      Milkshake

      sữa lắc

      5

      Cocktail

      đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…

      16

      Lemonade

      nước chanh

      6

      Cola

      coca cola

      17

      Soda

      nước sô-đa

      7

      Black coffee

      cà phê đen

      18

      Smoothie

      sinh tố

      8

      Filter coffee

      cà phê phin

      19

      Squash

      nước ép

      9

      Instant coffee

      cà phê hòa tan

      20

      Tea

      trà

      10

      White coffee

      cà phê sữa

      21

      Dessert

      món tráng miệng

      11

      Fruit juice

      nước trái cây

      “Bubble tea” nghĩa là trà sữa trân châu“Bubble tea” nghĩa là trà sữa trân châu (Nguồn: epicurious)

      Từ vựng tiếng Anh khác

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      STT

      Tiếng Anh

      Tiếng Việt

      1

      Combo

      suất, gói

      7

      Sides

      món ăn phụ

      2

      Carry-out/Takeaway

      mua mang đi

      8

      Street stand

      xe/quầy bán thức ăn dựng trên đường

      3

      Eat in

      ăn tại chỗ

      9

      Reheat

      hâm nóng lại

      4

      Guest

      khách

      10

      Fast food

      đồ ăn nhanh

      5

      Waiter

      người phục vụ

      11

      Junk food

      đồ ăn vặt

      6

      Home delivery

      giao hàng tận nơi

      Đáp án

      Q

      W

      R

      B

      U

      B

      B

      L

      E

      T

      E

      A

      L

      E

      M

      O

      N

      A

      D

      E

      Z

      P

      X

      C

      A

      F

      R

      E

      N

      C

      H

      F

      R

      I

      E

      S

      S

      D

      F

      G

      H

      O

      J

      K

      L

      Z

      R

      T

      Z

      X

      C

      V

      B

      N

      N

      M

      H

      Z

      J

      L

      Q

      W

      E

      H

      C

      I

      W

      D

      N

      A

      S

      J

      Đó là các từ:

      - Sandwich: bánh mì sandwich

      - Bacon: thịt xông khói

      - Frenchfries: khoai tây chiên

      - Lemonade: nước chanh

      - Pizza: bánh Pizza

      - Bubble tea: trà sữa trân châu

      Hi vọng qua trò chơi word search trên, các bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề thức thức ăn nhanh. Hãy áp dụng nhiều phương pháp học tập hiệu quả để nhớ nhiều từ hơn nhé.

      Hiếu Lễ (tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên qua bộ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

      06/02/2020

      Nếu là người biết thưởng thức cái đẹp và say đắm với những đóa hoa thì nhất định bạn phải học ...

      Luyện thi IELTS

      Vượt vũ môn cùng top trung tâm luyện thi IELTS huyện Gia Lâm

      06/02/2020

      Bạn muốn “cá chép hóa rồng” nhưng ngại nỗi tiếng Anh ì ạch, hãy cùng Edu2Review khám phá top ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...