Học tiếng Anh từ vựng về quân sự qua bộ phim gây sốt “Hậu duệ mặt trời” (Nguồn: kenh14)
Với sự góp mặt của chàng Đại úy đẹp trai Song Joong Ki và nàng bác sĩ xinh đẹp Song Hye Kyo, bộ phim “Hậu duệ mặt trời” đã làm tan chảy trái tim của hàng ngàn người hâm mộ trên khắp thế giới. Các tín đồ Kpop muốn học tiếng Anh đã phải điên đầu “lùng sục” các từ vựng như “chuẩn úy”, “bác sĩ quân y”, “hậu duệ”, “quân nhân”, “đội cứu trợ y tế”... được nói như thế nào?
Nếu là fan trung thành của bộ phim này, các bạn hãy cùng Edu2Review học từ vựng về quân sự để lên trình tiếng Anh nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng về quân sự trong phim “Hậu duệ mặt trời”
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Descendants |
hậu duệ |
Warrant-officer |
chuẩn uý |
Army surgeon |
bác sĩ quân y |
Soldier |
người lính, quân nhân |
Captain |
đội trưởng |
Hospital medical services team |
đội cứu trợ y tế |
Peacemaker |
sứ giả hòa bình |
The United Nations peacekeeping troops |
lực lượng giữ gìn hòa bình của Liên Hợp Quốc |
Elite special forces soldier |
lực lượng tinh nhuệ đặc biệt |
Soldier’s honor |
danh dự của người lính |
Cardiothoracic specialist |
chuyên gia về lồng ngực, tim mạch |
Sergeant |
trung sĩ |
Be dispatched to somewhere |
được cử đến đâu đó |
Từ vựng về cấp bậc quân sự
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Commander-in-chief |
tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
Commodore |
phó đề đốc |
Chief of staff |
tham mưu trưởng |
Commander |
sĩ quan chỉ huy |
Colonel (Captain in Navy) |
đại tá |
Drill-sergeant |
hạ sĩ quan huấn luyện |
Field marshal |
thống chế/ đại nguyên soái |
Field-officer |
sĩ quan cấp tá |
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy) |
trung úy |
Flag-officer |
(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc |
Vice Admiral |
phó Đô đốc |
General |
Đại tướng |
General of the Air Force |
Thống tướng Không quân |
General of the Army |
Thống tướng Lục quân |
Liaison officer |
sĩ quan liên lạc |
Lieutenant Colonel (Commander in Navy) |
Trung tá |
Lieutenant General |
Trung tướng |
Lieutenant-Commander (Navy) |
thiếu tá hải quân |
Major (Lieutenant Commander in Navy) |
Thiếu tá |
Major General |
Thiếu tướng |
Master sergeant/ first sergeant |
trung sĩ nhất |
Militia |
dân quân |
Comrade |
đồng chí/ chiến hữu |
Combatant |
chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Combatant officers |
những sĩ quan trực tiếp tham chiến |
Từ vựng về quân sự phổ biến
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Company (military) |
đại đội |
Combat unit |
đơn vị chiến đấu |
Combatant arms |
những đơn vị tham chiến |
Combatant forces |
lực lượng chiến đấu |
Combine efforts, join forces |
hiệp lực |
Commandeer |
trưng dụng cho quân đội |
Commando |
lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công |
Concentration camp |
trại tập trung |
Counter-attack |
phản công |
Counter-insurgency |
chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích |
Court martial |
toà án quân sự |
Crack troops |
tinh binh/ đội quân tinh nhuệ |
Crash |
sự rơi (máy bay) |
Guerrilla |
du kích, quân du kích |
Disarmament |
giải trừ quân bị |
Draft |
phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường |
Defense line |
phòng tuyến |
Declassification: |
làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật |
Drill |
sự tập luyện |
Drill-ground |
bãi tập, thao trường |
Drumfire |
loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) |
Drumhead court martial |
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) |
Factions and parties |
phe phái |
Qua bài viết trên, bạn đã học bao nhiêu từ vựng về quân sự rồi? Không ít thì nhiều, bạn cũng đã có những kiến thức nhất định về chủ đề quân sự. Hãy thường xuyên học từ mới để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.
Hiếu Lễ (tổng hợp)