Lên đường khám phá qua loạt từ vựng du lịch nước Anh (Nguồn: Blueskytravel)
Anh hay vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (gồm Scotland, England, xứ Wale và Northern Ireland) từ lâu đã là địa điểm du lịch lý tưởng đối với mọi người. Một đất nước với bề dày lịch sử lâu đời và là cái nôi của ngôn ngữ thịnh hành nhất thế giới hiện nay. Để có một chuyến phiêu lưu trọn vẹn, Edu2Review giới thiệu các bạn bộ từ vựng du lịch nước Anh cực “chất” mà bạn không thể bỏ qua.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Các từ vựng chung về con người, chính trị ở Anh
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
The United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland |
Vương quốc liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
2 |
The English |
Chỉ dân cư sinh sống ở England |
3 |
The Scots |
Chỉ dân cư sinh sống ở Scotland (gọi tắt là người Scotland) |
4 |
The Welsh |
Chỉ người dân sống ở xứ Wales |
5 |
The Northern Irish/ The Irish |
Chỉ người dân sống ở Bắc Ireland |
6 |
The British |
Chỉ người Anh nói chung (Lưu ý: người Scotland, Wales và người Bắc Ireland rất ghét bị gọi là The English, vì thế để tránh gây ác cảm, hãy gọi họ là The British) |
7 |
The red rose |
Hoa hồng đỏ (biểu tượng của England) |
8 |
The thistle |
Hoa kế (biểu tượng của Scotland) |
9 |
The daffodil |
Hoa thủy tiên (biểu tượng của Wales) |
10 |
The shamrock |
Cỏ ba lá (biểu tượng của Ireland) |
11 |
Monarchy |
Chế độ quân chủ lập hiến |
12 |
Queen Elizabeth II |
Nữ hoàng Elizabeth II (nữ hoàng đương nhiệm hiện nay của vương quốc Anh) |
13 |
Prime Minister |
Thủ tướng (thủ tướng Anh hiện nay là Theresa May) |
14 |
The Union Jack/ the Union Flag |
Cờ nước Anh (gồm 3 màu trắng, đỏ, xanh) |
Các từ vựng, thuật ngữ, địa điểm nổi tiếng ở Anh
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
The City (of London) |
Trung tâm kinh tế thương mại London (khu vực tập trung nhiều ngân hàng lớn nhất ở Anh) |
2 |
Westminster |
Khu vực chính trị của London nằm bên bờ sông Thames. Nơi đặt trụ sở Nghị viện và Hạ viện Anh |
3 |
West End |
Trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim và các khu vui chơi giải trí ở London |
4 |
East End |
Khu vực sinh sống của người nhập cư và người nghèo. Nơi đây được xem như là “khu ổ chuột” của London |
5 |
St. Paul’s Cathedral |
Nhà thờ thánh Paul - là nơi tổ chức tang lễ của Sir Winston Churchill. Thái tử Charles và công nương Diana cũng tổ chức hôn lễ tại nhà thờ này |
6 |
The Red Double Decker Bus |
Xe buýt đỏ hai tầng London (ở Mỹ gọi là Greyhound Bus) |
7 |
The Black Taxi Cab |
Taxi London |
8 |
Buckingham Palace |
Cung điện hoàng gia Buckingham |
Xe buýt hai tầng thịnh hành ở Anh (Nguồn: Wikipedia)
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
9 |
The Houses of Parliament |
Quốc hội Anh |
10 |
The House of Lords |
Thượng viện |
11 |
The House of Commons |
Hạ viện |
12 |
Westminster Abbey |
Tu viện Westminster - nơi chôn cất các vị vua, nữ hoàng và những người nổi tiếng của Anh |
13 |
The Tower of London |
Tòa tháp London nơi hoàng hậu Anne Boleyn bị xử tử và là nơi được cho là bị ma ám nổi tiếng nhất thế giới |
14 |
Trafalgar Square |
Quảng trường Trafalgar nổi tiếng với các đài phun nước và hàng ngàn chim bồ câu xung quanh |
15 |
Madame Tussaud’s |
Bảo tàng sáp nghệ thuật London |
16 |
The Making of Harry Potter |
Bảo tàng Harry Potter |
Tòa tháp London nổi tiếng là nơi bị ma ám nhiều nhất trên thế giới (Nguồn: getyourguide)
Tượng sáp nhóm nhạc huyền thoại The Beatles trong Madame Tussauds (Nguồn: ViajeJet)
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
17 |
Stonehenge |
Stonehenge là một công trình tượng đài cự thạch thời kỳ đồ đá mới và thời kỳ đồ đồng gần Amesbury ở Anh, thuộc hạt Wiltshire |
18 |
The Roman Hadrian’s Wall |
Biên thành La Mã (tương truyền người La Mã xây bức tường này để ngăn không qua quân Agricola ở Scotland tràn xuống) |
19 |
The Loch Ness |
Hồ nổi tiếng ở Scotland với câu chuyện về quái vật Loch Ness |
20 |
Ben Nevis |
Đỉnh núi cao nhất nước Anh nằm ở Scotland |
Ầm thực ở Anh – Food and drink
Văn hóa ẩm thực nước Anh khá phong phú và đa dạng. Nếu nói ẩm thực nước Pháp thường thiên về sự cầu kì, mới lạ trong cách bày trí, hương vị và cách thức ăn uống, thì ẩm thực nước Anh mộc mạc, giản dị hơn như hương vị thì không hề thua kém. Hãy điểm qua một số món ăn phổ biến ở Anh nhé!
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Haggis |
Một món ăn của Scotland có chứa "cỗ lòng" cừu, băm nhỏ với hành tây, bột yến mạch, mỡ ở thận cừu, gia vị, muối, trộn với nhau và theo truyền thống, nhồi trong dạ dày của cừu và luộc trong khoảng ba tiếng đồng hồ |
2 |
Fry-up |
Các đồ chiên thông thường như trứng, thịt xông khói, xúc xích |
3 |
Pudding |
Bánh kem truyền thống của Anh |
4 |
Potato chips |
Khoai tây chiên (ở Mỹ gọi là French-fries) |
5 |
mustard |
Mù tạc |
6 |
Tossed salad |
Salad đã trộn |
7 |
Egg roll |
Trứng cuộn |
8 |
Hot dog |
Bánh bình kẹp xúc xích |
9 |
Biscuit |
Bánh qui |
10 |
Fried chicken |
Gà rán |
11 |
Wine |
Rượu vang |
12 |
Gin/ Whisky/Scotch |
Các loại rượu phổ biến ở Anh |
Chắc hẳn qua bài viết trên bạn có thể “vi vu” khắp nước Anh mà không phải lo sợ gì cả. Hãy tận hưởng một chuyến du lịch thật thú vị và đừng quên học tiếng Anh mỗi ngày cùng Edu2Review nhé!
Hiếu Lễ tổng hợp