Giới trẻ ở đâu cũng có những từ ngữ riêng thể hiện "cái chất" của mình. Nếu không muốn bị "xây xẩm mặt mày" trước thú chơi chữ của các bạn trẻ Nhật Bản thì khi học giao tiếp tiếng Nhật, bạn cần tích lũy những từ lóng thông dụng sau đây.
Bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật giao tiếp
30 từ lóng tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Để trở nên "sõi" giao tiếp tiếng Nhật trong mắt người dân xứ sở hoa anh đào, không gì tuyệt vời hơn khi nắm trong tay những cụm từ lóng thông dụng sau:
- なめるじゃない! (Nameru ja nai!): Đừng can thiệp vào chuyện của tôi!/ Đừng đánh giá thấp tôi! (dùng với giọng điệu mạnh mẽ)
- なんちゃって! (Nanchatte!): Là từ lóng phổ biến của giới trẻ, được dùng với nghĩa "Chỉ đùa thôi!"
- なんだけ (Nandake): Được sử dụng khi ai đó đề cập đến một vấn đề mà bạn có thể đã biết nhưng quên mất
- ちょうむかつく (Chouu mukatsuku): Cực kỳ bực mình/ Tức kinh người
- ちょううける (Chouukeru): Cực vui
- おかま (Okama): Đồng tính nam
- べろんべろん/ ベロンベロンブ (Beron beron): Say ngất ngưởng/ Say "quắc cần câu"
- ねみい (Nemii): Buồn ngủ
- ふざけるな! (Huzakeruna!): Vớ va vớ vẩn!/ Dừng ngay mấy trò vớ vẩn đó lại!
- やるか? (Yaruka?): Muốn chơi à?/ Chiến không?/ Thích oánh nhau à?
- わり (Wari): Xin lỗi
- うっせえ!/ うるせー! (Usssee!/ Uruse!): Im lặng đi!/ Lắm mồm quá!
- ちょっとつきあって (Chotto tsukiatte): Đi với tôi một lúc
- ってか (Tteka): À này/ À
- てめー (Teme): Mày
- あけおめ! (Akeome): Chúc mừng năm mới!
- しまった! (Shimatta): Toi rồi!/ Xong rồi!/ Nguy rồi!
- ぴんぽん (Pinpon): Chuẩn/ Đúng rồi (được dùng khi trả lời câu hỏi của đối phương)
- そんなことしらない (Sonna koto shiranai): Mấy cái (vớ vẩn) đó, tôi không biết
- おす (Osu): Xin chào (buổi sáng)
- やられた! (Yarareta!): Bị chơi khăm rồi!
- だまれ! (Damare!): Im mồm!
- おい! (Oi!): Dùng để gọi ai đó
- あばよ (Abayo): Chào tạm biệt (cách nói không quá lịch sự)
- じゅんびはいいか? (Junbi wa ii ka?): Sẵn sàng chưa?
- おひさ (Ohisa): Lâu lắm không gặp
- おぼえてろ! (Oboeteru!): Nhớ đấy nhé!
- かんべんしてくれ (Kanben shitekure): Xin tha cho tôi
- あの (Ano): Uhm/ Xin thứ lỗi/ Ở đằng kia
- べつに (Betsu ni): Không có gì
Giới trẻ Nhật Bản hiện đang giao tiếp với nhau bằng hệ thống ngôn ngữ nào? (Nguồn: Voyapon)
Các từ lóng tiếng Nhật thông dụng được sử dụng trên mạng Internet
Kể từ khi ra đời, Internet đã chứng minh được sức hấp dẫn của mình đối với giới trẻ. Và không biết từ khi nào, một hệ thống ngôn ngữ dành riêng cho những người "nghiện net" đã hình thành. Sau đây, Edu2Review sẽ giúp bạn hệ thống lại một số từ lóng tiếng Nhật phổ biến trên mạng hiện nay cũng như điểm xuyết về nguồn gốc và ý nghĩa của các từ. Mong bạn đừng bỏ lỡ!
Nhóm 1: Các ký hiệu viết tắt của tiếng Nhật trên mạng xã hội Nhật Bản
Đây là nhóm ký tự mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp khi sử dụng các trang mạng xã hội Nhật Bản và cũng là những từ được các công dân mạng sử dụng mọi lúc mọi nơi. Có thể kể đến:
- KWSK: Là cách nói vắn tắt lấy theo phiên âm đầu Latin của 詳しく (Kuwashiku) và được hiểu nôm na là "Cụ thể hơn đi"
- KTKR: Xuất phát từ 来たコレ! (Kitakore!), được dùng để diễn tả một điều gì đó mà bạn đang mong chờ xuất hiện
- WKTK (hoặc có lúc chỉ là WK): Bắt nguồn từ cụm ワクワクテカテカ (Wakuwaku tekateka) với ý nghĩa phấn khích hay run lên vì phấn khích
- W: Là cách viết ngắn gọn của từ 笑う (Warau), nghĩa là cười to
- GGRKS: Sẽ được hiểu là ググるカス (Gugurekasu) hoặc chỉ có khi là GGR (ググる – Guguru), dùng để đáp lại những đối tượng suốt ngày hỏi thông tin, "Google chưa tính phí nhé!/ Tự mà tra Google đi"
- 4649: Đôi khi được viết là yr hoặc 46, xuất phát từ cách phiên âm từ số, có thể hiểu là よろしく (Yoroshiku) – "Nhờ bạn giúp đỡ nhé!/ Làm ơn đi"
Hãy tìm hiểu và tích lũy những ký tự được cộng đồng mạng Nhật Bản sử dụng (Nguồn: Plus Alpha Digital)
Nhóm 2: Các cụm từ lóng tiếng Nhật trên mạng xã hội Nhật Bản
Nếu bạn đang học tiếng Nhật và sử dụng các trang mạng xã hội Nhật Bản thì hẳn không quá ngỡ ngàng với những từ lóng dưới đây:
- 顔本 (Kaohon): Là từ "Nhật hóa" của Facebook
- フォロー (For¯o): Follow – theo dõi
- 誰得 (Dare toku?): Là cách viết gọn của cụm 誰が得するんだよ (Dare ga tokusuru nda yo) với nghĩa "Cái này dành cho ai?/ Ai sẽ được lợi?", dùng để lên án, chỉ trích
- 俺得 (Oretoku): Cho tôi
- おk: OK
- こn (Kon): Xin chào
- オワタ (Owata): lấy từ 人生オワタ (Jinsei owata) với ý nghĩa "Xong việc rồi!" hoặc "Game over!"
- お花畑 (Ohanabatake): Nghĩa đen là vườn hoa nhưng khi dùng như một tiếng lóng trên mạng, cụm này ám chỉ người mơ mộng, kẻ "ngây thơ"
Làm giàu kiến thức tiếng Nhật bằng hệ thống ngôn từ mạng của các bạn trẻ Nhật Bản (Nguồn: nippon)
Khi học giao tiếp tiếng Nhật, ngoài việc luyện tập các kỹ năng nghe nói, phát âm hay tích lũy hàng nghìn mẫu câu thông dụng trong cuộc sống, chúng ta còn phải biết làm giàu kho tàng kiến thức của mình bằng những ngôn từ không được trình bày trong sách vở. Trong đó, không thể bỏ qua các tiếng lóng phổ biến và thâm thúy của người Nhật. Có như vậy, bạn mới thực sự trở thành một người "sành điệu" trong giao tiếp.
Minh Thư (Tổng hợp)