Những câu hỏi từ vựng luyện thi SAT không chiếm nhiều phần trăm trong bài thi thật, nhưng việc bỏ qua nó sẽ mang lại cho bạn nhiều bất lợi. Edu2Review sẽ tiết lộ cho bạn cách để làm chủ 100% các câu hỏi dạng từ vựng sẽ xuất hiện trong kỳ thi SAT.
* Bạn muốn học SAT nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Dạng precision: Cần nắm rõ nghĩa của từ vựng
Dạng precision sẽ xuất hiện trong phần viết của SAT. Khác với những kỳ thi chứng chỉ quốc tế thông thường, phần viết trong bài thi SAT không yêu cầu bạn viết một bài hoàn chỉnh, mà là đọc và sửa lỗi cho các câu có sẵn, dưới hình thức trắc nghiệm.
Đối với dạng precision này, bạn phải tìm chính xác từ vựng SAT đồng nghĩa với từ được cho trong đề bài. Ví dụ:
This approach stands in austere contrast to a time when goods were produced to be durable, but it also increases sales.
- A) NO CHANGE
- B) egregious
- C) unmitigated
- D) stark
Có thể nói rằng precision chính là dạng bài tìm từ đồng nghĩa (Nguồn: mindvalley)
Austere là một từ vựng không hề quen thuộc chút nào, nhưng egregious hay unmitigated còn hiếm gặp hơn nữa. Bạn không có bất cứ manh mối nào để lựa chọn đáp án, điều này buộc bạn phải biết nghĩa của từ, nếu không thì chỉ có nước... đánh ngẫu nhiên.
Mỗi bài thi viết sẽ có từ 2-3 câu hỏi dạng precision, yêu cầu bạn phải trau dồi và mở rộng vốn từ của mình hàng ngày. Những từ vựng SAT thường gặp để bạn tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
confide |
phó thác, kể ra điều bí mật |
He can confide in her, even though it makes it awkward for him. |
eminent |
xuất chúng, lỗi lạc |
Many eminent artists from around the world have contributed to this picture. |
complacent |
tự mãn |
We should not be complacent about any of our products. |
impart |
truyền đạt, phổ biến |
The teacher should avoid imparting his or her own bias. |
dispatch |
gửi đi (thông điệp) |
A printed copy of the agreement is enclosed with this dispatch. |
satiate |
thỏa mãn đến chán ngấy |
There is no sign yet of its being satiated. |
emphatic |
nhấn mạnh, dứt khoát |
This kind of construction is emphatic in nature. |
unveil |
tiết lộ, khánh thành |
Google recently unveiled a test version of its search engine. |
promulgate |
công bố, truyền bá |
The three laws were promulgated at the same time. |
paramount |
tột bậc, tối cao |
Trustworthiness of the engineers was paramount in attempts to establish railway locomotives. |
Học từ vựng mỗi ngày để hoàn thành tốt các câu hỏi precision (Nguồn: californianstogether)
Dạng words in context: Hiểu rõ ngữ cảnh là bí kíp cho bạn
Loại câu hỏi từ vựng thứ hai của bài thi SAT là words in context, nằm trong phần đọc. Bạn phải tìm đúng nghĩa của từ được cho, tùy theo ngữ cảnh trong bài đọc. Ví dụ:
As used in line 49, “bearing” most nearly means
- A) carrying.
- B) affecting.
- C) yielding.
- D) enduring.
Khác với dạng precision, những từ vựng SAT này thường khá phổ biến và có nhiều nét nghĩa phong phú. Điều quan trọng không phải bạn biết bao nhiêu nghĩa của từ vựng, mà là chọn lựa được nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh trong đề bài.
Cách học từ vựng SAT dạng words in context là hiểu rõ những nét nghĩa kèm theo cách sử dụng chúng trong câu. Bài đọc SAT có 7-8 câu hỏi dạng này, nên bạn đừng chủ quan mà để mất điểm “oan” đấy!
Hiểu rõ ngữ cảnh là điều cần thiết khi làm câu hỏi từ vựng (Nguồn: globeslcc)
Một số từ vựng đa nghĩa thường gặp:
ambivalent |
bearing |
best |
verifiable |
turn |
capture |
challenged |
charge |
state |
sixpence |
clashes |
common |
conducted |
rule |
reason |
convey |
credit |
demands |
postulate |
plastic |
devise |
directly |
document |
low |
hold |
embraced |
expert |
favor |
form |
flat |
Thực tế, câu hỏi từ vựng luyện thi SAT chỉ nằm trong hai dạng precision và words in context. Chỉ cần nắm vững hai dạng này, 100% các câu hỏi từ vựng trong bài thi SAT sẽ không thể làm khó bạn được nữa.
Yến Nhi (Theo prepscholar)