Học tiếng Anh chủ đề sắc đẹp cùng chương trình Miss Universe (Nguồn: rappler)
Thành ngữ tiếng Anh về sắc đẹp có thể được dùng để chỉ trực tiếp một người có ngoại hình ưa nhìn, hoặc mang ý nghĩa khen ngợi vì quần áo sang trọng, gây chú ý. Học thuộc bộ thành ngữ tiếng Anh về sắc đẹp trong bài viết này sẽ giúp bạn xem Miss Universe mà không cần đến phụ đề.
Phần cuối sẽ có một phần trắc nghiệm tiếng Anh kèm đáp án và giải nghĩa, để bạn tự kiểm tra lại những gì đã học được sau bài này.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thành ngữ tiếng Anh chỉ người đẹp
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
beauty queen |
người rất đẹp, như thể một hoa hậu |
When that beauty queen walked in, everyone’s heads turned. |
bevy of beauties |
một nhóm phụ nữ đẹp |
Tom is surrounded by a bevy of beauties. |
look like a million dollars |
nét đẹp giá triệu đô (ý chỉ rất đẹp) |
With a new hairstyle, Jane looks like a million dollars! |
pretty as a picture |
đẹp như tranh vẽ |
The bride looks pretty as a picture in her beautiful dress. |
not a hair out of a place |
vẻ bề ngoài hoàn hảo, không khuyết điểm |
Sarah is always impeccably dressed – never a hair out of place! |
She's pretty as a picture – Cô ấy đẹp như tranh vẽ! (Nguồn: sputniknews)
Thành ngữ tiếng Anh chỉ sự chưa được đẹp
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
face only a mother could love |
không được đẹp (cách nói hài hước) |
You'll recognize him – he's tall and thin, with a face only a mother could love! |
face that would stop a clock |
The poor girl has a face that would stop a clock. |
|
look a sight |
vẻ ngoài luộm thuộm, không phù hợp |
Laura looks a sight in that dress! |
ugly as sin |
xấu như điên (rất xấu) |
Have you seen the neighbour's cat? It's ugly as sin! |
face like a bulldog chewing a wasp |
biểu cảm khó chịu, làm xấu khuôn mặt |
Not only was he rude but he had a face like a bulldog chewing a wasp! |
down-at-heel |
vẻ ngoài luộm thuộm vì nghèo |
The down-at-heel student I first met became a successful engineer. |
mutton-dresses-as-lamb |
cưa sừng làm nghé (mặc trẻ hơn độ tuổi, không phù hợp) |
The style has a mutton-dressed-as-lamb effect on her! |
Thành ngữ tiếng Anh chỉ “người đẹp vì lụa”
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
cut a dash |
mặc quần áo ấn tượng, gây chú ý |
Wearing his uniform, my father cut a dash on his wedding day. |
deck out |
trang trí đẹp |
Andy decked out his car for the occasion. |
dressed up to the nines |
mặc quần áo hào nhoáng, sang trọng |
Anna's dressed up to the nines – she must be going to a party. |
dressed to kill |
cố tình mặc quần áo thời trang để gây ấn tượng |
Carol arrived at the reception dressed to kill. |
Bạn đã bao giờ "dressed to kill" hay chưa? (Nguồn: beautyfrizz)
Thành ngữ tiếng Anh về sắc đẹp khác
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
beauty sleep |
(cách nói hài hước) giấc ngủ giúp con người tươi trẻ và hấp dẫn hơn |
Can you be quite down there? I’m trying to get my beauty sleep. |
thin on the top |
bị hói |
My husband's gone a bit thin on the top in the last few years. |
five o’clock shadow |
khuôn mặt người đàn ông không cạo râu trong nhiều ngày |
He looks tired and has a five o'clock shadow. |
skin and bone |
rất gầy |
After trekking in the mountain, he was all skin and bone. |
vertically challenged |
lùn (cách nói hài hước) |
High shelves are difficult for vertically challenged shoppers. |
Câu hỏi vận dụng
Chọn thành ngữ tiếng Anh về sắc đẹp phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. The girls he dates are always __________.
A. pretty as a picture |
C. not a hair out of a place |
B. beauty queen |
D. look like a million dollars |
2. A man like me can’t live on beans – I’ll soon be __________.
A. vertically challenged |
C. skin and bone |
B. five o’clock shadow |
D. thin on the top |
3. When I was a __________ student, I couldn’t afford to eat in this restaurant.
A. face only a mother could love |
C. mutton-dresses-as-lamb |
B. ugly as sin |
D. down-at-heel |
4. The poor baby has a __________.
A. face only a mother could love |
C. mutton-dresses-as-lamb |
B. ugly as sin |
D. down-at-heel |
5. She really __________ the house for a party tonight.
A. cut a dash |
C. dressed up to the nines |
B. decked out |
D. dressed to kill |
Làm bài tập để kiểm tra lại những gì đã học được, bạn nhé! (Nguồn: thehalcyons)
Đáp án và giải nghĩa
1. A |
2. C |
3. D |
4. A |
5. B |
1. Những cô gái mà anh ta hẹn hò luôn __________. --> đẹp như tranh vẽ
2. Một người đàn ông như tôi không thể sống nhờ món đậu – tôi sẽ sớm trở nên __________. --> rất gầy
3. Khi còn là một sinh viên __________, tôi không có đủ tiền để ăn ở nhà hàng này. --> nghèo, ăn mặc luộm thuộm
4. Em bé tội nghiệp trông __________. --> không được đẹp
5. Cô ấy đã __________ cho ngôi nhà vì bữa tiệc tối nay. --> trang trí đẹp
Yến Nhi tổng hợp