Trong hội thoại tiếng Nhật nói riêng và giao tiếp ngôn ngữ nói chung, mọi người thường có xu hướng thể hiện aizuchi, nhưng không phải thứ tiếng nào cũng có riêng một thuật ngữ cho hành động này.
Nói đơn giản, aizuchi là những từ hoặc cụm từ ngắn như "ồ", "vậy à", “rồi sao”... xen kẽ thường xuyên khi giao tiếp, cho thấy người nghe đang chú ý và hứng thú với câu chuyện. Điều này khuyến khích đối phương giao tiếp nhiều hơn và tạo cảm giác tích cực xuyên suốt cuộc trò chuyện, vì không ai thích nói với một cây củ cải cả!
Tất cả không phải là ngẫu nhiên, việc gì cũng có bí quyết của nó. Để quá trình giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trở nên tự nhiên, thân thiện mà vẫn lịch sự, bạn phải tìm hiểu và ghi chú ngay về aizuchi.
bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Nhật giao tiếp tốt nhất
Hội thoại tiếng Nhật tự nhiên: Không thể không có aizuchi
Trước khi học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, phần lớn các bạn đã có nền tảng ngoại ngữ đầu tiên là tiếng Anh. Trong tiếng Anh, phép lịch sự cơ bản là lắng nghe tuyệt đối và không xen vào khi người khác đang nói. Điều này tạo thành thói quen im lặng và bị động tiếp nhận thông tin – một điều không được đánh giá cao ở Nhật Bản.
Người Nhật quan niệm rằng im lặng đồng nghĩa với việc bạn không tập trung vào câu chuyện (hay còn gọi là “đầu óc ở chín tầng mây”). Hội thoại tiếng Nhật chú trọng vào sự lắng nghe chủ động, trong đó có đến 2/3 cuộc trò chuyện thường ngày xuất hiện các hành động aizuchi, nhiều hơn gấp 3 lần so với tiếng Anh (theo nghiên cứu của nhà nhân loại học Laura Miller).
Aizuchi tự nhiên như trẻ em Nhật Bản (Nguồn: YouTube – うどんざる)
Như trong đoạn video ở trên, một cậu bé đáng yêu đang thực hành kỹ năng nghe và aizuchi trong khi người bố đọc truyện trước giờ đi ngủ. Cậu bé cho thấy sự thích thú không chỉ từ việc nói はい liên tục, mà còn qua tiếng la hét phấn khích và những âm thanh vui nhộn. Người bố cũng vô cùng vui vẻ khi con mình thể hiện kỹ năng aizuchi thuần thục đến thế.
Đây là một trong những dấu hiệu cho thấy người Nhật rất chú trọng đến sự xuất hiện của aizuchi khi giao tiếp. Thậm chí một số đầu sách dành cho trẻ em Nhật Bản còn dạy cách nói はい và những aizuchi khác, giúp cho cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ và hài hòa.
Thật không ngoa khi nói rằng cách người Nhật lắng nghe có nhiều điểm khác biệt với phần lớn các quốc gia khác. Nếu không quan tâm đến yếu tố văn hóa, bạn sẽ để lỡ mất một cách đơn giản để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả hơn.
Một điều bạn cần lưu ý là aizuchi trong tiếng Nhật giao tiếp cơ bản chỉ thể hiện sự lắng nghe và hiểu rõ đối phương nói gì, chứ không phải đồng ý tuyệt đối với quan điểm của người đó. Dù gật đầu và liên tục nói “はい、はい、はい”, người nghe vẫn có thể có ý kiến trái chiều với người nói. Đây là một điều hết sức bình thường trong văn hóa giao tiếp Nhật Bản, nhưng có thể hơi lạ lẫm và dễ gây hiểu lầm với người nước ngoài học tiếng Nhật.
Hãy làm quen với aizuchi trước khi đến với Nhật Bản (Nguồn: vsco)
Làm sao ứng dụng aizuchi vào tiếng Nhật giao tiếp cơ bản?
Sau khi đã hiểu về tầm quan trọng của aizuchi, giờ thì bạn cần biết một số từ thường gặp để vận dụng vào hội thoại tiếng Nhật hàng ngày. Như mọi cấu trúc giao tiếp khác, aizuchi cũng được phân chia dựa vào tình huống giao tiếp trang trọng hay thông thường.
Trang trọng
Một số aizuchi thường gặp: はい、ええ、そうですか、そうですよね、そうですね、そうなんですか.
Ví dụ: A đang hỏi B các thông tin về cuộc họp sắp tới
- A: すみません。 今連絡(れんらく)なんですけど。。– Xin lỗi, tôi đang liên hệ với...
- B: はい – Vâng.
- A: あの、ご 都合(つごう)を 先(さき)に 聞(き)かなければと 思(おもう)って。。– Không biết bạn có cảm thấy thuận tiện không khi...
- B: はい – Vâng.
- A: あの、4 月(がつ)の 3日(みっか)。。– Ngày 3 tháng 4...
- B: はい – Vâng.
- A: 四時(よじ)。 公園(こうえん)で。– 4 giờ, ở công viên.
- B: はい – Vâng.
はい là aizuchi thường gặp trong những tình huống trang trọng, lịch sự (Nguồn: cnn)
Bạn có thể nhận thấy rằng mặc dù đây là một cuộc trò chuyện trang trọng, nhưng không phải tất cả các câu đều kết thúc ở dạng masu. Đó là do trong giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, mọi người có xu hướng sử dụng các câu không hoàn chỉnh. Tuy nhiên, từ aizuchi はい được sử dụng để truyền đạt sự tôn trọng và khoảng cách lịch sự trong giao tiếp, bạn cũng có thể nhận thấy mức độ trang trọng của đoạn hội thoại tiếng Nhật này.
Nhận ra aizuchi không khó, nhưng áp dụng nó vào tình huống giao tiếp đời sống tự nhiên mới là thành công. Cách tốt nhất để thành thạo aizuchi đơn giản là lắng nghe các cuộc hội thoại tiếng Nhật và chú ý cách người bản xứ hành động trong giao tiếp, từ đó rút ra được kinh nghiệm ứng xử cho riêng bản thân mình.
Thông thường
Một số aizuchi thường gặp: あ、へえ、うん、ふ~ん、そっか、そうだよね、そうだね、そうなんだ、ほんと(う)(に)、なるほど(ね)、ほんま (に) (thường dùng ở vùng Kansai)...
Ví dụ:
- A: 昨日(きのう)さあ – Ngày hôm qua ấy.
- B: うん – Ừ?
- A: 朝(あさ)さあ – Vào buổi sáng.
- B: うん – Ừ?
- A: テストあったんやけどさあ – Tôi đã có một bài kiểm tra.
- B: うん – Ừ.
Khi gặp gỡ bạn bè, người thân, bạn chỉ cần sử dụng aizuchi うん cơ bản (Nguồn: asia.nikkei)
Nhìn từ quan điểm của một người nước ngoài học tiếng Nhật, bạn có thể cảm giác gì đó “sai sai” ngay từ đầu cuộc hội thoại, khi A chỉ mới nói 昨日さあ (hôm qua) mà B đã xen vào うん, dù A chưa xong một câu hoàn chỉnh.
Thật ra, điều này là hoàn toàn bình thường trong tiếng Nhật giao tiếp cơ bản. Aizuchi không chỉ là đặc điểm ngôn ngữ, mà còn là một hiện tượng văn hóa tương đối khác biệt ở xứ sở hoa anh đào. Từ những ví dụ trên, bạn có thể nhận thấy một số đặc điểm của aizuchi:
- Chủ yếu xuất hiện sau các trợ từ đứng cuối, đặc biệt là ね, vì người nói hỏi ね là muốn nhận được sự xác nhận từ người nghe
- Thường xuất hiện ở những vị trí ngữ pháp quan trọng, như が、は、けど、さあ...
- Có thể lặp lại một aizuchi nhiều lần (“はい、はい、はい”), vì việc đó chỉ thể hiện khả năng lắng nghe tốt chứ không phải khoe khoang hiểu biết của người nghe
- Không chỉ lời nói, aizuchi còn là hành động gật đầu, lặp lại một số câu từ người nói...
- Người Nhật sẽ lặp lại nội dung trò chuyện nhiều lần khi cảm thấy bạn không hiểu và bạn cần sử dụng nhiều aizuchi hơn
Đã biết về aizuchi và cách sử dụng hợp lý, hẳn là kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật cơ bản của bạn sẽ tăng “vùn vụt” đấy. Chúc bạn hội thoại tiếng Nhật duyên dáng và lưu loát với những bí quyết mà Edu2Review đã chia sẻ!
Yến Nhi (Theo Tofugu)
Nguồn ảnh cover: Vogue