Là một fan cuồng thể thao thì ít nhất khi có người hỏi tên tiếng Anh của một vài bộ môn thể thao phổ biến, bạn cũng phải trả lời vanh vách chứ nhỉ? Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao mà Edu2Review đã cất công sưu tầm cho bạn nhé!
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh tại Việt Nam
Các môn thể thao
aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery: bắn cung
athletics: điền kinh
badminton: cầu lông
baseball: bóng chày
basketball: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls: trò ném bóng gỗ
boxing: đấm bốc
canoeing: chèo thuyền ca-nô
Luyện tập thể thao mỗi ngày kết hợp với học từ vựng (Nguồn: YouTube)
climbing: leo núi
cricket: crikê
cycling: đua xe đạp
darts: trò ném phi tiêu
diving: lặn
fishing: câu cá
football: bóng đá
karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf: đánh gôn
Chạy marathon là môn thể thao phổ biến được mọi người ưa chuộng trên thế giới (Nguồn: new college stamford)
gymnastics: tập thể hình
handball: bóng ném
hiking: đi bộ đường dài
hockey: khúc côn cầu
horse racing: đua ngựa
horse riding: cưỡi ngựa
hunting: đi săn
ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
ice skating: trượt băng
inline skating/rollerblading: trượt pa-tanh
jogging: chạy bộ
Học võ karate để tự bảo vệ mình và người khác (Nguồn: tagoya)
judo: võ judo
karate: võ karate
kick boxing: võ đối kháng
lacrosse: bóng vợt
martial arts: võ thuật
motor racing: đua ô tô
mountaineering: leo núi
netball: bóng rổ nữ
pool: bi-a
rowing: chèo thuyền
rugby: bóng bầu dục
running: chạy đua
sailing: chèo thuyền
scuba diving: lặn có bình khí
shooting: bắn súng
skateboarding: trượt ván
skiing: trượt tuyết
snooker: bi-a
snowboarding: trượt tuyết ván
squash: bóng quần
surfing: lướt sóng
swimming: bơi lội
table tennis: bóng bàn
ten-pin bowling: bowling
volleyball: bóng chuyền
Các thuật ngữ bóng đá
booking: thẻ phạt
corner kick/corner: phạt góc
crossbar/bar: vượt xà
fan: cổ động viên
foul: phạm luật
football club: câu lạc bộ bóng đá
free kick: đá phạt trực tiếp
goal: khung thành
goal kick: đá trả lại bóng vào sân
goalkeeper: thủ môn
goalpost/post: cột khung thành
Chơi bóng đá để tăng cường thể lực (Nguồn: givemesport)
half-way line: vạch giữa sân
half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
header: cú đánh đầu
linesman: trọng tài biên
net: lưới
offside: việt vị
pass: truyền bóng
player: cầu thủ
penalty: phạt đền
penalty area: vòng cấm địa
penalty spot: chấm phạt đền
red card: thẻ đỏ
referee: trọng tài
shot: đá
supporter: nguời hâm mộ
tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
throw-in: ném biên
touchline: đường biên
yellow card: thẻ vàng
to kick the ball: đá
to head the ball: đánh đầu
to pass the ball: truyền bóng
to score a goal: ghi bàn
to send off: đuổi khỏi sân
to book: phạt
to be sent off: bị đuổi khỏi sân
to shoot: sút bóng
to take a penalty: sút phạt đền
Từ vựng liên quan đến môn đạp xe
bell: chuông
bicycle pump: bơm xe đạp
brake: phanh
chain: xích
gears: líp xe/bánh răng
handlebars: ghi đông
inner tube: xăm
Đạp xe đạp để góp phần bảo vệ môi trường (Nguồn: i love bicycling)
pedal: bàn đạp
puncture: thủng xăm
puncture repair kit: bộ sửa thủng xăm
saddle: yên xe
spokes: nan hoa
tyre: lốp
wheel: bánh xe
to have a puncture: bị thủng xăm
Các trò chơi trên bàn
board game: trò chơi xúc xắc
backgammon: cờ thỏ cáo
chess: cờ vua
dominoes: đô-mi-nô
draughts: cờ đam
go: cờ vây
table football: bi lắc
Cờ vua môn thể thao đấu trí hay nhất (Nguồn: CG trader)
Các trò chơi bài tây
blackjack: trò đánh bài blackjack (chơi ở casino)
bridge: trò đánh bài brit
poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
card: quân bài
pack of cards: bộ bài
hand: xấp bài có trên tay
trick: ván bài
to cut the cards: chia bài thành 2 phần rồi trộn
Những lá bài tây vô cùng quen thuộc với người Việt Nam trong ngày Tết (Nguồn: pinterest)
to deal the cards: chia bài
to shuffle the cards: trộn bài
suit: bộ bài
hearts: quân cơ
clubs: quân chuồng
diamonds: quân rô
spades: quân bích
ace: quân Át
king: quân K/quân Già
queen: quân Q/quân Đầm
jack: quân J/quân Bồi
joker: quân phăng teo
Từ vựng về cờ vua
chessboard: bàn cờ
piece: quân cờ
king: quân vua
queen: quân hậu
bishop: quân tượng
knight: quân mã
rook/castle: quân xe
pawn: quân tốt
move: nước cờ
check: chiếu tướng
checkmate: chiếu bí
stalemate: hết nước đi
Cờ vua luôn hấp dẫn người chơi ở mọi lứa tuổi (Nguồn: events high)
to take/to capture: bắt quân
to castle: nhập thành
to move: đi quân
to resign: xin thua
your move: đến lượt bạn!
good move: nước cờ hay!
Các cụm từ quen thuộc khi nói về thể thao
Trong tiếng Anh khi nói về chơi các môn thể thao ta thường dùng một trong ba động từ do, play, và go để đi kèm với môn thể thao.
Play
- Play soccer: chơi bóng đá
- Play basketball: chơi bóng rổ
- Play tennis: chơi tennis
- Play volleyball: chơi bóng chuyền
Do
- Do yoga: tập yoga
- Do aerobic: tập thể dục nhịp điệu
- Do martial art: tập võ
- Do exercise: tập thể dục
Go
- Go swimming: đi bơi
- Go biking: chạy xe đạp
- Go fishing: câu cá
- Go surfing: chơi lướt sóng
Với các môn chơi đội nhóm qua nhiều vòng loại để tìm ra được người chiến thắng ta có các cụm từ.
- Tournament: vòng đấu
- Soccer team: đội bóng
- Basketball match: trận bóng rổ
Kết quả sau khi các đội đấu với nhau.
- Win the game: thắng trận
- Lost the game: thua trận
- Tie the game: hòa nhau
Dựa vào sân thi đấu có thể chia thành.
- Home game: sân nhà
- Away game: sân khách
Trong trận đấu.
- Have/Take the lead: dẫn đầu
- Make a comeback: lật ngược tình thế
- Be neck and neck: ngang tài ngang sức
- Blow the competition away: chiến thắng một cách dễ dàng
Một số vận động viên vì muốn có thành tích cao lại muốn dùng chất cấm và nếu bị phát hiện trong quá trình kiểm tra các chất kích thích này thì vận động viên đó sẽ bị tước quyền thi đấu.
- Enhance one’performance: cải thiện khả năng thi đấu
- Use illegal substances: sử dụng chất cấm
- Fail the drug test: không qua được vòng kiểm tra chất kích thích
- Be disqualified from participating: không đủ quyền dự thi
Doping là chất kích thích bị cấm sử dụng trong thể thao (Nguồn: russia now)
Dù chơi bất kỳ môn thể thao nào ai cũng muốm đạt thành tích cao.
- Win first place: đạt giải nhất
- Break the world record = set a new world record: phá vỡ kỉ lục/ lập kỉ lục mới
Nhưng trong các trận đấu đôi khi lại xảy ra những điều không may.
- Get injured: bị chấn thương
- Withdraw from the competition: rút khỏi cuộc thi
Hi vọng qua bài viết trên, các bạn không chỉ học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới mà còn xây dựng được một tinh thần thể thao chân chính. Edu2Review chúc bạn học tiếng Anh thật vui và hiệu quả!
* Thông tin bài viết được cập nhật vào 7/2018.
Hiếu Lễ (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: totogaming