Từ thuở xa xưa, loài người đã phát minh ra rất nhiều phương tiện di chuyển từ xe bò, xe ngựa thô sơ cho đến xe hơi, máy bay hiện đại. Thậm chí còn vươn ra đến tận vũ trụ bằng tàu con thoi. Đường bộ, đường thủy, đường hàng không… bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông này rồi? Cùng Edu2Review khám phá nhé.
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ
Đây là loại phương tiện giao thông cơ bản nhất, được con người sử dụng rất nhiều từ xa xưa đến nay. Chúng ta sẽ chứng kiến sự chuyển mình của nền văn minh loài người qua các phương tiện di chuyển từ xe bò, xe ngựa, xe đạp, xe máy đến xe hơi hiện đại.
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Cart |
xe ngựa |
7 |
Truck/ lorry |
xe tải |
2 |
Tricycle |
xe ba bánh |
8 |
Van |
xe tải nhỏ |
3 |
Car |
ô tô |
9 |
Cab |
taxi |
4 |
Bicycle |
xe đạp |
10 |
Tram |
xe điện |
5 |
Motorbike |
xe máy |
11 |
Caravan |
xe nhà di động |
6 |
Scooter |
xe tay ga |
12 |
Moped |
xe máy có bàn đạp |
|
|
|
13 |
Minicab |
taxi đặt qua tổng đài |
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy
Những chiếc tàu thủy chạy bằng hơi nước lướt trên sóng biển là loại phương tiện giao thông phổ biến, kinh điển của thế kỷ 19 và 20. Ngày nay, không còn những chiếc tàu chạy bằng hơi nước nữa, thay thế vào đó là những con tàu hạng sang tối tân nhất. Cùng lướt qua các phương tiện giao thông đường thủy sau đây nhé.
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Boat |
thuyền |
6 |
Sailboat |
thuyền buồm |
2 |
Ferry |
phà |
7 |
Cargo ship |
tàu chở hàng trên biển |
3 |
Hovercraft |
tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
8 |
Cruise ship |
tàu du lịch (du thuyền) |
4 |
Speedboat |
tàu siêu tốc |
9 |
Rowing boat |
thuyền có mái chèo |
5 |
Ship |
tàu thủy |
|
|
|
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện hàng không
Phương tiện hàng không là phương tiện không thể thiếu trong thời đại 4.0. Đây được xem là phát minh quan trọng nhất của loài người khi biến giấc mơ bay ngàn đời thành hiện thực.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Airplane/plane |
máy bay |
Helicopter |
trực thăng |
Hot-air balloon |
khinh khí cầu |
Glider |
tàu lượn |
Propeller plane |
máy bay động cơ cánh quạt |
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện công cộng
Đây là phương tiện không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Bất cứ quốc gia nào cũng đều cần có những phương tiện công cộng phục vụ cho đời sống người dân. Sau đây là các từ vựng về phương tiện công cộng phổ biến.
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Bus |
xe buýt |
5 |
High-speed train |
tàu cao tốc |
2 |
Taxi |
xe taxi |
6 |
Railway train |
tàu hỏa |
3 |
Tube |
tàu điện ngầm ở London |
7 |
Coach |
xe khách |
4 |
Underground / Subway |
tàu điện ngầm |
|
|
|
Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
Nhắc đến phương tiện giao thông, không thể bỏ qua các biển báo thường xuất hiện trên đường. Cùng lái xe an toàn qua các từ vựng về biển báo sau đây.
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng việt |
1 |
Bend |
đường gấp khúc |
15 |
No crossing |
cấm qua đường |
2 |
Two way traffic |
đường hai chiều |
16 |
No parking |
cấm đỗ xe |
3 |
Road narrows |
đường hẹp |
17 |
Railway |
đường sắt |
4 |
Roundabout |
bùng binh |
18 |
Road goes right |
đường rẽ phải |
5 |
Bump |
đường xóc |
19 |
Road narrows |
đường hẹp |
6 |
Slow down |
giảm tốc độ |
20 |
Road widens |
đường trở nên rộng hơn |
7 |
Slippery road |
đường trơn |
21 |
T-Junction |
ngã ba hình chữ T |
8 |
Uneven road |
đường mấp mô |
22 |
Your priority |
được ưu tiên |
9 |
Cross road |
đường giao nhau |
23 |
Handicap parking |
chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
10 |
No entry |
cấm vào |
24 |
End of dual carriage way |
hết làn đường kép |
11 |
No horn |
cấm còi |
25 |
Slow down |
giảm tốc độ |
12 |
No overtaking |
cấm vượt |
26 |
Speed limit |
giới hạn tốc độ |
13 |
Speed limit |
giới hạn tốc độ |
27 |
Dead end |
đường cụt |
14 |
No U-Turn |
cấm vòng |
|
|
|
Một số từ vựng về giao thông khác bằng tiếng Anh
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Road |
đường |
10 |
Two-way street |
đường hai chiều |
2 |
Traffic |
giao thông |
11 |
Driving licence |
bằng lái xe |
3 |
Vehicle |
phương tiện |
12 |
Traffic light |
đèn giao thông |
4 |
Roadside |
lề đường |
13 |
Level crossing |
đoạn đường ray giao đường cái |
5 |
Ring road |
đường vành đai |
14 |
Traffic jam |
tắc đường |
6 |
Sidewalk |
vỉa hè |
15 |
Signpost |
biển báo |
7 |
Crosswalk/pedestrian crossing |
vạch sang đường |
16 |
Junction |
giao lộ |
8 |
Fork |
ngã ba |
17 |
Crossroads |
ngã tư |
9 |
One-way street |
đường một chiều |
|
|
|
Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông
Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car… Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus.”
Ví dụ:
- Last weekend we went to Da Lat by train.
- Every day I go to school by bicycle.
- Tom is going to travel Korea by airplane.
- Linda traveled Hanoi by bus.
Trên đây là những từ vựng cơ bản về các loại xe mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Hãy học từ vựng mỗi ngày để vốn từ của mình thêm phong phú nhé.
Bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Hiếu Lễ (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: phuongtienvanchuyen