Giới thiệu bản thân qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Giới thiệu bản thân qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

      Giới thiệu bản thân qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Mỗi người mang một sắc màu và cá tính riêng biệt, có bạn thì can đảm nhưng lại có người hơi nhút nhát, rụt rè. Hôm nay, Edu2Review sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người cực thú vị.

      Mỗi người là một cá tính riêng biệt (Nguồn: Deltaviet)

      Việc sở hữu một lượng lớn từ vựng sẽ giúp bạn nghe và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Trong cuộc hội thoại, bạn muốn diễn tả một người “béo ú” hay thông minh nhưng lại không biết miêu tả thế nào? Bài viết này, Edu2Review sẽ cung cấp “tất tần tật” bộ từ vựng tiếng Anh về tính con người để bạn có để giới thiệu về bản thân hoặc tha hồ “chém gió” với bạn bè xung quanh nhé!

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Các từ vựng miêu tả tính cách tích cực

      STT

      Từ mới

      Nghĩa

      1

      Brave

      Can đảm

      2

      Careful

      Cẩn thận

      3

      Cheerful

      Vui vẻ

      4

      Easy-going

      Dễ tính

      5

      Exciting

      Thú vị

      6

      Friendly

      Thân thiện

      7

      Funny

      Vui vẻ

      8

      Generous

      Hào phóng

      9

      Hard-working

      Chăm chỉ

      10

      Kind

      Tốt bụng

      11

      Outgoing

      Cởi mở

      12

      Polite

      Lịch sự

      13

      Quiet

      Ít nói

      14

      Smart = intelligent

      Thông minh

      15

      Sociable

      Hòa đồng

      16

      Soft

      Dịu dàng

      17

      Talented

      Tài năng, có tài.

      18

      Ambitious

      Có nhiều tham vọng

      19

      Cautious

      Thận trọng.

      20

      Competitive

      Cạnh tranh, đua tranh

      21

      Confident

      Tự tin

      22

      Serious

      Nghiêm túc

      23

      Creative

      Sáng tạo

      24

      Dependable

      Đáng tin cậy

      25

      Enthusiastic

      Hăng hái, nhiệt tình

      26

      Extroverted

      Hướng ngoại

      27

      Introverted

      Hướng nội

      28

      Imaginative

      Giàu trí tưởng tượng

      29

      Observant

      Tinh ý

      30

      Optimistic

      Lạc quan

      31

      Rational

      Có chừng mực, có lý trí

      32

      Sincere

      Thành thật

      33

      Understanding

      Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu

      34

      Wise

      Thông thái uyên bác

      35

      Clever

      Khéo léo

      36

      Tactful

      Lịch thiệp

      37

      Faithful

      Chung thủy

      38

      Gentle

      Nhẹ nhàng

      39

      Humorous

      Hài hước

      40

      Honest

      Trung thực

      41

      Loyal

      Trung thành

      42

      Patient

      Kiên nhẫn

      43

      Open-minded

      Khoáng đạt, cởi mở

      44

      Talkative

      Nói nhiều

      tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach-con-nguoi-1

      Hãy luôn yêu đời và sống tích cực các bạn nhé! (Nguồn: oneclass.com)

      Các từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực

      STT

      Từ mới

      Dịch nghĩa

      1

      Bad-tempered

      Nóng tính

      2

      Boring

      Buồn chán, nhàm chán

      3

      Careless

      Bất cẩn, cẩu thả

      4

      Crazy

      Điên khùng

      5

      Impolite

      Bất lịch sự

      6

      Lazy

      Lười biếng

      7

      Mean

      Keo kiệt

      8

      Shy

      Nhút nhát

      9

      Stupid

      Ngu ngốc

      10

      Aggressive

      Hung hăng, hiếu thắng

      11

      Pessimistic

      Bi quan

      12

      Reckless

      Liều lĩnh

      13

      Strict

      Nghiêm khắc

      14

      Stubborn

      Bướng bỉnh

      15

      Selfish

      Ích kỷ

      16

      Cold

      Lạnh lùng

      17

      Mad

      Điên, khùng

      18

      Unkind

      Xấu bụng, không tốt

      19

      Unpleasant

      Khó chịu

      20

      Cruel

      Độc ác

      21

      Gruff

      Thô lỗ, cục cằn

      22

      Insolent

      Láo xược

      23

      Haughty

      Kiêu căng

      24

      Boastful

      Khoe khoang


      tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach-con-nguoi-2

      Có những người rất nóng tính, dễ nổi giận (Nguồn: TADI)

      Với bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người này, bạn có thể giới thiệu bản thân hay nói về người khác bằng tiếng Anh thật lưu loát. Đừng quên lấy giấy bút ra và học mỗi ngày một ít, sau một thời gian bạn sẽ hết sức ngạc nhiên về kết quả mình đạt được đấy.

      Ngọc Xuân (Tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      Tiếng Anh du lịch 101: Từ vựng chủ đề du lịch thông dụng và cách ghi nhớ hiệu quả

      06/02/2020

      Bên cạnh việc biết các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc nắm rõ thêm một vài từ vựng chủ đề du ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Trải nghiệm tại Trung tâm Anh ngữ JOLO

      09/06/2022

      Học tiếng Anh chưa bao giờ là nhu cầu cần thiết như hiện nay. JOLO có phải trung tâm đào tạo uy ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...