Chinh phục "crush" với những thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp
Làm thế nào để chinh phục cô gái mình thích luôn là câu hỏi khiến các chàng trai mất ăn mất ngủ, đôi khi chẳng làm được việc gì huống chi là học tiếng Anh. Tuy nhiên những thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp sau không những giúp bạn lên trình tiếng Anh mà còn khiến “crush” rung rinh đấy!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Những câu nói “có cánh” không thể bỏ lỡ
Nhắc đến vẻ đẹp của phụ nữ không chỉ đơn giản là đề cập đến vẻ đẹp bề ngoài của họ mà bao gồm cả vẻ đẹp phẩm chất bên trong. Trong kho tàng văn học Việt Nam có không ít những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ ca ngợi vẻ đẹp của phái yếu và văn học nước ngoài cũng không ngoại lệ. Dưới đây là những câu tiêu biểu mà bạn không thể bỏ qua.
A thing of beauty is a joy forever. (John Keats) |
Nét đẹp chính là niềm vui trong đời sống. |
Women’s modesty generally increases with their beauty. (Friedrich Nietzsche) |
Sự khiêm nhường sẽ làm tăng thêm vẻ đẹp cho người phụ nữ. |
The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched. They must be felt with the heart. (Helen Keller) |
Thứ được xem là vẻ đẹp thống trị cả thế giới là thứ mà chúng ta hoàn toàn không thể nhìn thấy, không thể chạm vào, nhưng chúng ta chỉ có thể cảm nhận nó từ trái tim. |
Do not read beauty magazines, they will only make you feel ugly. (Baz Uhrmann) |
Tuyệt đối đừng bao giờ đọc tạp chí về cái đẹp, chúng chỉ khiến bạn cảm thấy mình xấu đi mà thôi. |
You are imperfect, permanently and inevitably flawed. And you are beautiful. (Amy Bloom) |
Bạn không là một người hoàn hảo và bạn cũng vĩnh viễn không thể không mắc sai lầm, chính điều đó khiến bạn trở nên xinh đẹp. |
What you do, the way you think makes you beautiful. (Scott Westerfeld, Uglies) |
Điều bạn làm và cách bạn nghĩ chính là yếu tố tạo nên vẻ đẹp của chính bản thân bạn. |
There is certainly no absolute standard of beauty. That precisely is what makes its pursuit so interesting. (John Kenneth Galbraith) |
Không bao giờ có chuẩn mực chính xác cho cái đẹp. Cũng chính vì điều đó mà khiến cho việc theo đuổi cái đẹp trở nên thú vị hơn. |
Beauty is not in the face. Beauty is a light in the heart. (Kahlil Gibran) |
Vẻ đẹp không phải là thứ biểu hiện trên khuôn mặt; thật ra thì vẻ đẹp chính là ánh sáng trong trái tim mỗi người. |
There is nothing that makes its way more directly to the soul than beauty. (Joseph Addison) |
Sẽ không có bất cứ thứ gì có thể trực tiếp làm bạn đẹp ngoại trừ tâm hồn bạn. |
Beauty is only skin deep, but ugly goes clean to the bone. (Dorothy Parker) |
Vẻ đẹp thật ra chỉ là lớp vỏ bên ngoài, còn tính xấu thì sẽ đi sâu vào tận xương tủy. |
Beauty pleases the eyes only. The sweetness of disposition charms the soul. (Voltaire) |
Vẻ đẹp đơn thuần chỉ làm hài lòng đôi mắt người nhìn ngắm, thật ra vị ngọt của sự quyến rũ mới chiếm đoạt được tâm hồn người đối diện. |
Beauty is how you feel inside, and it reflects in your eyes. It is not something physical. (Sophia Loren) |
Sắc đẹp là điều bạn cảm thấy ở nội tâm, và nó phản ánh trong mắt bạn. Đó không phải là thứ vật lý. |
The beauty is in the eye of the beholder. (William Carlos Williams) |
Sắc đẹp tồn tại ở trong mắt của người ngắm. |
You don't love a woman because she is beautiful, but she is beautiful because you love her. |
Bạn không yêu người phụ nữ vì nàng đẹp, nhưng nàng đẹp vì bạn yêu nàng. |
Nothing makes a woman more beautiful than the belief that she is beautiful. (Sophia Loren) |
Không gì khiến người phụ nữ xinh đẹp hơn là niềm tin rằng nàng xinh đẹp. |

Một số tính từ tán dương vẻ đẹp của người phụ nữ
Cute |
dễ thương, đáng yêu |
Beautiful |
đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn |
Adorable |
yêu kiều, đáng yêu |
Pretty |
xinh xắn |
Attractive |
lôi cuốn, thu hút |
Gorgeous |
đẹp lộng lẫy |
Good-looking |
ngoại hình bắt mắt |
Lovely |
đáng yêu |
Stunning |
đẹp ấn tượng, lộng lẫy |
Exquisite |
đẹp thanh tú |
Sexy |
quyến rũ |
Elegance |
yêu kiều, duyên dáng |
Foxy |
quyến rũ |
Soothing |
nhẹ nhàng, dịu dàng |
Radiant |
rực rỡ |
Hot |
nóng |

Để diễn tả cái đẹp đâu chỉ có “beauty”
Một thi sĩ đã thốt lên rằng: “For women, never miss an opportunity to tell them they’re beautiful” (Đối với phụ nữ, đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội khen họ đẹp). Tuy nhiên bạn cần phải nói đúng thời điểm, tình huống và quan trọng hơn cả đó là sự chân thành. Edu2Review mong rằng những thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp sẽ giúp bạn vừa trau dồi tiếng Anh, vừa khiến “crush” tan chảy.
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels