Học tiếng Anh theo chủ đề vũ trụ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng thêm hiểu biết của bản thân về những bí ẩn xa xôi, vượt ra khỏi thiên hà. Tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời cùng Edu2Review nhé!
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong Hệ Mặt trời
Từ vựng |
Nghĩa |
Sự thật thú vị |
Jupiter |
Sao Mộc |
In the Solar System, Jupiter is the largest planet, and the mass of it is 318 times as massive as the Earth. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất. |
Uranus |
Sao Thiên Vương |
Uranus makes one trip around the Sun every 84 Earth years and gets about 42 years of direct sunlight. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm. |
Mercury |
Sao Thủy |
Your weight on Mercury would only be 38% of your weight on Earth. Trọng lượng của bạn trên sao Thủy chỉ bằng 38% trọng lượng của bạn ở Trái đất. |
Mars |
Sao Hỏa |
Pieces of Mars have fallen to Earth, so this allowed scientists to begin studying Mars prior to launching space missions. Các mảnh của sao Hỏa đã rơi xuống Trái đất. Điều này cho phép các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu về sao Hỏa trước khi thực hiện các nhiệm vụ vũ trụ. |
Neptune |
Sao Hải Vương |
It takes Neptune so long (164,8 Earth years) to orbit the Sun. Since its discovery in 1846, Neptune only completed its first full orbit on 11 July 2011. Sao Hải Vương mất thời gian rất lâu (164,8 năm Trái đất) để xoay một vòng quanh mặt trời. Kể từ khi được phát hiện vào năm 1846, sao Hải Vương chỉ mới hoàn thành một lần xoay quanh mặt trời vào ngày 11/07/2011. |
Saturn |
Sao Thổ |
Saturn can be seen with the naked eye and also easily studied through binoculars or a small telescope. Sao Thổ có thể được nhìn thấy bằng mắt thường và cũng dễ dàng nghiên cứu qua ống nhòm hoặc kính viễn vọng nhỏ. |
Venus |
Sao Kim |
It takes Venus 243 Earth days to rotate once on its axis, but the planet’s orbit around the Sun takes 225 Earth days. Therefore, a day on Venus lasts longer than a year. Sao Kim phải mất đến 243 ngày Trái đất để xoay quanh trục của nó, nhưng chỉ cần 225 ngày Trái đất để quay quanh mặt trời. Vì thế, một ngày dài hơn một năm trên sao Kim. |
Earth |
Trái đất |
Rocks can walk on Earth! In the pancake-flat lakebed called Racetrack Playa (Death Valley), a perfect storm can move rocks sometimes weighing tens or hundreds of pounds. Trên Trái đất, đá có thể đi bộ! Trong đáy hồ bằng phẳng Racetrack Playa (ở Thung Lũng Chết), một cơn bão có thể di chuyển đá, nhiều cục nặng hàng chục hoặc hàng trăm pounds (cân Anh). |
Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời
Từ vựng |
Nghĩa |
Sự thật thú vị |
comet |
sao chổi |
There are over 3.000 currently known comets, and the most famous comet is Halley’s Comet. Hiện có đến hơn 3.000 sao chổi được biết đến, trong đó nổi tiếng nhất là sao chổi Halley. |
meteor |
sao băng |
When a meteor encounters Earth’s atmosphere and is vaporized, it leaves behind a trail. Meteor is that “burning” meteoroid. Khi một thiên thạch chạm vào bầu khí quyển của Trái đất và bốc hơi, nó để lại một cái "đuôi dài" phía sau. Sao băng chính là thiên thạch cháy đó. |
star |
ngôi sao |
Every star you see in the night sky is brighter and bigger than our sun. Mỗi ngôi sao bạn nhìn thấy trên bầu trời đều sáng và to hơn mặt trời. |
constellation |
chòm sao |
A constellation is a group of visible stars that form a pattern (a crown, a compass...) when viewed from Earth. Chòm sao là một nhóm các ngôi sao có thể nhìn thấy được, tạo thành một mẫu hình (vương miện, la bàn...) khi nhìn từ Trái đất. |
planet |
hành tinh |
Pluto has not yet cleared its orbit. Therefore, it is not a planet, but has been deemed a dwarf planet. Sao Diêm Vương có quỹ đạo không rõ ràng. Vì vậy, nó không phải là một hành tinh, mà được coi là hành tinh lùn. |
asteroid |
tiểu hành tinh |
Each day, over 100 tons of material from asteroids fall towards Earth. Most of it burns up as it enters Earth’s atmosphere. Mỗi ngày, có hơn 100 tấn vật liệu từ các tiểu hành tinh rơi xuống Trái đất. Phần lớn đều bị cháy khi tiến vào bầu khí quyển của Trái đất. |
sun |
mặt trời |
Sun makes up around 99.86% of the Solar System’s mass. Mặt trời chiếm khoảng 99,86% khối lượng của Hệ Mặt trời. |
moon |
mặt trăng |
The effect of gravity is only about 17% as strong on the surface of the moon compared to the strength of gravity on the surface of the Earth. Lực hấp dẫn trên bề mặt của mặt trăng chỉ khoảng 17% so với trên bề mặt Trái đất. |
galaxy |
thiên hà |
Galaxies pass through each other all the time, but the stars are so spread out, so the chances of them actually touching is very unlikely. Các thiên hà đi qua nhau suốt, nhưng những ngôi sao nằm dàn trải, nên khả năng chúng thực sự chạm vào nhau rất khó xảy ra. |
Milky Way |
dải Ngân Hà |
In about 5 billion years, Milky Way will collide with Andromeda Galaxy. Trong khoảng 5 triệu năm nữa, dải Ngân Hà sẽ va chạm với thiên hà Andromeda . |
Thử tài hiểu biết
Trả lời các câu hỏi sau, áp dụng những từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời đã được học.
1. List the planets in order of their distance from the sun.
2. What is the difference between a galaxy and the Milky Way?
3. What is the largest / smallest planet in the Solar System?
Đáp án
1. Mercury – Venus – Earth – Mars – Jupiter – Saturn – Uranus (or vice versa).
2. There is no difference between galaxy and the Milky Way. Galaxy is the common name for a huge group of stars locked up by gravity, while the Milky Way is a spiral galaxy in which our solar system is located. So Milky Way is a galaxy!
3. Jupiter is the largest planet and Mercury is the smallest planet in the Solar System.
Giải nghĩa
1. Liệt kê thứ tự các hành tinh theo khoảng cách của chúng từ mặt trời.
--> Sao Thủy – Sao Kim – Trái đất – Sao Hỏa – Sao Mộc – Sao Thổ – Sao Thiên Vương – Sao Hải Vương (hoặc ngược lại).
2. Sự khác biệt giữa thiên hà và dải Ngân Hà là gì?
--> Không có sự khác biệt nào giữa thiên hà và dải Ngân Hà cả. Thiên hà là tên gọi chung cho một nhóm lớn các ngôi sao tụ lại với nhau bởi lực hấp dẫn, trong khi dải Ngân Hà là thiên hà xoắn ốc mà Hệ Mặt trời của chúng ta nằm ở đó. Vì vậy, dải Ngân Hà là một thiên hà!
3. Hành tinh nào lớn nhất / nhỏ nhất trong Hệ Mặt trời?
--> Sao Mộc là hành tinh lớn nhất và sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt trời.
Hiểu được từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, mà còn là một công cụ rất tốt để bạn đào sâu, tìm hiểu về sự vận hành của thế giới và vũ trụ xung quanh mình. Edu2Review còn rất nhiều bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh thú vị và bổ ích, bạn đừng bỏ lỡ nhé!
Yến Nhi (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: starscapescientific