Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau về độ trang trọng, thứ tự, cấp bậc, giới tính, thậm chí là những ẩn ý tinh tế trong mối quan hệ giữa người nghe và người nói. Không chỉ vậy, cách giới thiệu bản thân trong một tình huống nhất định cũng ảnh hưởng rất nhiều đến đánh giá của người khác dành cho bạn.
Vì vậy, bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả là tìm hiểu ngay từ những yếu tố “tưởng nhỏ mà có võ” này. Với những đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất mà Edu2Review sắp giới thiệu, chắc chắn khả năng giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao trong nhiều tình huống khác nhau.
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
私 và 3 cách đọc “tưởng quen mà lạ”
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất phổ biến trong tiếng Nhật là 私. Cách phát âm わたし thường được dạy ngay trong bài đầu tiên của sách giáo khoa tiếng Nhật, cho thấy đây là một từ vựng linh hoạt mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống phổ biến. Cách xưng hô này mang lại cảm giác khiêm tốn, nhẹ nhàng nên thường được nữ giới sử dụng nhiều hơn.
Nếu bạn là người mới bắt đầu, chưa nắm trong tay bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả và chưa tự tin sử dụng các đại từ nhân xưng thì わたし là một lựa chọn tương đối ổn. Về độ trang trọng, わたし nằm ở mức “tiến thoái lưỡng nan”: quá trang trọng trong những trường hợp thông thường, nhưng không đủ trang trọng cho các tình huống chính thức.
わたし là từ đủ trang trọng để xưng hô trong các tình huống bình thường (Nguồn: verenwidyaa)
Ngoài ra, 私 còn có một cách phát âm nữa là わたくし, dùng trong các tình huống rất trang trọng, như phát biểu trong hội thảo. Các bạn sẽ thường bắt gặp từ này trong những tình huống liên quan đến chính trị, khi một vị chính khách phát biểu trước công chúng.
Bên cạnh đó, 私 còn một cách đọc nữa là あたし – dạng tiếng lóng phổ biến, rút gọn, chỉ được sử dụng trong các tình huống đời thường. Cách đọc あたし này tạo cảm giác đáng yêu, nũng nịu nên thường được dùng bởi các bé gái hoặc nữ sinh.
僕 hay 俺 – Nam giới nên chọn đại từ nhân xưng nào?
僕 (ぼく) thường được sử dụng bởi nam giới, thể hiện sự khiêm tốn và lịch sự, nhưng vẫn mang ý nghĩa chưa trưởng thành ở một mức độ nào đó. Vì vậy, đối tượng thường dùng đại từ nhân xưng này là các bé trai hoặc nam giới khoảng dưới 20 tuổi.
僕 là từ ngữ phù hợp trong các tình huống đời sống, có thể dùng khi người nói và người nghe có mối quan hệ tương đối gần gũi với nhau (học sinh trò chuyện với giáo viên, bạn bè tâm sự với nhau, đàn em nói chuyện với đàn anh...).
Các bé trai Nhật Bản thường tự xưng là 僕 (Nguồn: pinterest)
Bởi vì 僕 là cách xưng hô phổ biến nhất cho bé trai, nên nó cũng được sử dụng như một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai. Giả sử bạn gặp một cậu bé có vẻ lạc lõng, bạn có thể nói “僕、迷子?” (Bé ơi, em đi lạc à?). Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng việc sử dụng đại từ xưng hô như vậy có thể tạo cảm giác bị xúc phạm cho những người đã trưởng thành và không muốn bị đối xử như trẻ em.
Trái ngược với 僕, 俺 (おれ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất mang nghĩa trưởng thành và nam tính hơn, vậy nên được rất nhiều nam giới ưa chuộng sử dụng. Tuy nhiên, khi trò chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, xưng hô 俺 thể hiện sự tự phụ và không phù hợp, bạn nên sử dụng 私 hoặc 僕 thay thế.
Một bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả nữa là khi sử dụng 俺, bạn cần lưu ý từ vựng và cách diễn đạt trong câu cũng phải mang sắc thái mạnh mẽ, nam tính, tự nhiên như trong giao tiếp đời sống. Ví dụ:
- Câu 1: 俺のプリン食ったの誰だよ?
- Câu 2: 僕のプリンを食べたのは誰?
Cả 2 câu đều có nghĩa là “Ai đã ăn bánh pudding của tôi?”, nhưng động từ 食う mang nghĩa mạnh hơn 食べる. Việc lượt bỏ は và nhấn mạnh bằng từ だよ trong câu 2 đã tăng thêm sắc thái mạnh mẽ, phù hợp với chủ ngữ 俺 hơn. Những chi tiết này khá quan trọng trong giao tiếp đời sống để câu văn tự nhiên, không tạo cảm giác “gồng” hay gượng ép.
Các nam sinh thường sử dụng 俺 khi trò chuyện lẫn nhau (Nguồn: tumblr)
Bên cạnh 私, phái nữ còn xưng hô ra sao?
Như đã đề cập ở phần trên, nữ giới thường sử dụng nhất là đại từ nhân xưng わたし và あたし. Một cách xưng hô cũng phổ biến không kém là うち, tuy chỉ thường dùng cho các nữ sinh độ tuổi đến trường hoặc khi nói chuyện với những người thân thiết.
Việc sử dụng うち có thể khiến một số người có ấn tượng xấu về bạn vì đó là tiếng lóng, nhưng đây là lựa chọn của nhiều chị em phụ nữ bên cạnh những cách nói truyền thống. Vậy nên bạn cứ tự tin dùng đại từ nhân xưng này khi đi với những người mình thân thiết nhé!
Bí quyết học tiếng Nhật tại nhà với những đại từ nhân xưng đa dạng dành cho cả 2 giới đã được Edu2Review giới thiệu với các bạn. Ngoài những cách nói phổ biến này, còn có một số xưng hô thú vị hơn mà bạn có thể tham khảo như 私め, おら, おいら...
Yến Nhi (Theo Tofugu)
Nguồn ảnh cover: accjapan