Bạn biết đấy, từ vựng là yếu tố giúp truyền tải thông điệp vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, một mặt khác, nó gây khó khăn cho người học với nhiều trường hợp đa nghĩa. Nhưng bạn đừng lo, vì Edu2Review sẽ mách bạn bí quyết sử dụng ngôn từ hiệu quả bằng phương pháp học qua báo Nhật về vấn đề mang tính thời sự sau đây.
Xem ngay bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Nhật trên cả nước
Nhận biết từ vựng bị chi phối bởi ngữ cảnh
Đầu tiên, mời bạn đọc phần tiêu đề của bài báo: "英トラックで発見の39遺体、最大でベトナム人20人が犠牲となった恐れ" (AFPBB News).
Từ vựng tiếng Nhật 犠牲 có thể biểu thị hai ý nghĩa gần giống nhau: nạn nhân trong một vụ chết chóc hoặc người đã hy sinh (lợi ích cá nhân, tính mạng...). Nếu xét trong ngữ cảnh của bài báo thì từ 犠牲 mang nét nghĩa thứ nhất.
Bên cạnh đó, ý nghĩa của từ vựng 恐れ cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh trong bài báo. Danh từ 恐れ được người Nhật diễn tả nỗi sợ hãi ở các cấp độ khác nhau. Còn trong bài báo viết về vụ việc phát hiện 39 thi thể trong chiếc xe container tại Anh, từ 恐れ có thể được dịch là sự bàng hoàng.
Thông qua 2 ví dụ trên, có lẽ bạn đã hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc xác định ý nghĩa chính xác của một từ đa nghĩa. Khi việc học qua báo Nhật trở thành thói quen của bạn, bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng "hay ho" hơn nữa đấy!
Học tiếng Nhật qua báo từ cơ quan thông tấn AFP đặt tại Nhật Bản (Nguồn: AFPBB News)
Học cách lựa chọn trợ từ phù hợp với ngữ cảnh
Sau khi phân tích tiêu đề của bài báo, mời bạn tìm hiểu nội dung của câu văn sau: "英南東部エセックス(Essex)州でトラックから39人の遺体が見つかった事件で、最大でベトナム人20人が犠牲になったと危惧されていることが26日、明らかになった。" – Theo AFPBB
Bạn có nhận ra trợ từ と ở phần tiêu đề đã được thay thế bằng trợ từ に đứng giữa danh từ 犠牲 và động từ なる trong câu văn? Bạn có thể giải thích sự "nhường chỗ" đó không? Nếu bạn chưa hiểu rõ về 2 trợ từ tiếng Nhật này thì hãy cùng Edu2Review tìm ra sự khác biệt khi kết hợp chúng với động từ なる.
- と + なる: có thể ngầm hiểu cấu trúc này với ý nghĩa bao quát là "ở vị trí..." bởi nó nhấn mạnh kết quả của sự thay đổi.
- に + なる: cấu trúc này dùng để nói về những thay đổi tất yếu theo một quy luật nào đó.
Thông qua phân tích, chắc hẳn bạn đã hiểu rằng không phải ngẫu nhiên mà người Nhật diễn đạt bằng trợ từ と hay trợ từ に. Tuy nhiên, để có thể "thẩm thấu" lý thuyết tốt hơn, bạn nhớ "note" lại từ vựng mới rồi hẵng tiếp tục mày mò tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác thông qua việc học tiếng Nhật qua báo.
- 危惧される: ám ảnh, kinh hãi
- 明らか: rõ ràng, sáng tỏ
Ý nghĩa của vế câu "最大でベトナム人20人が犠牲になったと危惧されていること" được hiểu là "vụ việc những nạn nhân mang quốc tịch Việt Nam lên đến 20 người (trên tổng số 39 người) đã gây ra nỗi ám ảnh kinh hoàng". Có thể thấy tác giả đã sử dụng cấu trúc に + なる để nói về một sự thật khách quan tác động tự nhiên đến cảm xúc của người nghe.
Từ vựng là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc truyền tải nội dung phù hợp với ngữ cảnh (Nguồn: Hug Kum)
Khác với mục đích diễn đạt trong câu văn trên, tác giả dùng cấu trúc と + なる ở phần tiêu đề nhằm nhấn mạnh kết quả tìm kiếm thi thể và cũng để tạo ra yếu tố "giật tít". Có thể nói, phương pháp học qua báo Nhật sẽ giúp bạn lĩnh hội những kỹ thuật viết lách cuốn hút hơn từ người bản xứ.
Ngoài ra, tác giả đã lựa chọn cụm từ cố định 明らかになる mang ý nghĩa "đã xác thực" để thực hiện đúng mục đích diễn đạt thay vì dùng một cụm từ tiếng Nhật "họ hàng" của nó là 明らかにする với ý nghĩa "làm sáng tỏ".
Bài tập rèn luyện tư duy ngôn ngữ theo ngữ cảnh
Nhiều bạn cho rằng "cứ đọc báo Nhật thường xuyên là sẽ giỏi". Tuy nhiên, đây chỉ là mặt lý thuyết. Nếu bạn muốn mình thực sự tiến bộ thì hãy tập viết về các tình huống tự tưởng tượng dựa trên những gì bạn đã "học lỏm" trên báo Nhật.
Dưới đây là một số dạng câu giúp bạn rèn luyện tư duy ngôn ngữ theo ngữ cảnh cũng như học qua báo Nhật vô cùng hiệu quả. Bạn hãy cùng Edu2Review dịch câu văn tiếng Việt sau sang tiếng Nhật theo 2 cách khác nhau nhé!
"Cảnh sát Anh ban đầu tuyên bố rằng tất cả các thi thể đều được xác định là người Trung Quốc".
- Dạng câu trực tiếp
Ở dạng câu này, bạn chỉ cần dịch lại lời nói của nhân vật và diễn đạt bằng một câu đơn. Ngoài ra, nếu không muốn bị chê quá sơ sài thì bạn có thể nêu rõ là cảnh sát Essex thay vì chỉ nói "Cảnh sát Anh...". Dưới đây là vế câu được trích dẫn từ website của một nhật báo lớn ở Nhật Bản.
エセックス/英警察は当初、遺体は「すべて中国人とみられる」と発表した... (The Sankei News).
Học qua báo Nhật giúp bạn có thêm hiểu biết về văn hóa xứ Phù Tang (Nguồn: NCEE)
- Dạng câu tường thuật
Ở dạng câu này, bạn cần tóm tắt nội dung chính trong câu nói của nhân vật theo lời văn của mình. Vì vậy, bạn cũng có thể điều chỉnh một số chi tiết phụ để phù hợp hơn với văn viết.
Chẳng hạn trong vế câu bên dưới, bạn có thể thay thế hai chữ Kanji 遺体 mang nghĩa "thi thể" bằng một từ tiếng Nhật mang sắc thái ít đau thương hơn như 犠牲者 với ý nghĩa là "nạn nhân". Hoặc bạn cũng có thể dùng cấu trúc 全員 + danh từ chỉ người thay vì dùng từ vựng tiếng Nhật có tính khẩu ngữ như すべて, dù cả hai đều mang ý nghĩa là tất cả.
Bên cạnh đó, thông thường, người Nhật cũng sử dụng một số từ ngữ có khả năng diễn đạt lời nói gián tiếp như 見方を示す (trình bày quan điểm/góc nhìn) thay vì dùng động từ 発表する (tuyên bố).
エセックス警察は当初、犠牲者は全員中国人との見方を示していた... (CNN Japan).
Vậy là Edu2Review đã điểm qua 3 yếu tố quan trọng trong quá trình trau dồi từ vựng bằng phương pháp học qua báo Nhật. Hy vọng bài viết này sẽ trở thành cẩm nang giá trị đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật với nhiều điều thú vị nhưng cũng lắm chông gai này!
Hà Vy (Tổng hợp)