Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi TOEIC, bạn cần thực hành nhiều dạng bài tập: ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu... để tạo một nền tảng vững chắc. Biết càng nhiều từ vựng, bạn càng có cơ hội nâng thang điểm của mình. Cùng Edu2Review điểm qua các bài tập luyện thi TOEIC về từ vựng cực thú vị qua bài viết sau đây nhé.
* Bạn muốn học TOEIC nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Bài tập luyện thi TOEIC về các từ cùng gốc
Chọn A, B, C, D cho mỗi câu hỏi dưới đây
1 |
This fax from Mr. Dubitski was_________ at 11 a.m. Eastern Standard Time. |
A.transplanted B. transferred C.transported D. transmitted |
2 |
Ms. Ingram was _______ to the marketing department from the executive office staff. |
|
3 |
Most food products are ______ by truck. |
|
4 |
The government appointed a labor mediator to act as a ____ in the dispute between the union and the auto industry. |
A.refusal B.referendum C.refugee D.referee |
5 |
The _____ was defeated by a few votes. |
|
6 |
There was no chance of breaking the deadlock because of both sides’ _____ negotiate. |
|
7 |
The heat was so _____ that the firefighters had to evacuate the building. |
A. intense B. contents C. intends D. contends |
8 |
When he dropped the bag, the ____ spilled out on the floor. |
|
9 |
Margaret ____ that she is completely innocent of the charges. |
|
10 |
I will be happy to provide a ______ for you when you apply for another job. |
A. conference B. inference C. reference D. deference |
11 |
I going to attend a business ________ in Toronto next week. |
|
12 |
He always treat his boss with respect and ___________. |
|
13 |
Martha Lyons was elected to the city ______ in the last election. |
A. console B. counsel C. consul D. council |
14 |
The pilot examined the instruments on his _______. |
|
15 |
Mr. Alberg has provided valuable ________ to our firm on matters of international trade. |
|
16 |
This is entirely a work of ________, none of the characters is based on an actual person. |
A. faction B. fraction C. friction D. fiction |
17 |
Only a small ______ of the small businesses that open this year will still be operating in ten years. |
|
18 |
Lubrication reduces ___________. |
|
19 |
When he was threatened with a lawsuit, Mr. Renaldi _______ his previous statements. |
A. retracted B. contracted C. detracted D. contacted |
20 |
His muscle _______ involuntarily. |
|
21 |
I finally _______ Mr. Hapsa in Cairo and gave him the message. |
Học nhóm là cách thường dùng để nâng cao vốn từ và ngữ pháp (Nguồn: trường trung cấp tin học kinh tế Sài Gòn)
Đáp án
1. D |
4. D |
7. A |
10. C |
13. D |
16. D |
19. A |
2. B |
5. B |
8. B |
11. A |
14. A |
17. B |
20. B |
3. C |
6. A |
9. D |
12. D |
15. B |
18. C |
21. D |
Giải thích nghĩa từ vựng
transplanted (v) |
cấy, ghép |
transferred (v) |
thuyên chuyển |
transported (v) |
vận chuyển |
transmitted (v) |
truyền, phát |
refusal (n) |
sự từ chối |
referendum (n) |
cuộc trưng ý |
refugee (n) |
người lánh nạn |
referee (n) |
trọng tài |
intense (adj) |
cực kỳ, mãnh liệt |
contents (n) |
nội dung, bài viết |
intends (v) |
dự định |
contends (v) |
dám chắc rằng, đấu tranh |
conference (n) |
hội nghị |
inference (n) |
kết luận |
reference (n) |
sự tham khảo |
deference (n) |
sự tôn kính |
console (n) |
cái thanh đỡ |
counsel (n) |
lời khuyên |
consul (n) |
lãnh sự |
council (n) |
hội đồng |
faction (n) |
bè phái, bè cánh |
fraction (n) |
phân số, miếng |
friction (n) |
sự ma sát, sự va chạm |
fiction (n) |
điều hư cấu |
retracted (v) |
rút lại, nuốt lời |
contracted (v) |
thu nhỏ, mắc phải |
detracted (v) |
lấy đi, nói xấu |
contacted (v) |
gặp, liên lạc |
Với dạng bài tập trên đây, Edu2Review chúc các bạn sẽ học TOEIC thật vui và đạt được kết quả cao trong kỳ thi chính thức.
Hiếu Lễ (tổng hợp)