Học phí các trường ở Canada hợp lý hơn rất nhiều so với Anh, Mỹ hay Úc. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo giáo dục tại Canada lại không hề thua kém các quốc gia này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về học phí tại xứ sở lá Phong.
Hệ thống giáo dục Canada bao gồm các trường công lập và tư thục từ mẫu giáo đến cao đẳng. Riêng ở cấp đại học, hầu hết các trường đều là công lập. Chất lượng giáo dục trên khắp đất nước ngang bằng và đồng đều với nhau.
Biết được chi phí du học Canada để có kế hoạch tài chính hợp lý (Nguồn: guioteca)
Trước khi chọn Canada làm điểm đến du học, bạn nên tham khảo qua chi phí du học của các trường để có kế hoạch tài chính phù hợp và hiệu quả nhất. Mức học phí dành cho các du học sinh sẽ đắt hơn gấp 3 – 4.5 lần so với mức dành cho công dân Canada và có sự chênh lệch tùy vào thành phố và chương trình bạn lựa chọn.
Học phí sẽ có sự điều chỉnh theo từng năm, tuy nhiên, sự khác biệt của học phí chủ yếu phụ thuộc vào:
- Chương trình học
- Ngành học
- Tùy thuộc vào chính sách của từng tỉnh bang tại Canada
Dưới đây là thông tin mức học phí du học Canada năm 2017 – 2018 theo từng tiêu chí phân loại (lưu ý rằng đây chỉ là thông tin tham khảo, bạn nên truy cập wesbite chính thức của nhà trường để biết thông tin chính xác nhất).
Tư vấn du học Canada uy tín, chất lượng
1. Học phí phân theo chương trình học tại Canada
Các chương trình đào tạo bao gồm bậc tiểu học đến trung học phổ thông và sau đại học. Chương trình Post Graduate với thời gian khoảng từ 8 – 12 tháng, dành cho các bạn đã hoàn thành bậc Đại học/Cao đẳng sẽ phù hợp nếu điều kiện tài chính của bạn hạn chế hơn.
Học phí không quá cao của Canada là lý do nhiều người lựa chọn du học tại đây (Nguồn: isetedu)
Với việc chọn chương trình EMBA (Executive Master of Business Administration – MBA cho nhà quản lý) thì mức học phí một năm sẽ đắt đỏ hơn rất nhiều so với các chương trình MBA đơn thuần. Bạn cũng có thể lựa chọn các khóa học tiếng Anh để cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình với nhiều phân khúc lựa chọn.
Bảng tham khảo học phí du học Canada theo chương trình
STT |
Chương trình học |
Trước đại học |
1 |
Khóa tiếng Anh |
1,000 – 3,000 CAD/tháng |
2 |
Tiểu học đến trung học phổ thông |
12,000 – 20,000 CAD/năm |
3 |
Cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) |
10,000 – 20,000 CAD/năm |
4 |
Sau Đại học |
Trung bình khoảng 42,000 CAD/năm |
5 |
Chương trình EMBA |
Trung bình khoảng 51,891 CAD/năm |
6 |
Post graduate |
11,000 – 14,000 CAD/năm |
7 |
Đại học (tùy từng chuyên ngành) |
9,000 – 50,000 CAD/năm (Trung bình khoảng 25,190 CAD/năm) |
8 |
Chương trình MBA thuần |
Trung bình khoảng 29,293 CAD/năm |
2. Học phí theo ngành học
Việc định hướng nghề nghiệp, chọn chuyên ngành học phù hợp là một điều vô cùng quan trọng và là yếu tố then chốt nếu bạn có ý định định cư sau này tại Canada. Nhìn chung, tại Canada, học phí các ngành về giáo dục, xã hội, kinh tế sẽ thấp hơn so với các ngành về kỹ thuật, kiến trúc, y học và các ngành đòi hỏi mức độ nghiên cứu chuyên sâu.
Bảng tham khảo học phí học Đại học trung bình, phân theo ngành học
Lĩnh vực học |
Bậc đại học (2017 – 2018) |
Sau đại học (2017 – 2018) |
Giáo dục |
17,337 CAD/năm |
13,962 CAD/năm |
Nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trình diễn và truyền thông |
20,571 CAD/năm |
13,150 CAD/năm |
Nhân văn |
22,229 CAD/năm |
13,460 CAD/năm |
Khoa học xã hội và khoa học hành vi |
21,604 CAD/năm |
13,557 CAD/năm |
Các ngành liên quan đến luật pháp |
27,056 CAD/năm |
16,549 CAD/năm |
Quản trị doanh nghiệp, quản lý và hành chính công |
`23,555 CAD/năm |
`20,518 CAD/năm |
Vật lý, khoa học đời sống và công nghệ |
24,456 CAD/năm |
56,900 CAD/năm |
Toán học, tin học và khoa học thông tin |
25,273 CAD/năm |
34,131 CAD/năm |
Kỹ sư |
26,582 CAD/năm |
13,730 CAD/năm |
Kiến trúc |
20,268 CAD/năm |
`13,067 CAD/năm |
Nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn thiên nhiên |
26,582 CAD/năm |
15,870 CAD/năm |
Y học |
53,105 CAD/năm |
20,123 CAD/năm |
Điều dưỡng |
18806 CAD/năm |
20,565 CAD/năm |
Dược |
32,886 CAD/năm |
10,548 CAD/năm |
Thú y |
58,629 CAD/năm |
12,183 CAD/năm |
Các ngành liên quan đến công viên, giải trí và thể dục |
20,117 CAD/năm |
10,548 CAD/năm |
Nếu bạn có mong muốn định cư tại Canada sau khi tốt nghiệp, hãy tham khảo một kết quả nghiên cứu của Macleans. Trong danh sách 25 ngành nghề đang hot ở Canada năm 2017, có thể kể đến một số ngành: Quản lý xây dựng, Giám sát khai thác mỏ và đá mỏ, Phi công và tiếp viên hàng không, Kỹ sư phần mềm, Cảnh sát, Lính cứu hỏa, Kỹ sư hóa dầu và hóa chất, Dược sĩ, Luật sư, Giám đốc hành chính công, y tá,…
Nếu bạn lựa chọn các ngành này thì cơ hội được ở lại Canada để làm việc và định cư sau khi học sẽ rất cao vì đây là các ngành đang thiếu nhân lực.
3. Học phí phân theo từng tỉnh bang tại Canada
Canada có 10 tỉnh bang, 3 vùng lãnh thổ và mỗi nơi đều có một thủ phủ riêng. Ba thành phố lớn nhất của Canada là Toronto (thuộc tỉnh bang Ontario), Montreal (thuộc tỉnh bang Quebec) và Vancouver (thuộc tỉnh bang British Columbia). Một số tỉnh bang là nơi tập trung nhiều trường đại học, cao đẳng nổi tiếng và cũng là nơi thu hút không ít thu hút sinh viên quốc tế đến học tập.
Mỗi tỉnh bang lại có điều kiện tự nhiên khác nhau và mức học phí du học Canada cho học sinh quốc tế khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế – xã hội của từng nơi.
Bảng tham khảo học phí học đại học trung bình, phân theo từng tỉnh bang
Tỉnh bang |
Bậc đại học (2017 – 2018) |
Bậc sau đại học (2017 – 2018) |
Newfoundland and Labrador |
9,360 CAD/năm |
3,169 CAD/năm |
Prince Edward Island |
22,700 CAD/năm |
10,898 CAD/năm |
Nova Scotia |
15,661 CAD/năm |
17,528 CAD/năm |
New Brunswick |
13,842 CAD/năm |
11,104 CAD/năm |
Quebec |
20,749 CAD/năm |
14,550 CAD/năm |
Ontario |
14,557 CAD/năm |
20,673 CAD/năm |
Manitoba |
29,761 CAD/năm |
10,152 CAD/năm |
Saskatchewan |
18,640 CAD/năm |
5,742 CAD/năm |
Alberta |
20,727 CAD/năm |
9,079 CAD/năm |
British Columbia |
21,486 CAD/năm |
13,773 CAD/năm |
Bạn có thể phải trả thêm phí cho các hoạt động của sinh viên bên cạnh học phí thông thường. Khoản tiền này sẽ được dùng để duy trì các hoạt động tại khu học xá như viết báo, radio hay hoạt động của câu lạc bộ.
Chi phí du học Canada phụ thuộc vào ngành học (Nguồn: AMEC)
Về phương thức thanh toán, thông thường, nhà trường cho phép sinh viên trả học phí theo từng học kì để tránh trường hợp sinh viên không thể đóng toàn bộ học phí cho cả năm. Sinh viên có thể đóng học phí trực tuyến hoặc sử dụng thẻ tín dụng. Tuy nhiên, học sinh phải hoàn thành trước một năm học phí đầu tiên theo thủ tục trước khi nhập học chính thức tại trường.
Với những chia sẻ của Edu2Review, hy vọng bạn đã có thêm những thông tin cần thiết về học phí du học Canada để chuẩn bị cho hành trình vươn ra biển lớn của mình.
* Giá trị chuyển đổi (ngày 16/08/2018): 1 CAD = 17,730.22 VNĐ.
Hoàng Yến (Tổng hợp)