Nấu ăn không quên dụng cụ, bạn nhé! (Nguồn: Unsplash)
Người ta vẫn thường bảo nhau rằng:
“Tình yêu là đề tài muôn thuở
Ẩm thực là chủ đề muôn năm
Nếu nấu cho người thân mình ăn
Tôi sẽ nguyện muôn thác không từ
Dẫu cho có muôn trùng xa cách
Thì tôi vẫn muôn kiếp vui lòng”.
Qua đây, chúng ta có thể thấy nấu ăn không phải là nhiệm vụ mà đó là một cách để mọi người thư giãn và chăm sóc gia đình cũng như bản thân mình. Tuy nhiên, quy tắc đầu tiên khi nấu ăn là bạn phải biết đến những dụng cụ chính trong gian bếp đó nhé!
Nếu bạn là một người đam mê với tiếng Anh và nấu nướng thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn ngay dưới đây. Hãy cùng Edu2Review tìm hiểu các vật dụng trước khi lăn vào bếp nào!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng về các dụng cụ làm bếp
Trước khi trở thành một vua đầu bếp – MasterChef chính hiệu thì bạn cần nhận biết và phân loại được các dụng cụ chính thường sử dụng trong bếp nhé! Chắc hẳn bạn sẽ ngạc nhiên vì có một số từ vựng miêu tả vật dụng thường ngày mà mình không hề hay biết. Không tin thì hãy xem thử nào!
Từ vựng |
Nghĩa |
toaster |
máy nướng bánh mì |
cabinet |
tủ |
juicer |
máy ép hoa quả |
microwave |
lò vi sóng |
stove |
bếp nấu |
kettle |
ấm đun nước |
freezer |
tủ lạnh |
rice cooker |
nồi cơm điện |
blender |
máy xay sinh tố |
coffee maker |
máy pha cà phê |
sink |
bồn rửa |
dishwasher |
máy rửa chén |
pressure |
nồi áp suất |
garlic press |
máy xay tỏi |
Đừng quên tên các dụng cụ nấu nướng đáng yêu này! (Nguồn: kenh14)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về bếp
Đôi lúc bạn sẽ cùng nhóm bạn thân hoặc gia đình mình mở tiệc tùng, nấu nướng tưng bừng. Những lúc này, hãy thử thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng việc gọi tên các dụng cụ nấu nướng bằng tiếng Anh. Người thân cũng như đám bạn thân của bạn sẽ lóa mắt và trầm trồ thán phục đấy!
Từ vựng |
Nghĩa |
broiler |
vỉ sắt để nướng thịt |
chopping board |
thớt |
grill |
vỉ nướng |
tray |
cái khay/ mâm |
tea towel |
khăn lau chén |
frying pan |
chảo chiên/rán |
pot |
cái nồi |
apron |
tạp dề |
burner |
bật lửa |
saucepan |
cái nồi |
steamer |
nồi hấp |
rolling pin |
cái cán bột |
pot holder |
miếng lót nồi |
washing-up liquid |
nước rửa chén |
kitchen roll |
giấy lau bếp |
kitchen scales |
cân thực phẩm |
spatula |
dụng cụ trộn bột |
colander |
cái rổ |
scouring pad |
miếng rửa chén |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống
Sau khi đã khám phá các dụng cụ nấu nướng rồi thì chúng ta bắt đầu tiến hành nấu ăn. Khi đã hoàn tất món ăn, đây sẽ khâu quan trọng và tuyệt vời nhất chính là thưởng thức. À mà khoan đã, trước khi nhập tiệc, hãy cùng Edu2Review dạo qua một chút kiến thức với các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
spoon |
thìa/muỗng |
tablespoon |
thìa/muỗng to |
soup spoon |
thìa/muỗng ăn súp |
teaspoon |
thìa/muỗng nhỏ |
dessert spoon |
thìa/muỗng ăn đồ tráng miệng |
chopstick |
đũa |
crockery |
bát đĩa sứ |
fork |
nĩa |
plate |
đĩa |
saucer |
đĩa đựng chén |
Hãy thử đọc tên các vật dụng ăn uống trước khi thưởng thức tô phở nào! (Nguồn: Ẩm thực Việt Nam)
Để có thể trở thành một đầu bếp cũng như “ẩm thực gia” tri thức, bạn nên thường xuyên học tập những từ vựng tiếng Anh về đồ dụng nấu ăn trên đây. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên truy cập Edu2Review thường xuyên để học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích, thú vị khác nhé!
Vương Nguyễn tổng hợp