Không giống với 3 kỹ năng ngôn ngữ còn lại, kỹ năng viết được sử dụng nhiều hơn cả trong học thuật. Vì vậy, đây là kỹ năng được đánh giá là khá khó với những người học ngoại ngữ nói chung và những người học tiếng Nhật nói riêng. Trong bài viết này, Edu2Review sẽ giới thiệu đến bạn đọc quá trình học viết tiếng Nhật chuẩn như một các nhà báo bản xứ. Mời bạn theo dõi!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Viết chuẩn nhờ tư duy một cách khách quan
Đầu tiên, bạn hãy cùng Edu2Review xem xét tiêu đề của bài báo này: "外国人留学生がそのまま日本で仕事 過去最多の2万6000人".
Trước khi học viết tiếng Nhật như người bản xứ, bạn đừng quên ghi nhớ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới:
- 外国人留学生: du học sinh trao đổi
- 過去最多: ... cao kỷ lục
- Thành phần ngữ pháp そのまま có nghĩa là "cứ như vậy", dùng để miêu tả một sự việc vẫn tiếp tục diễn ra theo chiều hướng ban đầu và chưa có dấu hiệu thay đổi.
- Từ vựng tiếng Nhật 万 dùng để chỉ đơn vị hàng chục ngàn, nhưng vẫn được người bản xứ sử dụng để nói về hàng triệu. Chẳng hạn như, 百万 (ひゃくまん) có nghĩa là 1 triệu hay 千万 (せんまん) có nghĩa là 10 triệu... Khi bạn đã quen thuộc với cách dùng từ khác biệt với tiếng Việt này, bạn không lo bị "khựng" giữa chừng mà sẽ có thể tư duy như người Nhật.
Phần tiêu đề được chia thành 2 vế, vế thứ nhất là "外国人留学生がそのまま日本で仕事", vế thứ hai là "過去最多の2万6000人".
Trong vế thứ nhất, tác giả đề cập đến thực trạng du học sinh có xu hướng ở lại Nhật làm việc. Còn trong vế thứ hai, tác giả đã dùng số liệu dẫn chứng để khẳng định số du học sinh ở lại Nhật sẽ đạt mức kỷ lục vào năm nay. Nói cách khác, những yếu tố khách quan này là cơ sở để tác giả đưa ra kết luận. Bạn đọc nên lưu ý điều này khi học viết tiếng Nhật online qua báo mạng.
Trang thông tin của nhà đài NHK luôn là nguồn tư liệu hữu ích để học viết tiếng Nhật online (Nguồn: NHK NEWS WEB)
Viết thuyết phục nhờ tư duy logic
"日本の大学や専門学校を卒業後、そのまま日本で就職や起業した外国人留学生は、去年1年間でおよそ2万6000人と過去最多を更新し、留学生の増加に伴って日本で就職する人の数も増加傾向が続いています。"
- 専門学校: trường nghề
- 就職: tìm được việc làm
- 起業: khởi nghiệp
- 去年1年間: trong vòng 1 năm, tính từ năm ngoái
- 更新する: được cập nhật
- Cấu trúc ngữ pháp danh từ + に伴って mang ý nghĩa là "cùng với", diễn tả sự việc được nói đến ở phía trước sẽ kéo theo một sự việc khác xảy ra.
- Danh từ + の + 数: số (người)
- 増加傾向: xu hướng gia tăng
Trong câu văn đầu tiên, tác giả đã lặp lại lời khẳng định ở phần tiêu đề nhằm bàn luận về hệ quả khi số lượng du học sinh ở lại Nhật Bản tăng cao: nhu cầu tìm kiếm việc làm ở nước này ngày càng nhiều. Nếu thường xuyên học tiếng Nhật qua báo, bạn sẽ không còn xa lạ gì với thủ thuật lặp lại một vấn đề đã nói trước đó để nhấn mạnh tính chất, mức độ của sự việc.
Tác giả bàn luận về hệ quả của vấn đề du học sinh ở lại Nhật Bản (Nguồn: Pexels)
"外国人留学生が大学や専門学校を卒業後、日本で働いたり起業したりするためには、在留資格を「留学」などから就労目的に変更する必要があります。"
- 在留資格: tư cách cư trú
- 就労目的: mục đích làm việc
- 変更: chuyển đổi
- Động từ + 必要があります: thực hiện một việc nào đó rất cần thiết
Thông qua thực trạng trên, tác giả muốn nhấn mạnh sự cần thiết của việc xác định tư cách cư trú ở Nhật.
"出入国在留管理庁によりますと、在留資格の変更が許可された外国人留学生は、去年1年間で2万5942人で、統計を取り始めた平成4年以来、過去最多だった前の年より3523人増えて過去最多を更新しました。"
- 出入国在留管理庁: cục quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản
- 許可する: cho phép
- 統計を取り始める: bắt đầu thu thập dữ liệu
- Mốc thời gian + 以来: từ ... (平成4年以来: từ năm thứ 4 của thời kỳ Heisei)
- 過去最多だった前の年 + より: so với năm trước khi đạt kỷ lục
Từ đó, tác giả nói cụ thể hơn về vấn đề được bàn luận. Lúc này, mạch văn được tiếp nối bằng sự kiện "có thêm 3523 người chuyển đổi tư cách cư trú trong 1 năm nay" với vai trò là nội dung chính của câu và cũng là kết quả của việc gia tăng du học sinh ở lại Nhật.
Du học sinh phải chuyển đổi tư cách cư trú nếu muốn ở lại Nhật Bản (Nguồn: Pixabay)
"変更が許可された在留資格の種類別では、通訳や情報処理などの仕事に携わる「技術・人文知識・国際業務」という資格が、全体の93%余りを占めています。"
- 種類: loại (công việc)
- Hậu tố 別 đứng sau danh từ, mang ý nghĩa là sự phân loại theo một đặc điểm nào đó
- 通訳: thông dịch
- 情報処理: xử lý dữ liệu
- ... 仕事に携わる: liên quan đến công việc...
- 技術: kỹ thuật
- 人文知識: nhân loại học
- 国際業務: quan hệ quốc tế
- ... %余りを占める: chiếm tỷ lệ ... %
"国籍や地域別では、中国が1万886人と最も多く、次いでベトナムが5244人、ネパールが2934人などとなっています。"
- 国籍: quốc tịch
- 地域: vùng miền
Trong hai câu trên, tác giả đã đưa ra một vài ví dụ dẫn chứng trên thực tế để người đọc có thể hình dung bức tranh tổng thể về những du học sinh nước ngoài mong muốn ở lại Nhật Bản.
Bức tranh toàn cảnh về du học sinh nước ngoài ở lại Nhật (Nguồn: nippon.com)
"出入国在留管理庁は「留学生の増加に伴い、日本で就職する留学生も増加している。ここ数年、留学生の相談窓口の設置や学校への説明会などを関係省庁と連携して行っている効果も表れているとみられる」としています。"
- ここ数年: vài năm gần đây
- 相談窓口: dịch vụ tư vấn
- 設置: cơ sở
- 説明会: hội thảo
- Lưu ý: khi cấu trúc trợ từ + の đứng giữa hai danh từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính (danh từ đứng sau) như trong cụm từ 学校への説明会 (những buổi hội thảo ở trường học), trợ từ へ luôn thay thế cho trợ từ に để đảm nhận chức năng chỉ nơi chốn.
- 関係省庁: các bộ, sở liên quan
- 連携する: liên kết
- 効果が表れる: có hiệu quả
- としている trong câu văn trên được dùng để đưa ra lời đánh giá, nhận định
Toàn bộ câu trên nghĩa là: Cục quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản đánh giá: "Trong vài năm gần đây, những buổi hội thảo ở trường học và cơ sở tư vấn du học sinh đã liên kết với các bộ, sở liên quan nhằm giải quyết hiệu quả vấn đề việc làm cho một lượng lớn du học sinh ở lại Nhật."
Lời đánh giá này có nhiệm vụ tóm tắt lại các ý chính, đồng thời đưa ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề được bàn luận. Đây cũng là cách người Nhật kết thúc một bài báo.
Học tiếng Nhật qua báo mang lại những kiến thức bổ ích, thú vị (Nguồn: Pixabay)
Bài báo được viết theo cấu trúc nguyên nhân-hệ quả-giải pháp thường thấy ở Nhật. Vì ở dạng bài này, vấn đề trọng tâm được nêu rõ ngay từ đầu nên người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được các ý tưởng được tác giả suy luận ở những câu sau.
Nhờ đó, mặc dù bài báo có thể chứa nhiều thông tin về mặt nội dung nhưng hình thức vẫn ngắn gọn, súc tích. Để viết được theo phong cách tinh gọn và thu hút như vậy, bạn có thể tham khảo nhiều nguồn báo điện tử của người bản xứ.
Edu2Review hy vọng bài viết này sẽ mang lại những kiến thức cơ bản, giúp các bạn rèn luyện tư duy ngôn ngữ viết như một nhà báo, cũng như học thêm nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thú vị. Nhờ đó, bạn dễ dàng học viết tiếng Nhật chuẩn với tất cả niềm vui, đam mê dành cho ngôn ngữ này.
Bạn đọc có thể truy cập vào đường link sau để xem toàn bộ nội dung của bài báo:
https://www3.nhk.or.jp/news/html/20191023/k10012144581000.html
Hà Vy (Theo NHK NEWS WEB)