Chắc hẳn các bạn đã không còn quá xa lạ với bộ giáo trình học tiếng Nhật nổi tiếng Minna no Nihongo phải không nào? Đây là tài liệu giảng dạy tiếng Nhật sơ cấp chuẩn quốc tế được sử dụng phổ biến tại các trường và trung tâm đào tạo tiếng Nhật. Do đó, việc ôn luyện với bộ giáo trình này là một sự khởi đầu tuyệt hảo cho những bạn lần đầu tiếp xúc ngôn ngữ Nhật.
Hãy cùng Edu2Review nằm lòng 50 từ vựng và sử dụng thành thạo 11 ngữ pháp ngay khi học tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo nhé!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Nằm lòng 50 từ vựng tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo
Trong phần này, Edu2Review không chỉ giới thiệu cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 1 mà còn hướng dẫn bạn cách đọc chuẩn xác, cũng như phương pháp ghi nhớ bài học nhanh. Hãy bắt tay học từ vựng tiếng Nhật bài 1 ngay nào!
a/ Từ vựng tiếng Nhật bài 1 và cách đọc
- わたし (Watashi): Tôi
- わたしたち (Watashitachi): Chúng tôi, chúng ta, chúng mình
- あのひと (Anohito): Người ấy, người đó, ông ấy, bà ấy, chị ấy, anh ấy, ông ta, bà ta, anh ta, chị ta
- あのかた (Anokata): Vị ấy, ngài ấy, quý ông, quý bà
- みなさん (Minasan): Các bạn, mọi người
- ~さん (~ San): Anh ~, chị ~
- ~ちゃん (~ Chan): Bé ~ (dùng cho nữ hoặc gọi thân mật cho trẻ con)
- ~くん (~ Kun): Bé ~ (dùng cho nam hoặc gọi thân mật)
- ~じん (~ Jin): Người nước ~
- せんせい (Sensei): Thầy, cô
- きょうし (Kyoushi): Giáo viên (dùng để nói đến nghề nghiệp)
- がくせい (Gakusei): Học sinh, sinh viên
- かいしゃいん (Kaishain): Nhân viên công ty
- ~しゃいん (~ shain): Nhân viên công ty ~
- ぎんこういん (Ginkouin): Nhân viên ngân hàng
- いしゃ (Isha): Bác sĩ, người khám bệnh
- けんきゅうしゃ (Kenkyuusha): Nghiên cứu sinh
- エンジニア (Enjinia): Kỹ sư
- だいがく (Daigaku): Trường đại học
- びょういん (Byouin): Bệnh viện
- でんき (Denki): Điện khí
- だれ (Dare): Ai (dùng để hỏi người nào đó)
- どなた (Donata): Ngài nào, vị nào (cùng nghĩa như trên nhưng lịch sự hơn)
- ~さい (~ sai): ~ tuổi
- なんさい (Nansai): Bao nhiêu tuổi
Nhanh tay ghi chép và luyện đọc từ vựng ngay nào! (Nguồn: Vinfolio Blog)
- おいくつ (Oikutsu): Bao nhiêu tuổi (dùng trong các tình huống lịch sự hơn như hỏi người lớn tuổi, cấp trên...)
- はい (Hai): Vâng, dạ
- いいえ (Iie): Không
- しつれいですが (Shitsurei desu ga): Xin lỗi (khi muốn nhờ ai làm việc gì đó)
- おなまえは? (Onamaewa): Bạn tên gì?
- はじめまして (Hajimemashite): Rất hân hạnh được gặp anh/chị
- どうぞよろしくおねがいします (Douzoyoroshiku onegaishimasu): Rất hân hạnh được làm quen
- こちらは~さんです (Kochirawa ~san desu): Đây là ngài ~
- ~からきました (~Kara kimashita): Đến từ ~
- アメリカ (Amerika): Mỹ
- イギリス (Igirisu): Anh
- インド (Indo): Ấn Độ
- インドネシア (Indoneshia): Indonesia
- かんこく (Kankoku): Hàn Quốc
- タイ (Tai): Thái Lan
- ちゅうごく (Chuugoku): Trung Quốc
- ドイツ (Doitsu): Đức
- にほん (Nihon): Nhật Bản
- フランス (Furansu): Pháp
- ブラジル (Burajiru): Brazil
- さくらだいがく (Sakura daigaku): Trường Đại học Sakura
- ふじくだいがく (Fuji daigaku): Trường Đại học Phú Sĩ
- IMC: Tên công ty IMC (giả định)
- AKC: Tên công ty AKC (giả định)
- パワーでんき (Pawaa denki): Tên công ty Điện khí Power (giả định)
- ブラジルエア (Burajiru ea): Hàng không Brazil
Nằm lòng 50 từ vựng của chương trình học tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo ngay nào! (Nguồn: Akhayar)
b/ Các phương pháp học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
Hiện có 2 "bí kíp" học từ vựng tiếng Nhật được nhiều bạn trẻ yêu thích, đó là:
- Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật qua ghi nhớ
Khi áp dụng cách học từ vựng tiếng Nhật này, bạn cần thực hiện theo các nguyên tắc sau:
- Đọc to, phát âm rõ, chính xác từng từ vựng mà bạn cần học
- Nắm bắt và hiểu rõ nghĩa của từ cũng như hoàn cảnh sử dụng thích hợp
- Học theo 2 chiều của từ vựng (từ vựng tiếng Nhật và nghĩa tiếng Việt)
- Học từ vựng kèm Hán tự để tránh hiện tượng đồng âm trong tiếng Nhật
- Phân chia từ vựng theo chủ đề bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn
- Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật qua flashcard
Flashcard là một loại thẻ mang thông tin và được sử dụng phổ biến cho việc học bài trên lớp hoặc trong nghiên cứu cá nhân. Trên mỗi thẻ, bạn sẽ ghi lại một từ vựng và chèn thêm hình ảnh tương ứng ở mặt trước, trong khi mặt còn lại được dùng để phiên âm cách đọc, chú thích nghĩa.
Sau khi đã trang bị xong cho mình một bộ flashcard hoàn chỉnh, điều cần làm bấy giờ là đặt ra chỉ tiêu số lượng từ vựng mà bạn cần ôn luyện trong ngày, thông thường là 10-15 từ/ngày. Chúng ta không nên học quá nhiều cùng một lúc vì kết quả thu về sẽ không mấy khả quan, khi từ thì không nhớ mà còn lãng phí thời gian và công sức luyện tập.
Khi đã học hết một lượt các từ được định trong ngày, bạn hãy ôn tập cũng như kiểm tra mức độ ghi nhớ của bản thân bằng cách lấy một tấm thẻ bất kỳ và đọc to từ vựng/nghĩa tiếng Việt.
"Bỏ túi" 2 cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả, bạn nhé! (Nguồn: Unsplash)
Sử dụng thành thạo ngữ pháp tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo
Tiếp nối chuỗi kiến thức tiếng Nhật trên, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua 11 cấu trúc câu xuất hiện trong bài 1 của giáo trình Minna no Nihongo, cũng như bàn luận các phương pháp học ngữ pháp tiếng Nhật nhanh và hiệu quả.
1. Ngữ pháp tiếng Nhật bài 1 và cách dùng
- N1 は N2 です là mẫu câu dùng trợ từ は mang ý nghĩa khẳng định, được sử dụng để giới thiệu tên, nghề nghiệp hoặc quốc tịch. Ví dụ: わたしは がくせいです (Watashi wa gakusei desu) nghĩa là "Tôi là học sinh".
- N1 は N2 じゃありません vẫn là mẫu câu sử dụng trợ từ は nhưng với ý nghĩa phủ định. Ví dụ: わたしは せんせい じゃありません (Watashi wa sensei ja arimasen) nghĩa là "Tôi không phải là giáo viên".
- N1 は N2 ですか là dạng câu hỏi với trợ từ は và trợ từ nghi vấn ですか ở cuối câu, với ý nghĩa "N1 có phải là N2 hay không?". Ví dụ: ミラーさん は かいしゃいん ですか (Mira san wa kaishain desu ka) nghĩa là "Anh Miller có phải là nhân viên công ty không?".
- N1 も N2です là mẫu câu dùng trợ từ も với ý nghĩa "cũng là". Ví dụ: わたしはベトナムじんです. あなたも (ベトナムじんですか) (Watashi wa Betonamu jin desu. Anata mo
) nghĩa là "Tôi là người Việt Nam. Bạn cũng là người Việt Nam phải không?". - N1 は N2 の N3 です là cấu trúc câu dùng trợ từ の để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: IMC のしゃいん (IMC no shain) nghĩa "nhân viên của công ty IMC".
- N1 は なんさい/おいくつ ですか là mẫu câu dùng để hỏi tuổi. Trong đó, なんさい dùng để hỏi trẻ nhỏ (dưới 10 tuổi) và おいくつ dùng để hỏi tuổi một cách lịch sự. Ví dụ: たろくんはなんさいですか (Taro kun wa nan sai desu ka?) nghĩa là "Bé Taro mấy tuổi rồi?", hoặc やまださんはおいくつですか (Yamada san wa oikutsu desu ka?) nghĩa "Anh Yamada bao nhiêu tuổi vậy?".
Bạn đã nắm bắt được cách dùng của từng mẫu ngữ pháp chưa? (Nguồn: freepik)
- N1 は ~さん/さま ですか dùng để xác định lại tên một người và N1 は だれ/どなた ですか được sử dụng khi hỏi tên một người với trợ từ nghi vấn だれ/どなた. Ví dụ: あの ひと は きむらさんですか (Ano hito wa Kimura san desu ka) nghĩa là "Người này là anh Kimura phải không?", hoặc あのひとはだれですか (Ano hito wa dare desu ka) với nghĩa "Người này là ai vậy?".
- N1 は なに じん です là mẫu câu dùng để hỏi quốc tịch của một người. Ví dụ: A さん は なに じん です? (A san wa nani jin desu ka) nghĩa là "A là người nước nào vậy?". Khi trả lời, bạn sẽ dùng cấu trúc N1 は (X) じん です như A さんは ドイツ じん です (A san wa Betonamu jin desu) với nghĩa "A là người Việt Nam".
- A は N1 ですか N2 ですか là dạng câu hỏi lựa chọn trong hai hay nhiều sự vật, sự việc khác nhau như A さん は エンジニア ですか いしゃ? (A san wa enginia desu ka, isha desu ka) mang nghĩa "A là kỹ sư hay bác sĩ?". Khi trả lời, bạn hãy dùng cấu trúc câu A は N1/N2 です như A さん は エンジニア です (A san wa enginia desu) với nghĩa "A là kỹ sư".
- N1 は なんの~です là câu hỏi về bản chất của một sự vật, sự việc. Ví dụ: この ほん は なんの ほん です (Kono hon wa nanno hon desu ka) với nghĩa "Cuốn sách này là sách gì?" và khi trả lời, bạn sẽ sử dụng mẫu câu N1 は ~の~ です như この ほん は にほんご の です (Kono hon wa Nihongo no hon desu) có nghĩa "Cuốn này là sách tiếng Nhật".
- N1 は なん ですか là mẫu câu dùng từ để hỏi なん với ý nghĩa "là cái gì". Ví dụ: これ は なん ですか (Kore wa nandesuka) nghĩa là "Đây là cái gì?". Khi trả lời, bạn sẽ dùng cấu trúc N1 は ~ です như これ は どくほん です (Kore wa dokuhon desu) có nghĩa là "Đây là sách tập đọc".
Cùng học và ghi nhớ các mẫu ngữ pháp cơ bản trong chương trình học tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo (Nguồn: Iwillteachyoualanguage)
2. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả
Dù bạn ôn luyện tại trung tâm hay tự học tiếng Nhật tại nhà thì bạn vẫn nên học ngữ pháp theo trình tự như sau: thuộc ý nghĩa, cách dùng, lấy ví dụ, làm bài tập, luyện đọc, luyện nói, luyện nghe và ôn tập lại.
Đầu tiên, bạn phải hiểu tường tận về các cấu trúc ngữ pháp từ ý nghĩa, cách dùng đến những lưu ý khi áp dụng, để tránh bị nhầm lẫn với mẫu câu khác. Tiếp đến, bạn có thể tìm hoặc tự đặt 5-7 câu theo cấu trúc ngữ pháp đó với những từ đã học. Bên cạnh ghi nhớ, ôn tập kiến thức, đây cũng là cách để bạn trau dồi khả năng viết của mình. Khi đã "ngấm" được ngữ pháp, bạn hãy bắt đầu thực hành với các bài tập có sẵn trong tài liệu, để kiểm tra mức độ vận dụng của bản thân.
Sau khi hoàn thành tốt các bài tập trong sách, giờ đây đã đến lúc để bạn thực hành nghe, nói thông qua cách học tiếng Nhật online. Chẳng hạn, với cấu trúc ngữ pháp 1 – giới thiệu tên/nghề nghiệp, bạn thử tìm những đoạn phim, chương trình truyền hình để nghe cách người Nhật diễn đạt và cố gắng bắt chước từ phát âm, giọng điệu đến biểu cảm của họ. Cuối cùng là ôn tập đều đặn mỗi ngày, bạn nhé!
Có phương pháp học ngữ pháp tiếng Nhật nào giúp bạn ghi nhớ nhanh và hiệu quả? (Nguồn: Churchofjesuschrist)
Chúng ta vừa mới hoàn tất chương trình học tiếng Nhật bài 1 Minna no Nihongo rồi đấy. Thật đơn giản phải không nào? Hãy vận dụng những phương pháp đã được bật mí ở trên vào quá trình ôn luyện để "gặt hái" các thành quả đáng mong đợi, bạn nhé!
Minh Thư (Tổng hợp)