Luyện từ vựng ẩm thực để tự tin xem Master Chef mà không cần phụ đề! (Nguồn: radiotimes)
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, ẩm thực là một khía cạnh bạn tuyệt đối không thể bỏ qua. Các từ vựng ẩm thực tiếng Anh cơ bản về món ăn có thể vô cùng quen thuộc với bạn, nhưng chắc chắn rằng không phải ai cũng biết từ để chỉ gia vị trong nấu nướng, dụng cụ nhà bếp, cách chế biến món ăn...
Edu2Review không chỉ giới thiệu với các bạn 90+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề ẩm thực, mà còn có phần bài tập để bạn áp dụng ngay những điều đã học, cũng như đáp án và giải nghĩa rõ ràng, dễ hiểu.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng miêu tả mùi vị món ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
sweet |
ngọt |
tasty |
đầy hương vị |
spicy |
cay |
delicious |
ngon |
horrible |
khó chịu |
sour |
chua |
sickly |
tanh |
salty |
mặn |
bland |
nhạt nhẽo |
mild |
nhẹ |
Từ vựng miêu tả trạng thái món ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
over-cooked |
quá chín |
under-done |
tái |
fresh |
tươi |
rotten |
thối rữa |
mouldy |
mốc |
stale |
cũ |
tender |
mềm |
tough |
dai |
Từ fresh có thể dùng để diễn tả rau củ tươi, xanh (Nguồn: organicauthority)
Từ vựng cách sơ chế món ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
measure |
đong |
blend |
xay |
stir |
khuấy |
grate |
bào |
peel |
lột vỏ |
drain |
làm ráo |
slice |
xắt mỏng |
marinate |
ướp |
soak |
ngâm nước |
spread |
phết |
Từ vựng cách chế biến món ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
roasted |
quay |
grilled |
nướng |
stewed |
hầm |
mashed |
nghiền |
boiled |
luộc |
minced |
xay |
mixed |
trộn |
smoked |
hun khói |
steamed |
hấp |
fried |
chiên |
baked |
đút lò |
sauteed |
áp chảo, xào |
Từ vựng dụng cụ nấu nướng
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
kettle |
ấm đun nước |
steamer |
nồi hấp |
microwave |
lò vi sóng |
oven |
lò nướng |
electric stove |
bếp điện |
gas stove |
bếp gas |
toaster |
máy nướng bánh mì |
broiler |
vỉ nướng thịt |
frying pan |
chảo rán |
hood |
máy hút mùi |
Từ vựng dụng cụ nhà bếp
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
napkin |
khăn ăn |
whisk |
đồ đánh trứng |
apron |
tạp dề |
pot holder |
miếng nhắc nồi |
cling film |
màng bọc thực phẩm |
kitchen foil |
giấy bạc |
colander |
cái rổ |
kitchen scales |
cân thực phẩm |
chopping board |
thớt |
corer |
đồ lấy lõi |
rolling pin |
đồ cán bột |
sieve |
cái rây |
Bạn đã biết cách gọi tên các vật dụng nhà bếp? (Nguồn: currys)
Từ vựng dụng cụ ăn uống
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
soup ladle |
đồ múc canh |
spoon |
muỗng ăn |
chopsticks |
đũa |
fork |
nĩa |
tongs |
kẹp thức ăn |
bowl |
tô |
crockery |
đĩa sứ |
plate |
đĩa |
glass |
cốc thủy tinh |
mug |
cốc cà phê |
Từ vựng chỉ các bữa ăn trong ngày
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
breakfast |
bữa sáng |
brunch |
bữa sáng của người dậy muộn |
elevenses |
bữa xế sáng (ở Anh) |
lunch |
bữa trưa |
tea-time |
bữa xế chiều (ở Anh) |
diner |
bữa tối (trang trọng) |
supper |
bữa tối (thông thường) |
midnight-snack |
bữa khuya |
Từ vựng chỉ các phần trong một bữa ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
appetizer |
món khai vị |
main course |
món chính |
side dish |
món ăn kèm |
dessert |
món tráng miệng |
Từ vựng về gia vị nấu nướng
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
sugar |
đường |
salt |
muối |
fish sauce |
nước mắm |
soy sauce |
nước tương |
cooking oil |
dầu ăn |
MSG |
bột ngọt |
pepper |
tiêu hạt |
vinegar |
giấm |
chilli |
ớt |
garlic |
tỏi |
Một số loại gia vị thường dùng (Nguồn: hoitho)
Bài tập thực hành
Chọn từ vựng tiếng Anh về chủ đề ẩm thực phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. Often, the _____ should be in the wine glass.
A. napkin |
B. colander |
C. apron |
D. sieve |
2. Shall I grind a little black _____ over your pizza?
A. sugar |
B. soy sauce |
C. pepper |
D. vinegar |
3. Heat up the leftover food in the _____.
A. microwave |
B. kettle |
C. hood |
D. toaster |
4. She passed him the _____, filled to the brim with hot black coffee.
A. plate |
B. bowl |
C. glass |
D. mug |
5. I love the _____ taste of limes.
A. sweet |
B. sour |
C. spicy |
D. salty |
6. Syrians often serve selections of _____, known as meze, before the main course.
A. desserts |
B. side dishes |
C. appetizers |
D. cold starters |
7. _____ was at 8 A.M., so the service was brief.
A. Breakfast |
B. Lunch |
C. Diner |
D. Midnight-snack |
8. _____ the sauce gently until it begins to boil.
A. Peel |
B. Stir |
C. Soak |
D. Slice |
9. Make sure you eat plenty of good _____ food.
A. mouldy |
B. tough |
C. rotten |
D. fresh |
10. Let’s _____ the chicken in the oven.
A. boil |
B. fry |
C. steam |
D. roast |
Hãy tự làm các câu trắc nghiệm trước khi xem đáp án, bạn nhé! (Nguồn: rd)
Đáp án và giải nghĩa
1. A |
2. C |
3. A |
4. D |
5. B |
6. C |
7. A |
8. B |
9. D |
10. D |
1. Thông thường, _____ sẽ được để bên trong ly uống rượu --> khăn ăn
2. Tôi có nên xay một ít _____ đen lên pizza của bạn? --> tiêu hạt
3. Hâm nóng phần thức ăn còn lại trong _____ --> lò vi sóng
4. Cô ấy đã chuyền cho anh ta cái _____, chứa đầy cà phê đen nóng --> cốc cà phê
5. Tôi yêu vị _____ của những trái chanh --> chua
6. Người Syria thường phục vụ một chuỗi _____, được gọi là meze, trước món chính --> các món khai vị
7. _____ vào lúc 8 giờ sáng, nên dịch vụ ngắn gọn --> Bữa sáng
8. _____ nhẹ nước sốt đến khi nó bắt đầu sôi lên --> Khuấy
9. Hãy đảm bảo bạn ăn nhiều thực phẩm _____ tốt --> tươi
10. Hãy _____ con gà trong lò nướng --> nướng
Yến Nhi tổng hợp