Theo thống kê năm 2010 ở Seoul, có đến 30% dân số Hàn Quốc theo đạo Kito giáo và quốc gia Đông Á duy nhất coi Giáng Sinh là ngày lễ quốc gia. Đây là dịp để mọi người giải tỏa căng thẳng, vui chơi, giao lưu kết bạn và dành thời gian cho người thân yêu. Những câu giao tiếp tiếng Hàn trong dịp lễ này gắn với văn hóa, phong tục và những hoạt động của người Hàn Quốc.
Các trường học, doanh nghiệp và văn phòng Chính phủ sẽ đóng cửa vào ngày này. Cửa hàng và khu ăn uống vẫn mở cửa để phục vụ người dân. Không khí Giáng Sinh đã có từ giữa tháng 11 và một số nơi bắt đầu trang trí sớm để đón ngày lễ. Nhiều chương trình ca nhạc, vui chơi giải trí được đầu tư rất công phu, chuẩn bị kỹ lưỡng. Hãy cùng Edu2Review tìm hiểu những hoạt động truyền thống của người Hàn trong dịp này và những câu giao tiếp họ thường dùng là gì nhé!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam
Trang hoàng nhà cửa, làm quà tặng Giáng Sinh
Một trong những hoạt động được người Hàn yêu thích là đến các chợ như Namdaemun, Dongdaemun mua vật dụng để trang trí nhà và làm quà tặng cho gia đình, bạn bè. Họ thường làm túi 복주머니 (bok-ju-meo-ni, túi may mắn) hoặc 버선 (beo-seon, tất truyền thống) và không quên viết kèm câu chúc gửi đến người thân.
Bảng dưới đây là những lời chúc người Hàn thường dành cho nhau trong dịp Giáng Sinh. Chúng còn được in trên các vật phẩm trang trí cây thông, nhà cửa. Những bạn học tiếng Hàn giao tiếp cũng được giảng viên giới thiệu các câu nói thông dụng này để thực hành với nhau.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
메리 크리스마스! |
Me-li-keu-li-seu-ma-seu! |
Chúc mừng Giáng Sinh! |
크리스마스 잘 보내세요. |
Keu-li-seu-ma-seu-jal-bo-nae-se-yo. |
Chúc bạn có một Giáng Sinh an lành. |
행복하시기를 바랍니다. |
Haeng-bog-ha-si-gi-leul-ba-lab-ni-da. |
Chúc bạn mọi điều hạnh phúc. |
이번 휴가 철동안 당신과 당신 가족의행복을 기원합니다. |
I-beon-hyu-ga-cheol-dong-an-dang-sin-gwa-dang-sin-ga-jog-ui-haeng-bog-eul-gi-won-hab-ni-da. |
Gửi những lời chúc tốt đẹp tới bạn và gia đình trong mùa Giáng Sinh này (kỳ nghỉ này). |
당신의 모든소원과꿈이 이루어지고 일년내내이행복을 느끼(시)길바랍니다. |
Dang-sin-ui-mo-deun-so-won-gwa-kkum-i-i-lu-eo-ji-go- il-nyeon-nae-nae-i-haeng-bog-eul-neu-kki-(si)gil-ba-lab-ni-da. |
Nguyện cho tất cả mong ước của bạn trở thành hiện thực, và (luôn cảm thấy) hạnh phúc suốt năm. |
Đón ông già Noel
Trước đây, ông già Noel Hàn Quốc thường xuất hiện trong bộ trang phục màu đỏ hoặc xanh lá cây cùng với chiếc mũ Gat truyền thống. Ngày nay, do sự giao lưu văn hóa với các nước phương Tây nên mọi người cũng thích ông mặc trang phục và đội mũ Giáng Sinh màu đỏ.
Đối với văn hóa Hàn Quốc, ông già Noel là biểu tượng của sự an lành, hạnh phúc và may mắn vào đêm Giáng Sinh. Vì vậy, các cửa hàng vào ngày lễ này cũng cho người mặc đồ Santa Claus để thu hút người mua sắm và tặng chocolate, bánh kẹo cho các em nhỏ.
Những câu giao tiếp tiếng Hàn dưới đây thường được dùng khi nói đến ông già Noel.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
산타할아버지, 감사합니다. |
San-ta-hal-a-bo-ji, gam-sa-hab-ni-da. |
Cảm ơn ông già Noel. |
산타 할아버지, 어디쯤이세요? |
San-ta-hal-a-beo-ji, eo-di-jjeum-i-se-yo? |
Ông già Noel ở đâu thế? |
산타 클로스에게 편지를 쓰자! |
san-ta-keul-lo-seu-e-ge-pyeon-ji-leul-sseu-ja! |
Hãy cùng viết thư cho ông già Noel! |
Bữa ăn vào ngày lễ
Vào đêm Giáng Sinh 24/12, các gia đình Hàn Quốc thường họp mặt tại nhà và tận hưởng một bữa tối ấm cúng. Nếu có dịp trải nghiệm khoảng thời gian này cùng với một gia đình người Hàn, bạn sẽ được thưởng thức món bánh xốp kem, bánh gạo hấp và trái cây. Bữa ăn chính sẽ có các món ăn truyền thống như mì, kim chi và thịt bò.
Gần đây, cùng với sự hội nhập văn hóa, người Hàn có thêm nhiều lựa chọn và họ có thể cùng nhau ra nhà hàng để ăn tiệc đêm Giáng Sinh. Ở Seoul, tiệc buffet khá được yêu thích và mọi người thường đặt bàn trước kỳ nghỉ để giữ chỗ. Thực đơn món ăn rất đa dạng, từ ngỗng quay, gà tây nướng kiểu phương Tây cho đến sushi, chân cua, tôm và nghêu sò các loại.
Đây là một số câu giao tiếp tiếng Hàn hữu ích cho bạn khi đi nhà hàng ngày Noel.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
크리스마스 이브에 6 인용 테이블을 예약하고 싶습니다. |
Keu-li-seu-ma-seu-i-beu-e-6-in--yong-tei-beul-eul-ye-yag-ha-go-sip-seub-ni-da. |
Tôi muốn đặt bàn cho 6 người vào đêm Giáng Sinh. |
메뉴 주세요. |
Me-nyu-ju-se-yo. |
Cho tôi xem thực đơn. |
뭐가 맛있어요? |
Mwo-ga-mas-iss-eo-yo? |
Có món gì ngon nhỉ? |
계산해 주세요.얼마예요? |
Ge-san-hae-ju-se-yo. Eol-ma-ye-yo? |
Cho tôi thanh toán. Hết bao nhiêu thế? |
카드로 계산할 수 있어요? |
Ka-deu-lo-gye-san-hal-su-is-seo-yo? |
Thanh toán bằng thẻ được không? |
Trượt tuyết và trượt băng
Hàn Quốc là đất nước có địa hình đồi núi bao phủ gần ¾ diện tích và lượng tuyết lớn vào mùa đông. Vì thế môn thể thao trượt tuyết rất phát triển và người Hàn cũng tận dụng kỳ nghỉ lễ này để đi nghỉ dưỡng và chơi trượt tuyết. Một số khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nổi tiếng là Yongpyong, Konjiam gần Seoul và Alpensia – địa điểm trung tâm của Thế vận hội mùa đông Olympic PyeongChang 2018.
Ngoài ra, người Hàn Quốc và khách du lịch cũng rất thích thú với hoạt động trượt băng. Địa điểm trượt băng nổi tiếng là sân băng ở Quảng trường Seoul, phía trước Tòa thị chính. Để phục vụ vui chơi giải trí, mức phí trượt băng ở đây chỉ khoảng 1.000 KRW (tương đương 20.000 VNĐ)/tiếng, bao gồm vé vào cửa, phí thuê giày và mũ bảo hiểm.
Hãy chép vào sổ tay một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các vật dụng khi chơi các môn thể thao và một số câu giao tiếp dưới đây để sử dụng khi trải nghiệm hoạt động nhé!
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
스노우 보드를 빌리고 싶습니다. |
Seu-nou-bo-deu-leul-bil-li-go-sip-seub-ni-da. |
Tôi muốn thuê ván trượt tuyết. |
아이스 스케이팅 티켓을 사고 싶습니다. |
Ai-seu-seu-kei-ting-ti-kes-eul-sa-go-sip-seub-ni-da. |
Tôi muốn mua vé chơi trượt băng. |
여기 강사가 있습니까? |
Yeo-gi-gang-sa-ga-is-sseub-ni-kka? |
Ở đây có người hướng dẫn không? |
Tham dự các lễ hội ánh sáng
Hằng năm, những địa điểm nổi tiếng như Myeongdong (ga Myeongdong, đường tàu số 4), Everland đều tổ chức lễ hội ánh sáng vô cùng hoành tráng, lộng lẫy. Du khách cũng có thể đặt vé tàu đi xa để đến “Lễ hội ánh sáng vườn ngũ sắc” ở Khu vườn buổi sáng yên tĩnh – 아침요수목원 (A-chim-yo-su-mok-kwon) The Garden of Morning Calm. Bạn nên dành thời gian tham quan và vui chơi thỏa thích vì ở đây có các hoạt động tổ chức xuyên suốt từ sáng đến tối.
Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Hàn giúp bạn trao đổi với người bản xứ:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
입장권을 사고 싶습니다. |
Ib-jang-gwon-eul-sa-go sip-seub-ni-da. |
Tôi muốn mua vé vào cổng. |
명동역까지 얼마나 걸립니까? |
Myeong-dong-yeog-kka-ji-eol-ma-na-geol-lib-ni-kka? |
Từ đây đến ga Myeongdong mất bao lâu? |
에버랜드에서 저를 내려주세요. |
E-beo-laend-eu-e-seo-jeo-leul-nae-lyeo-ju-se-yo. |
Xin hãy cho tôi xuống tại Everland. |
Như vậy, Edu2Review đã cung cấp cho bạn một số thông tin về văn hóa Hàn Quốc và những gợi ý giao tiếp tiếng Hàn trong các hoạt động mùa Giáng Sinh. Mong rằng bạn sẽ có một ngày lễ tràn đầy yêu thương và ấm áp!
Tú Uyên (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: Freepik – tirachardz