Nếu bạn muốn tự tin thể hiện bản thân trong giao tiếp tiếng Hàn, đừng bỏ lỡ bài học tiếng Hàn cho người Việt: Từ vựng biểu thị cảm xúc dưới đây!
Khi giao tiếp bất kỳ ngôn ngữ nào, việc quan trọng nhất chính là các đối tượng phải có sự tương tác với nhau. Để không bị lạc lõng trong một cuộc trò chuyện, bạn phải trau dồi ngay vốn từ cần thiết để bộc lộ suy nghĩ, thể hiện tâm trạng của mình. Việc chia sẻ về bản thân sẽ giúp cuộc nói chuyện trở nên gần gũi và vui vẻ hơn.
Top trung tâm tiếng Hàn
Tốt nhất cả nước
Từ vựng biểu thị cảm xúc tích cực
Đầu tiên, hãy cùng điểm qua những từ vựng về cảm xúc tích cực. Khi cảm thấy vui hoặc muốn chia sẻ những câu chuyện thú vị với người nghe, bạn sẽ cần sử dụng những từ này.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
웃다 |
Us-da |
Cười |
행복하다 |
Haeng-bog-ha-da |
Hạnh phúc |
즐겁다 |
Jeul-geob-da |
Vui mừng |
좋다 |
Johda |
Tốt |
경쾌하다 |
Gyeong-kwae-ha-da |
Thoải mái |
밝다 |
Balg-da |
Tươi sáng |
산뜻하다 |
San-tteu-sha-da |
Đầy sức sống |
신나다 |
Sin-na-da |
Hưng phấn |
상쾌하다 |
Sang-kwae-ha-da |
Sảng khoái |
자신하다 |
Ja-sin-ha-da |
Tự tin |
Chia sẻ niềm vui với người khác sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn gấp trăm lần
Từ vựng biểu thị cảm xúc tiêu cực
Là con người, chúng ta có đầy đủ các cảm xúc “Hỷ – nộ – ái – ố”. Bên cạnh việc chia sẻ niềm vui, sẽ có những lúc bạn muốn tâm sự nỗi buồn của mình cho một người nào đó. Vậy, loạt từ sau đây sẽ giúp bạn giải bày dễ dàng hơn.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
울다 |
Ul-da |
Khóc |
고통스럽 다 |
Go-tong-seu-leob-da |
Đau đớn |
근심스럽다 |
Geun-sim-seul-leob-da |
Lo âu |
피곤하다 |
Pi-gon-ha-da |
Mệt mỏi |
부담스럽다 |
Bu-dam-seu-leob-da |
Ngại |
부끄럽다 |
Bu-kkeu-leob-da |
Ngượng, xấu hổ |
조마조마하다 |
Jo-ma-jo-ma-ha-da |
Lo lắng |
고생스럽다 |
Go-saeng-seul-leob-da |
Vất vả |
서운하다 |
Seo-un-ha-da |
Hụt hẫng |
싫증나다 |
Silh-jeung-na-da |
Đáng ghét |
화나다 |
Hwa-na-da |
Tức giận |
혐오하다 |
Hyeom-o-ha-da |
Căm ghét |
슬프다 |
Seul-peu-da |
Buồn đau |
무섭다 |
Mu-seo-bda |
Sợ sệt |
당황스럽다 |
Dang-hwang-seu-leob-da |
Bàng hoàng |
언많다 |
Eon-manh-da |
Không may |
불쌍하다 |
Bul-ssang-ha-da |
Tội nghiệp |
불행하다 |
Bul-haeng-ha-da |
Bất hạnh |
섭섭하다 |
Seob-seob-ha-da |
Đáng tiếc |
절망적이다 |
Jeol-mang-ha-da |
Tuyệt vọng |
Nếu bạn có nỗi lo âu nào đó, hãy chia sẻ với người bạn tin tưởng
Nhóm từ thể hiện cảm xúc về đối tượng khác
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ gặp rất nhiều người, nhiều chuyện xảy ra. Để có thể bày tỏ cảm xúc, thái độ về một đối tượng cụ thể, bạn hãy ghi nhớ ngay những từ vựng sau.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
감사하다 |
Gam-sa-ha-da |
Cảm ơn |
미안하다 |
Mi-an-ha-da |
Xin lỗi |
든든하다 |
Deun-deun-ha-da |
Đáng tin |
감동적이다 |
Gam-dong-jeog-i-da |
Cảm động |
만족스럽다 |
Man-jog-seu-leob-da |
Thỏa mãn |
사랑하다 |
Sa-lang-ha-da |
Yêu |
좋아하다 |
Joh-a-ha-da |
Thích |
밉다 |
Mib-da |
Ghét |
그립다 |
Geul-ib-da |
Nhớ |
사랑스럽다 |
Sa-lang-seu-leob-da |
Đáng yêu |
호감이 가다 |
Ho-gam-i-ga-da |
Ấn tượng tốt, có cảm tình |
다정하다 |
Da-jeong-ha-da |
Đa cảm |
간절하다 |
Gan-jeol-ha-da |
Nồng nhiệt |
기대하다 |
Gi-dae-ha-da |
Trông chờ |
바라다 |
Ba-la-da |
Mong muốn |
희망하다 |
Hui-mang-ha-da |
Hy vọng |
자랑스럽다 |
Ja-lang-seul-leob-da |
Tự hào |
부러워하다 |
Bu-leo-wo-ha-da |
Ghen tị |
Tương tác với đối phương sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ hơn
Từ vựng tiếng Hàn rất đa dạng, có nhiều khái niệm khác nhau để chỉ các cấp độ của vui, buồn, lo lắng… Để sử dụng ngoại ngữ thành thạo và biết cách chọn lọc từ ngữ phù hợp với từng trường hợp, bạn phải luôn trau dồi kiến thức mỗi ngày. Giao tiếp Hàn ngữ sẽ không còn là nỗi sợ hãi khi bạn tự tin thể hiện bản thân mình. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, bạn nên trau dồi thêm ngữ pháp, kỹ năng phát âm chuẩn để nói chuyện tự tin hơn, hấp dẫn hơn.

Video hướng dẫn cách biểu hiện cảm xúc bằng tiếng Hàn Quốc (Nguồn: YouTube – Korean Unnie 한국언니)
Trên đây là bài học tiếng Hàn cho người Việt về vốn từ vựng biểu thị cảm xúc. Edu2Review chúc bạn có thật nhiều nghị lực và đam mê để học tốt ngoại ngữ!
Lan Hương (Tổng hợp)
Nguồn ảnh: freepik