Học ngay từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị (Nguồn: spiderum)
Học tiếng Anh theo chủ đề ẩm thực sẽ không bao giờ đầy đủ nếu bạn bỏ qua một thành phần quan trọng trong nấu nướng – gia vị. Hãy chuẩn bị giấy bút để ghi chú lại những từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị mà Edu2Review chuẩn bị giới thiệu với các bạn ngay đây.
Đặc biệt, ở cuối bài sẽ có phần bài tập vận dụng kèm đáp án và giải nghĩa, để bạn có thể dễ dàng kiểm tra lại những gì đã học, xem mình "thấm" được bao nhiêu.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
sugar |
đường |
She never takes sugar in her coffee. |
salt |
muối |
He mustn't add salt to the babies' food. |
cooking oil |
dầu ăn |
It is important to match the cooking oil's heat tolerance with the cooking method. |
fish sauce |
nước mắm |
Many areas in Vietnam are famous for producing fish sauce. |
soy sauce |
nước tương |
I usually eat sushi with soy sauce or wasabi. |
mustard |
mù tạt |
This pies are served with mustards. |
garlic |
tỏi |
Garlic, which is a plant of the onion family, has a strong taste and smell. |
chilli |
ớt trái |
I bought a selection of green and red chillies. |
chilli sauce |
tương ớt |
Chilli sauce is a very popular addition to different types of food. |
chilli powder |
ớt bột |
Chilli powder is used in many different cuisine, including Mexican, Korean, Chinese... |
chilli paste |
sa tế |
Chili paste is very easy to make at home. |
chilli oil |
dầu ớt |
Chilli oil is made from vegetable oil, garlic, paprika... |
pepper |
hạt tiêu |
Pepper are usually eaten raw in salads or cooked with other vegetables. |
MSG không phải một chất hóa học thần bí nào cả, nó chính là bột ngọt! (Nguồn: delicousliving)
MSG (monodium glutamate) |
bột ngọt |
MSG is claimed to cause headaches, asthma and even brain damage. |
curry powder |
bột cà ri |
She adds in cury powder to enhance the flavour. |
vinegar |
giấm |
Vinegar can be made by cider. |
butter |
bơ |
Cream the sugar and butter together. |
ketchup |
tương cà |
Do you want some ketchup with your hamburger? |
shallot |
hành tím |
He boiled those noodles and added shallot. |
onion |
hành tây |
She always cry when she’s chopping onions. |
green onion |
hành lá |
Green onion is often eaten uncooked. |
ginger |
gừng |
There is no clear evidence of harm from eating ginger during pregnancy. |
turmeric |
nghệ |
Turmeric is made from the root of a plant. |
sesame seed |
hạt vừng |
Sesame seed is the good source of vitamins and minerals. |
lemon grass |
sả |
Lemon grass, which can be grown in any soil, needs very little water. |
cilantro |
ngò rí |
Some of the vegetables that rabbits enjoy are cilantro, lettuce, basil... |
dill |
thì là |
In modern days, dill is used in sauces, salads and soups. |
rosemary |
hương thảo |
The rosemary leaves are often used in cooking. |
basil |
húng quế |
The flavor is similar to that of sweet basil, but spicier and stronger. |
clove |
đinh hương |
Cloves often combined with other ingredients such as sugar and lemon. |
Clove, hay đinh hương, có phải là gia vị quen thuộc với bạn? (Nguồn: newfriars)
Bài tập vận dụng
Chọn từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. _____ is a tropical grass with a flavour like lemon.
A. Ginger |
B. Dill |
C. Lemon grass |
D. Clove |
2. _____ tea is used as a home remedy for cough and sore throats.
A. Ginger |
B. Dill |
C. Lemon grass |
D. Clove |
3. Tuong An has shown its ambition of becoming the leader in the _____ market.
A. chilli oil |
B. soy sauce |
C. cooking oil |
D. fish sauce |
4. To harvest _____, tops are pulled from gently loosened soil.
A. chilli |
B. shallot |
C. onion |
D. green onion |
5. _____ is a red sauce made from tomatoes.
A. Ketchup |
B. Mustard |
C. Chilli sauce |
D. Curry powder |
6. _____ is poured into a small dish that is provided and the food dipped into it.
A. Cooking oil |
B. Soy sauce |
C. Butter |
D. Salt |
7. Shall I grind a little black _____ over your pizza?
A. MSG |
B. pepper |
C. salt |
D. sugar |
8. Commercial _____ is produced either by fast or slow fermentation processes.
A. vinegar |
B. turmeric |
C. butter |
D. clove |
9. _____ can be used on top of dishes or as an ingredient in recipes.
A. Sugar |
B. Salt |
C. Chili paste |
D. MSG |
10. _____ is a popular ingredient in cooking due to its strong smell and delicious taste.
A. Butter |
B. Green onion |
C. Ketchup |
D. Garlic |
Có thể bạn chưa biết: đây là hương thảo, tên tiếng Anh là rosemary (Nguồn: splendidtable)
Đáp án và giải nghĩa
1. C |
2. A |
3. C |
4. D |
5. A |
6. B |
7. B |
8. A |
9. C |
10. D |
1. _____ là một loại cây thân cỏ có vị như chanh. --> Sả
2. Trà _____ thường được sử dụng như một cách chữa ho và đau họng tại nhà --> gừng
3. Tuong An đã thể hiện tham vọng trở thành thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực _____. --> dầu ăn
4. Để thu hoạch _____, phần ngọn được kéo lên từ phần đất mềm. --> hành lá
5. _____ là một loại nước sốt làm từ cà chua. --> Tương cà
6. Người ta đổ _____ vào một cái chén nhỏ đã được cung cấp và chấm chung với thức ăn --> nước tương
7. Tôi có nên xay một chút _____ đen trên pizza của bạn? --> tiêu
8. Trong thương mại, _____ được sản xuất bằng quy trình lên men nhanh hoặc chậm. --> giấm
9. _____ có thể được sử dụng để ăn kèm hoặc dùng như một thành phần trong công thức nấu nướng. --> Sa tế
10. _____ là một thành phần phổ biến trong nấu ăn vì mùi mạnh và vị ngon của nó. --> Tỏi
Yến Nhi tổng hợp