Hòa mình trong không khí lễ hội Halloween sắp tới nào mọi người! (Nguồn: kenh14)
Trong tuần vừa qua, cơn sốt "ma sơ Valak" đã khuấy đảo phòng vé, gieo rắc kinh hoàng cho nhiều bạn. Bên cạnh đó, vẫn còn hàng loạt bom tấn kinh dị đình đám khác đang chờ đến ngày "phát nổ". Và tất cả là màn dạo đầu hoàn hảo để chào đón cho sự kiện lớn nhất trong tháng 10 – đêm hội hóa trang ma quái Halloween.
Hòa vào bầu không khí ma ám nhộn nhịp, Edu2Review hân hạnh giới thiệu đến các bạn một “bom tấn” khác là bộ từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween cực chất. Hãy cùng nhau tham khảo ngay thôi nào!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng về những đồ vật trong lễ Halloween
Đầu tiên, chúng ta phải nhắc đến những món đồ vật trang trí trong dịp lễ Halloween. Chắc hẳn nhiều bạn cũng đã biết đến vài món rồi đúng không? Nhưng sẽ còn nhiều điều mới mẻ đang chờ bạn ở phía dưới đó!
Từ vựng |
Nghĩa |
skull |
đầu lâu |
pumpkin patch |
đám bí ngô |
pumpkin |
bí ngô |
jack o’ lantern |
đèn bí ngô |
spider web |
mạng nhện |
scarecrow |
bù nhìn |
tombstone |
ngôi mộ |
skeleton |
bộ xương |
broom |
cây chổi |
bone |
xương |
coffin |
quan tài |
witch’s hat |
mũ phù thủy |
cauldron |
vạc nấu của phù thủy |
candy |
kẹo |
candy bag |
túi kẹo |
Những quả bí ngô (pumpkin) là linh hồn của lễ Halloween (Nguồn: bustle)
Từ vựng về những con vật, nhân vật
Bên cạnh những món đồ trang trí rùng rợn ấy, Halloween còn là dịp để các bạn hóa thân thành những nhân vật kì quái, dị hợm, khiến người khác phải sợ thét lên. Ngoài ra, đêm Halloween còn có sự xuất hiện của những con vật mà nhắc đến tên nhiều người đã “nổi da gà, sởn gai óc”. Hãy cùng xem những nhân vật hay con vật ấy là gì mà đáng sợ đến thế.
Từ vựng |
Nghĩa |
lizard |
thằn lằn |
blackcat |
mèo đen |
owl |
cú |
spider |
nhện |
snake |
rắn |
bat |
dơi |
Ngoài những con vật đáng sợ, các nhân vật hắc ám, ma quái cũng là hình mẫu hóa trang lý tưởng của nhiều người trong ngày lễ Halloween.
Từ vựng |
Nghĩa |
vampire |
ma cà rồng |
goblin |
yêu tinh |
monster |
quái vật |
ghost |
ma |
witch |
phù thủy |
devil |
ma quỷ |
death |
thần chết |
zombie |
thây ma, xác sống |
frankenstein |
quái vật màu xanh lá nổi tiếng |
alien |
người ngoài hành tinh |
Những hoạt động trong đêm hội Halloween và từ vựng mô tả cảm xúc
Halloween là đêm hội hóa trang nhằm mục đích khiến người khác sợ hãi. Hoạt động phổ biến nhất trong đêm đó là “trick or treat” (nghĩa là “lừa hay lộc”).
Vào đêm đó, mọi người sẽ đến gõ cửa từng nhà, hù dọa chủ nhà bằng hình mẫu hóa trang đáng sợ của mình, buộc họ phải dùng một vật gì đó để đổi lấy sự bình yên. Đây là việc làm yêu thích nhất của trẻ em vì các gia đình thường sẽ cho các bạn nhỏ những viên kẹo.
Những hình ảnh ghê rợn quen thuộc trong lễ Halloween (Nguồn: Daily Republic)
Nếu có ai đó hỏi bạn về đêm hóa trang ma quái ấy của mình như thế nào? Với một số từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween mô tả hoạt động, cảm xúc sau đây sẽ khiến câu chuyện của bạn trở nên ly kỳ, hấp dẫn và rùng rợn.
Từ vựng |
Nghĩa |
scary |
đáng sợ |
groans |
rên rỉ |
frighten |
hoảng sợ |
screech |
kêu lên |
spooky |
hiện lên |
haunted |
ma ám |
moans |
tiếng than vãn |
Bộ từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween trên đây hy vọng đã đem đến nhiều kiến thức mới lạ, bổ ích cho các bạn. Hãy học ngay đi và sẵn sàng hòa mình vào không khí ma ám rùng rợn đang chờ đón bạn phía trước!
Vương Nguyễn tổng hợp