Có những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống nào để diễn tả sự thoải mái, tự do vì dư dả về tiền bạc? Hay muốn nói về cuộc sống sôi nổi, hấp dẫn hơn hẳn những người khác thì dùng cụm từ gì? Cùng khám phá ngay với Edu2Review nào!
Thành ngữ về những giá trị trong cuộc sống
Các giá trị trong cuộc sống liên quan đến tình yêu thương, sự tích cực, trải nghiệm thú vị... Đây là những điều mà bạn rất hay đề cập đến khi trò chuyện, nên việc ghi nhớ thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn.
Thành ngữ |
Nghĩa |
to be the light of someone’s life |
thể hiện tình yêu, cảm xúc mạnh mẽ |
the best things in life are free |
chỉ một điều đẹp đẽ, tuyệt diệu mà lại miễn phí |
a new lease on life |
tích cực và phấn khởi về tương lai, một khởi đầu mới |
have the time of your life |
trải nghiệm vô cùng thú vị, thư giãn |
lead a charm life |
luôn may mắn và nhận được nhiều cơ hội tốt |
school of hard knocks |
học và trải nghiệm từ cuộc sống chứ không phải từ trường lớp |
Thành ngữ về lối sống
Học tiếng Anh theo chủ đề, bạn không thể bỏ qua những câu thành ngữ diễn tả phong cách, lối sống cá nhân, chỉ sự thoải mái, thú vị, dư dả về tài chính...
Thành ngữ |
Nghĩa |
the life of the party |
cuộc sống thú vị, vui vẻ, đầy sức sống |
life is just a bowl of cherries |
cuộc sống tốt đẹp (cũng có thể dùng trong cách nói châm biếm) |
larger than life |
cuộc sống sôi nổi, hấp dẫn hơn hẳn những người khác |
dog’s life |
cuộc sống vất vả, bận rộn |
life in the fast lane |
cuộc sống hoang dại, vô tư, thoải mái |
lead a double life |
che giấu những hành vi xấu bằng cách cố tỏ ra bình thường |
live the life of riley |
cuộc sống thoải mái, không cần nhiều sự nỗ lực cá nhân |
keep up appearances |
che giấu sự nghèo khó bằng vẻ bề ngoài bảnh bao |
champagne taste on a beer budget |
thích những thứ đắt tiền, không thể mua nổi |
make the best of things |
chấp nhận tình thế, nỗ lực hết mình để vượt qua khó khăn |
live out of suitcase |
đi du lịch nhiều, dịch chuyển khắp nơi |
make ends meet |
đủ sống, không dư dả tiền bạc |
on one’s uppers |
quá ít tiền, không thể trang trải cuộc sống |
live on the breadline |
|
live on the edge |
cuộc sống ẩn chứa nhiều nguy hiểm, nguy cơ |
live from hand to mouth |
không có tiền tiết kiệm vì phải chi tiêu cho những nhu cầu thiết yếu |
keep up with the Joneses |
nỗ lực để đạt những điều giống như một người khác |
live beyond means |
chi tiêu nhiều hơn khả năng kiếm tiền |
live high off the hog |
giàu có, sống thoải mái |
Thành ngữ khác về cuộc sống
Ý nghĩa của những câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống rất đa dạng và khá phức tạp, không chỉ hiểu theo nghĩa đen trên mặt chữ mà cần được lý giải theo nghĩa bóng. Vì vậy, cách tốt nhất để ghi nhớ là học thuộc lòng (có thể thông qua ví dụ) và áp dụng thành ngữ thường xuyên trong đời sống hàng ngày.
Thành ngữ |
Nghĩa |
that’s life |
chấp nhận một sự việc không mong muốn |
I can’t for the life of me |
không thể nào làm một việc gì đó |
not on your life |
không bao giờ, không chấp nhận |
put your life on the line |
làm một việc nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng |
risk life and limb |
|
hold on for dear life |
nắm chặt thứ gì đó, không buông tay |
get a life |
khuyên một người tìm kiếm việc gì đó để làm (theo kiểu thiếu lịch sự) |
seamy side of life |
những khía cạnh xấu xí của cuộc sống mà mọi người thường không nhìn thấy |
bring to life |
sống động, nhìn như thật |
spring to life |
đột nhiên có thể hoạt động được (chỉ máy móc) |
Xem thêm bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Yến Nhi tổng hợp
Nguồn ảnh: pexels