Còn trẻ, còn hè, ngại gì không đi? (Nguồn: National Post)
Khi đi du lịch tới một quốc gia khác, ngoài việc chuẩn bị visa, đồ đạc và vé máy bay, còn một điều không thể quên kể đến đó chính là một vốn từ vựng du lịch thật tốt. Bạn không cần phải có IELTS trên 6.5 để đi du lịch, bỏ túi những câu giao tiếp đơn giản cùng với bộ từ vựng liên quan đến du lịch dưới đây, tiếng Anh sẽ không còn là một rào cản đáng sợ nữa!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Tất tần tật về vé, tour và mùa thích hợp để du lịch
Bạn không muốn phung phí tiền một cách vô bổ trong chuyến đi của mình đúng không nào? Tìm hiểu kĩ một chút về vé máy bay giá rẻ, thời gian đi du lịch hợp lí và những loại tour đa dạng sẽ giúp chuyến đi của bạn “tiết kiệm” hơn một xíu đấy!
bucket shop |
cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ |
budget |
(giá) rẻ |
tourist |
du khách |
ecotourism |
du lịch sinh thái |
guide |
hướng dẫn viên du lịch |
hot spot |
nơi có nhiều hoạt động giải trí |
operator |
người vận hành |
package tour |
tour trọn gói |
high season |
mùa du lịch cao điểm |
low season |
mùa du lịch thấp điểm |
travel agency |
đại lý du lịch |
traveller’s cheque |
séc du lịch |

Hãy nghiên cứu thật kĩ để có một chuyến đi trong ngân sách nhé! (Nguồn: Reader's digest)
2. Các hoạt động thú vị khi đi du lịch
Sau mỗi chuyến đi là những trải nghiệm, và bạn không muốn kể cho mọi người nghe rằng bạn đến khách sạn và ngủ cả ngày chẳng đi đâu cả đúng không? Nhất là khi đến một đất nước mới, ngoài việc kết bạn và giao tiếp với người nước ngoài, bạn còn có vô vàn nơi để khám phá. Một chuyến đi săn hay một cuộc đi chơi đảo sẽ để lại ấn tượng khó phai đấy, bạn hãy thử đi!
adventure |
phiêu lưu |
cruise |
cuộc đi chơi biển |
day out |
chuyến đi ngắn trong ngày |
excursion |
cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người) |
expedition |
cuộc thăm dò, thám hiểm |
fly-drive |
chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, xe hơi đi lại) |
island-hopping |
đi từ đảo này sáng đảo khác (ở những vùng biển nhiều đảo) |
seaside |
bên bờ biển |
safari |
chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã |
self-catering |
tự phục vụ ăn uống |
self-drive |
tự thuê xe và tự lái |
tourist trap |
nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ |

Bạn đã sẵn sàng phiêu lưu? (Nguồn: Pamper My)
3. Mọi thứ bạn cần biết về khách sạn và nơi ở
Không chỉ có nhà nghỉ và khách sạn, sử dụng nhà lưu động hay cắm trại một đêm bên bờ biển cũng là một cách đổi gió hữu hiệu đó. Bạn sẽ ngạc nhiên vì chỉ nói về nơi ở thôi, nhưng có rất nhiều dạng nhà nghỉ để bạn lựa chọn. Rời khỏi bốn bức tường và thử chọn một nơi ở cool-ngầu hơn đi nào!
aparthotel |
khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng |
bed and breakfast |
(nhà nghỉ) có giường ngủ và đi kèm cả bữa sáng |
campsite |
địa điểm cắm trại |
caravan |
xe mooc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động |
chalet |
nhà gỗ, thường được xây tại những khu vực miền núi |
double room |
phòng dành cho hai người |
guest house |
nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
hostel |
nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viên, công nhân hoặc khách du lịch |
hotel |
khách sạn |
inn |
quán trọ ở vùng quê |
motel |
khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô |
resort |
khu nghỉ mát |
single |
phòng dành cho một người |
tent |
lều, rạp |
twin bedroom |
phòng hai giường đơn |
villa |
biệt thự |

Một căn phòng nhìn ra biển thì sao nhỉ? (Nguồn: Nobu Hotels)
Trên đây là ba nhóm các từ vựng tiếng Anh đặc biệt liên quan đến du lịch. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho chuyến đi cuối hè của bạn, hoặc ít nhất sẽ giúp bạn kể lại mùa hè của mình bằng tiếng Anh một cách thật thú vị!
Kim Xuân tổng hợp
Nguồn: LeeRit