Tiếp lửa đam mê nấu nướng qua bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (Nguồn: nhabepxinh)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh thì muôn màu muôn vẻ và thú vị từ thời trang, ăn uống đến bóng đá. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp cũng là chủ đề hấp dẫn và được nhiều người quan tâm.
Nếu bạn là người đam mê nấu nướng và yêu thích tiếng Anh thì hãy học ngay bộ từ vựng này nhé! Bật mí nho nhỏ là kỹ năng nghe Masterchef không cần phụ đề của bạn cũng tăng lên đấy!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!
Xách giỏ đi chợ thôi nào!
Một bữa tiệc thịnh soạn hay bữa ăn đơn giản hàng ngày luôn bắt đầu từ công đoạn chuẩn bị. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn biết cách diễn tả trạng thái của thực phẩm.
STT |
Từ mới |
Dịch nghĩa |
1 |
Fresh |
Tươi mới, tươi sống |
2 |
Rotten |
Thối rữa, đã hỏng |
3 |
Off |
Ôi, ương |
4 |
Stale |
Cũ (để đã lâu), ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) |
5 |
Mouldy |
Bị mốc, lên meo |
6 |
Ripe |
Chín (chỉ trái cây) |
7 |
Unripe |
Chưa chín |
8 |
Juicy |
Có nhiều nước |
Đi chợ nhìn thấy quả nào mọng nước gọi là “Juicy” nhé! (Nguồn: rockasonora)
Xắn tay áo và trổ tài nấu nướng
Sau công đoạn chuẩn bị, đây là giai đoạn bạn sẽ trổ tài nấu nướng. Các tuyệt chiêu trên chương trình Masterchef: xắt, băm, khuấy đảo trên chảo sẽ được Edu2Review tái hiện ngay sau đây:
STT |
Từ mới |
Dịch nghĩa |
1 |
Peel |
Gọt vỏ, lột vỏ |
2 |
Chop |
Xắt nhỏ, băm nhỏ |
3 |
Soak |
Ngâm nước, nhúng nước |
4 |
Drain |
Làm ráo nước |
5 |
Marinate |
Ướp |
6 |
Slice |
Xắt mỏng |
7 |
Mix |
Trộn |
8 |
Stir |
Khuấy, đảo (trong chảo) |
9 |
Blend |
Xay (bằng máy xay) |
10 |
Fry |
Rán, chiên |
11 |
Bake |
Nướng (bằng lò) |
12 |
Boil |
Đun sôi, luộc |
13 |
Steam |
Hấp |
14 |
Grill |
Nướng |
15 |
Bone |
Lọc xương |
16 |
Stir-fry |
Xào |
17 |
Stew |
Hầm |
18 |
Roast |
Quay |
19 |
Spread |
Phết, trét (bơ, pho mai…) |
20 |
Drain |
Làm ráo nước |
21 |
Crush |
Ép, vắt, nghiền |
22 |
Bone |
Lọc xương |
23 |
Beat |
Đánh trứng nhanh |
24 |
Grate |
Bào |
25 |
Soak |
Ngâm nước, nhúng nước |
26 |
Barbecue |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
27 |
Mince |
Băm, xay thịt |
28 |
Marinate |
Ướp |
29 |
Measure |
Đong |
30 |
Slice |
Xắt mỏng |
31 |
Knead |
Nén bột |
Nếu bạn đang thái cà chua thì hãy đọc to là “Slice” nhé! (Nguồn: tranglypharma)
Thưởng thức thành quả
Đây là giây phút bạn chờ đợi nhất phải không? Sau quá trình nấu ăn, bạn sẽ được thưởng thức những món ăn do chính tay mình làm.
♦ Những món ăn ngon tuyệt!
STT |
Thành ngữ |
Dịch nghĩa |
1 |
Sweet |
Ngọt |
2 |
Delicious |
Ngon miệng (ý chỉ rất ngon) |
3 |
Tasty |
Ngon, đầy hương vị |
4 |
Tender |
Không dai, mềm |
5 |
Mild |
Có mùi nhẹ |
6 |
sweet-and-sour |
Chua ngọt |
7 |
cheesy |
Béo vị phô mai |
8 |
Smoky |
Vị xông khói |
♦ Những món ăn hơi dở một chút
STT |
Từ mới |
Dịch nghĩa |
1 |
Sickly |
Tanh |
2 |
Sour |
Chua, ôi, thiu |
3 |
Salty |
Có muối, mặn |
4 |
Bland |
Nhạt nhẽo |
5 |
Poor |
Chất lượng kém |
6 |
Horrible |
Khủng khiếp (món ăn) |
7 |
Tough |
Dai, khó cắt, khó nhai |
8 |
Under-done |
Chưa thật chín, nửa sống nửa chín, tái |
9 |
Over-done or over-cooked |
Nấu quá lâu, nấu quá chín |
10 |
Spicy |
Có vị cay |
11 |
Hot |
Nóng, cay nồng |
12 |
Bitter |
Đắng |
13 |
Tough |
Dai, khó nhai |
Đừng quên dọn dẹp nhé!
Sau khi no bụng, chúng ta hãy bắt tay vào dọn dẹp bữa tiệc.
Hãy để công việc dọn dẹp nhà bếp thật thoải mái (Nguồn: classy)
STT |
Từ mới |
Dịch nghĩa |
1 |
Cling film |
Màng bọc thức ăn |
2 |
Dishcloth |
Khăn lau bát |
3 |
Kitchen roll |
Giấy lau bếp |
4 |
Kitchen scales |
Giấy bạc gói thức ăn |
5 |
Tea towel |
Khăn lau chén |
6 |
Shelf |
Giá đựng |
7 |
Sink |
Bồn rửa |
8 |
Tablecloth |
Khăn trải bàn |
9 |
Washing-up liquid |
Nước rửa bát |
10 |
Scouring pad = scourer |
Miếng rửa bát |
11 |
Paper towel |
Khăn giấy |
12 |
To do the dishes |
Rửa bát |
13 |
To do the washing up |
Rửa bát |
14 |
To clear the table |
Dọn dẹp nhà ăn |
15 |
To set the table hoặc to lay the the table |
Chuẩn bị bàn ăn |
Với bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp này, bạn có thể thỏa thích tiếp lửa đam mê nấu nướng. Và hơn thế nữa, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên nhanh chóng. Hãy chia sẻ bài viết đến bạn bè để cùng họ “chém gió” nhiều chủ đề trong cuộc sống nhé!
Ngọc Xuân (Tổng hợp)