Trong tiếng Anh, có nhiều cách để bạn động viên, khen ai đó vì đã đạt được thành quả. Và "very good" là lời khen phổ biến nhất. Bài viết này, Edu2Review sẽ tổng hợp 35 cụm từ cách diễn đạt giúp bạn khen ai đó “rất tốt” thay thế cho "very good"
Excellent | That's great | That's the best ever | Keep on trying | Wow |
That’s better | Good going | Great | Well, look at you go | Perfect |
Fantastic | Good job | Tremendous | Marvelous | You make this fun |
That's it | That's really nice | I like that | Well done | Right on |
Fine | Good thinking | You just did it | Much better | You're doing fine |
That's good | That's right | Keep it up | Wonderful | Super |
Good for you | Good work | Way to go | Outstanding | You're right |
Kết: 35 cụm từ trên hy vọng sẽ giúp bạn có những lời động viên, khích lệ mới mẻ, linh động hơn trong việc giao tiếp hằng ngày. Edu2Review chúc bạn sẽ có những cuộc hội thoại tiếng Anh thú vị!
Mỗi một lựa chọn sai lầm, lấy đi nhiều thứ của bạn. Vào Edu2Review mỗi ngày và cập nhật thông tin về các tổ chức giáo dục để có quyết định đúng.
Anh Thư tổng hợp
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam