Học từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh bằng trò chơi word search (Nguồn: ATP software)
Ngoài việc học thuộc và chép các từ vào vở, tại sao chúng ta không thay đổi phương pháp học tập hiệu quả hơn? Lần này, hãy đưa trò chơi word search vào quá trình học từ vựng để xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ tiếng Anh? Cùng Edu2Review thử sức giải mã ô chữ word search với các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!
Trò chơi word search
Hãy tìm 6 từ vựng về chủ đề thức ăn nhanh trong trò chơi word search dưới đây. Bên dưới ô chữ này là các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh và đáp án ở dưới cùng. Hãy chơi hết mình nhé!
Lưu ý: các từ sẽ được sắp xếp từ trên xuống dưới, từ trái qua phải, từ phải qua trái và theo đường chéo.
Q |
W |
R |
B |
U |
B |
B |
L |
E |
T |
E |
A |
L |
E |
M |
O |
N |
A |
D |
E |
Z |
P |
X |
C |
A |
F |
R |
E |
N |
C |
H |
F |
R |
I |
E |
S |
S |
D |
F |
G |
H |
O |
J |
K |
L |
Z |
R |
T |
Z |
X |
C |
V |
B |
N |
N |
M |
H |
Z |
J |
L |
Q |
W |
E |
H |
C |
I |
W |
D |
N |
A |
S |
J |
Từ vựng tiếng Anh về vật dụng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
(Paper) napkin |
khăn giấy ăn |
Menu |
thực đơn kèm theo giá |
Paper cups |
cốc giấy |
Price list |
bảng giá |
Straw |
ống hút |
Tray |
cái khay, cái mâm |
Disposable spoon |
thìa dùng một lần |
Wrapping paper |
giấy gói |
“Paper cups” nghĩa là cốc giấy (Nguồn: cou cou boston)
Từ vựng về món ăn nhanh
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Chicken nuggets |
gà viên chiên |
8 |
Hash brown |
bánh khoai tây chiên |
2 |
Chili sauce |
tương ớt |
9 |
Pastry |
bánh ngọt |
3 |
Condiment |
đồ gia vị |
10 |
Hot dog |
một loại xúc xích dùng với bánh mì dài |
4 |
(Salad) dressing |
nước sốt thêm vào salad |
11 |
Ketchup |
tương cà |
5 |
French fries |
khoai tây chiên |
12 |
Mustard |
mù tạt |
6 |
Fried chicken |
gà rán |
13 |
Pizza |
bánh pi-za |
7 |
Hamburger |
bánh kẹp |
14 |
Sausage |
xúc xích |
Món gà rán rất được ưa chuộng khắp thế giới (Nguồn: leite)
Từ vựng về đồ uống và tráng miệng
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Beverage |
đồ uống (ngoại trừ nước lọc) |
12 |
Coconut juice |
nước dừa |
2 |
Bubble tea |
trà sữa chân trâu |
13 |
Iced tea |
trà đá |
3 |
Canned/Tinned drink |
thức uống đóng lon |
14 |
Mineral water |
nước khoáng |
4 |
Cappuccino |
cà phê được pha với sữa nóng |
15 |
Milkshake |
sữa lắc |
5 |
Cocktail |
đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… |
16 |
Lemonade |
nước chanh |
6 |
Cola |
coca cola |
17 |
Soda |
nước sô-đa |
7 |
Black coffee |
cà phê đen |
18 |
Smoothie |
sinh tố |
8 |
Filter coffee |
cà phê phin |
19 |
Squash |
nước ép |
9 |
Instant coffee |
cà phê hòa tan |
20 |
Tea |
trà |
10 |
White coffee |
cà phê sữa |
21 |
Dessert |
món tráng miệng |
11 |
Fruit juice |
nước trái cây |
“Bubble tea” nghĩa là trà sữa trân châu (Nguồn: epicurious)
Từ vựng tiếng Anh khác
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Combo |
suất, gói |
7 |
Sides |
món ăn phụ |
2 |
Carry-out/Takeaway |
mua mang đi |
8 |
Street stand |
xe/quầy bán thức ăn dựng trên đường |
3 |
Eat in |
ăn tại chỗ |
9 |
Reheat |
hâm nóng lại |
4 |
Guest |
khách |
10 |
Fast food |
đồ ăn nhanh |
5 |
Waiter |
người phục vụ |
11 |
Junk food |
đồ ăn vặt |
6 |
Home delivery |
giao hàng tận nơi |
Đáp án
Q |
W |
R |
B |
U |
B |
B |
L |
E |
T |
E |
A |
L |
E |
M |
O |
N |
A |
D |
E |
Z |
P |
X |
C |
A |
F |
R |
E |
N |
C |
H |
F |
R |
I |
E |
S |
S |
D |
F |
G |
H |
O |
J |
K |
L |
Z |
R |
T |
Z |
X |
C |
V |
B |
N |
N |
M |
H |
Z |
J |
L |
Q |
W |
E |
H |
C |
I |
W |
D |
N |
A |
S |
J |
Đó là các từ:
- Sandwich: bánh mì sandwich
- Bacon: thịt xông khói
- Frenchfries: khoai tây chiên
- Lemonade: nước chanh
- Pizza: bánh Pizza
- Bubble tea: trà sữa trân châu
Hi vọng qua trò chơi word search trên, các bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề thức thức ăn nhanh. Hãy áp dụng nhiều phương pháp học tập hiệu quả để nhớ nhiều từ hơn nhé.
Hiếu Lễ (tổng hợp)