Học Kanji tiếng Nhật là một trong những thử thách lớn nhất mà các bạn phải vượt qua trong thời gian đầu làm quen với ngôn ngữ này. Bên cạnh phương pháp truyền thống, bạn còn có thể học Kanji tiếng Nhật theo bộ để đạt được hiệu quả cao hơn.
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Vì sao cần học Kanji khi đã có Hiragana và Katakana?
Kanji được mượn từ tiếng Trung và phức tạp hơn Hiragana hay Katakana. Ví dụ, từ tiếng Nhật “mizu” có nghĩa là nước, mà Hiragana viết là みず. Đây là dạng chữ ghi âm, vì み đọc là “mi” và ず đọc là “zu”.
Chúng ta cũng có thể viết từ “nước” bằng chữ Hán 水. Nó vẫn được phát âm là “mizu”, nhưng thể hiện toàn bộ ý tưởng trong một ký tự duy nhất, thay vì “đánh vần” thành hai ký tự Hiragana riêng biệt.
Tiếng Nhật sử dụng phối hợp ba bảng chữ cái Hiragana, Katakana và Kanji (Nguồn: kecjapanese)
Đôi khi, hai chữ Hán được đặt bên cạnh nhau có thể tạo nên một từ mới. Ví dụ, 漢 (かん, hay “Hán”) có nghĩa là tiếng Trung, còn 字 (じ hay “tự”) có nghĩa là chữ. Khi bạn ghép chúng lại với nhau, 漢字 (かんじ, hay “Hán tự”) có nghĩa là chữ Hán! Người Nhật đã mượn Kanji từ tiếng Trung, vậy nên gọi chúng là chữ Hán vẫn hợp lý.
Sử dụng Hiragana là cách thuận tiện để “đánh vần” một từ nếu bạn biết cách đọc nhưng không viết được chữ Hán. Tuy nhiên, dùng Kanji giúp tiết kiệm không gian chữ viết, thậm chí bạn còn có thể đoán được nghĩa và cách phát âm của từ mình chưa từng thấy trước đây, nếu bạn hiểu Kanji được tạo ra như thế nào.
Kanji được tạo thành như thế nào?
Bạn hãy nghĩ về Kanji như một bộ xếp hình với nhiều mảnh ghép nhỏ, mỗi mảnh có một vị trí cụ thể để đặt vào. Ví dụ như chữ 海 hay うみ (umi). Nếu tách chữ này ra thành những mảnh nhỏ, chúng ta có thể đoán được ý nghĩa của nó đấy.
Khi tách theo hai bên, 毎 (bên phải) là một từ Kanji cũ, thông dụng mà chúng ta có thể tìm thấy ở bất cứ đâu, còn 氵(bên trái) có nghĩa là nước. Vậy có thể 海 được tạo thành từ hai phần cơ bản này sẽ liên quan đến nước?
Thực tế, 海 là Kanji với nghĩa “biển”. Nếu đã biết rằng 氵là nước, bạn có thể đoán nghĩa của 海 khi nhìn thấy chữ này trong một câu bất kỳ.
Bộ thủ là những thành tố cơ bản tạo nên chữ Hán tự (Nguồn: lazada)
Từ ví dụ ở phần trước, chúng ta đã biết 水 có nghĩa là nước, và 氵cũng là nước. Nhưng tại sao hai chữ này lại khác nhau dù có cùng một ý nghĩa? Bởi vì chúng được biến đổi từ bộ thủ, mà bộ thủ sẽ “thay hình đổi dạng” khi đặt vào những chữ Kanji khác nhau.
Tiếng Nhật có 214 bộ thủ, là những ký tự cơ bản để cấu tạo nên các từ vựng phức tạp hơn. Trong từ 土 (đất) và 塚 (ngọn đồi nhỏ), ký tự 土 trông gần như giống hệt với phần bên trái của 塚, nhưng phần cuối nằm nghiêng hơn.
Tương tự với 人 (người), bộ thủ này đã biến đổi khi sử dụng như một phần của từ 侠 (tomboy). Vì vậy, bất cứ khi nào nhìn vào một chữ Hán, hãy xem liệu bạn có thể phát hiện ra bộ thủ để đoán nghĩa của từ vựng hay không.
Bắt đầu học bộ thủ ngay từ bây giờ để chinh phục Kanji thành công (Nguồn: elearningindustry)
Các bộ thủ thường dùng trong tiếng Nhật
Nếu bạn đang phân vân rằng liệu có nên học bộ thủ Kanji thì đáp án hiển nhiên là có! Nếu không thuộc đầy đủ 214 bộ thủ cơ bản, bạn vẫn phải "nằm lòng" những bộ thủ thường gặp sau đây.
STT | Bộ thủ | Tên | Nghĩa | STT | Bộ thủ | Tên | Nghĩa |
1 | 亠 | đầu | không có nghĩa | 2 | 人 hoặc 亻 | nhân | người (hình người đứng) |
3 | 儿 | nhân | người (hình người đi) | 4 | 冖 | mịch | trùm khăn lên, dùng khăn che |
5 | 刀 hoặc 刂 | đao | con dao, cây đao (vũ khí) | 6 | 厂 | hán | sườn núi, vách đá |
7 | 口 | khẩu | cái miệng | 8 | 囗 | vi | vây quanh |
9 | 土 | thổ | đất | 10 | 女 | nữ | nữ giới, con gái, đàn bà |
11 | 子 | tử | con, tôn xưng "thầy", "ngài" | 12 | 宀 | miên | mái nhà, mái che |
13 | 广 | nghiễm | mái nhà | 14 | 彳 | xích | bước chân trái |
15 | 艹 | thảo | cỏ | 16 | 辶 | sước | con đường, đi bộ |
17 | 阝 | ấp | thôn, làng, thành phố | 18 | 阝 | phụ | đồi, ụ đất |
19 | 忄 | tâm | tâm trí, linh hồn | 20 | 扌 | thủ | tay |
21 | 氵 | thủy | nước | 22 | 犭 | khuyển | quái vật |
23 | 攵 | phộc | hành động, đánh | 24 | 日 | nhật | ngày, mặt trời, thời gian |
25 | 肉 | nhục | thịt | 26 | 木 | mộc | gỗ, cây cối |
27 | 火 | hỏa | lửa | 28 | 爪 | trảo | móng vuốt cầm thú |
29 | 玉 | ngọc | đá quý, ngọc | 30 | 示 | thị, kỳ | chỉ thị, thần đất |
31 | 魚 | ngư | con cá | 32 | 頁 | hiệt | đầu, trang giấy |
33 | 雨 | vũ | mưa | 34 | 門 | môn | cửa hai cánh |
35 | 金 | kim | kim loại, vàng | 36 | 車 | xa | chiếc xe |
37 | 足 | túc | chân, đầy đủ | 38 | 走 | tẩu | đi, chạy |
39 | 貝 | bối | vật báu | 40 | 言 | ngôn | nói |
41 | 行 | hành | đi, thi hành, làm được | 42 | 虫 | trùng | sâu bọ |
42 | 竹 | trúc | tre, trúc | 44 | 米 | mễ | gạo |
45 | 糸 | mịch | sợi tơ nhỏ | 46 | 衣 | y | áo |
Chỉ cần ghi nhớ các bộ thủ cơ bản này, việc học Kanji tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn. "Có công mài sắt, có ngày nên kim", luyện tập chăm chỉ sẽ giúp bạn mau chóng chinh phục thành công những Hán tự tưởng chừng "khó nhằn" này.
Yến Nhi (Theo iwillteachyoualanguage)