Học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch (Nguồn: Tư duy thông minh)
Chúng ta ngày càng không thể phủ nhận được độ phủ sóng của tiếng Anh trong mọi ngóc ngách của cuộc sống. Có vốn tiếng Anh tốt bạn thỏa sức vi vu khắp thế giới, gặp gỡ nhiều người, học hỏi và mở rộng vốn kiến thức của mình. Vậy còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Edu2Review học ngay các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch khách sạn nhé!
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Đặt phòng cực “xịn”
Điểm đến của bạn là một đất nước xinh đẹp có nhiều thắng cảnh nổi tiếng và thu hút nhiều khách du lịch. Vậy điều đầu tiên bạn cần làm là đặt phòng khách sạn trước. Đặt phòng trước giúp bạn có không gian nghỉ ngơi đẹp, thoải mái và tránh mất thời gian. Khi đặt phòng khách sạn bạn cần nói rõ với nhân viên lễ tân về: họ tên, số phòng, loại phòng, ngày đến, ngày trả phòng...
Nên đặt phòng khách sạn sớm (CafeBiz)
* Đối với khách hàng (For guest)
Sau đây là các mẫu câu giao tiếp đặt phòng thông dụng dành cho bạn. Những mẫu câu này giúp bạn tăng vốn từ vựng và cải thiện phản xạ tiếng Anh của bạn.
STT |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
1 |
I’d like to make a reservation |
Tôi muốn đặt phòng |
2 |
I’d like to book a room…. Ex: I’d like to book a room for two from August the 2nd to August the 5th |
Tôi muốn đặt phòng... Tôi muốn đặt phòng cho 2 người từ ngày 2 đến ngày 5 tháng 8 |
3 |
Do you have any vacancies? |
Còn phòng trống không ạ? |
4 |
From what date? |
Trống từ ngày nào |
5 |
One night Two night One week |
1 đêm 2 đêm 1 tuần |
6 |
What’s the room rate? |
Giá phòng bao nhiêu |
7 |
I’d like a/ single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite |
Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/phòng đôi/phòng có 2 giường đơn/phòng có 3 giường đơn/phòng to cao cấp |
8 |
I would like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony |
Tôi muốn đặt phòng có buồng tắm trong phòng/có bồn tắm/có vòi sen/ có thể ngắm cảnh/ có thể ngắm cảnh biển/ có ban công |
9 |
I’d like half board full board |
Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối Bao gồm tiền ăn cả ngày. |
10 |
Could we have an extra |
Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được |
11 |
Does the room have internet access/ air conditioning/ television? |
Trong phòng có mạng internet/ điều hòa/ tivi không? |
12 |
Is there a swimming pool/ sauna/ gym |
Khách sạn có bể bơi/phòng xông hơi/ phòng tập thể dục không? |
13 |
Is breakfast included? |
Có bao gồm bữa sáng không |
14 |
Can you offer me any discount? |
Anh/ chị có thể giảm giá cho tôi không? |
15 |
Ok, I’ll take it |
Tôi sẽ lấy phòng này. |
16 |
I’ll to book this room |
Tôi sẽ đặt phòng này. |
* Đối với nhân viên lễ tân (For Receptionist)
Giao tiếp là quá trình xảy ra hai chiều, vì vậy bạn cần phải hiểu và đưa ra những yêu cầu phù hợp với lễ tân. Sau đây là các mẫu câu thông dụng, nhân viên khách sạn sử dụng khi bạn đặt phòng khách sạn.
Làm sao hiểu những gì nhân viên khách sạn nói? (Nguồn: Báo mới)
STT |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
1 |
Do you have a reservation? |
Quý khách đã đặt phòng trước chưa? |
2 |
How many nights? |
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? |
3 |
How long will you be staying for |
Quý khách muốn ở lại bao lâu. |
4 |
What room size do you need? |
Quý khách muốn loại phòng nào? |
5 |
Do you need a single room or a double room? |
Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? |
6 |
Do you want breakfast? |
Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? |
7 |
Your room number is 286. |
Số phòng của quý khách là 286. |
8 |
Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. |
Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách. |
* Mẫu hội thoại giao tiếp khi đặt phòng
Hotel Receptionist: Welcome to Heaven Hotel! How may I help you?
( Heaven Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
John: I’d like a room for two people, for three nights please.
( Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 3 đêm.)
Hotel Receptionist: Ok, you need to fill in this form please.
(Được rồi, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Hotel Receptionist: Do you want breakfast?
(Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
John: Yes, please.
(Vâng, có.)
Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 207, on the second floor. Enjoy your stay.
(Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 207, trên tầng 2. Chúc quý khách vui vẻ!)
John: Thank you.
(John: Cám ơn!)
Trả phòng sao cho chuyên nghiệp?
Sau khi tham quan các cảnh đẹp, thưởng thức các món ăn ngon, giờ chính là lúc bạn cần thanh toán tiền phòng. Bạn nên xem lại hóa đơn và lấy lại các giấy tờ cần thiết nhé!
Trả phòng sao cho chuyên nghiệp? (Nguồn: Expedia)
STT |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
1 |
I want to check out, please. |
Tôi muốn trả phòng. |
2 |
I’m getting ready to check out |
Tôi chuẩn bị trả phòng |
3 |
Should we check out before noon? |
Chúng tôi trả phòng trước buổi trưa nhé? |
4 |
How would I like to pay? |
Tôi có thể thanh toán bằng hình thức nào |
5 |
Can I pay by credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không |
6 |
Do you take credit card? |
Cô có nhận thẻ tín dụng không? |
7 |
Pay in cash/ pay by credit card |
Tiền mặt/ Thẻ tín dụng |
8 |
Could you explain what this means?: |
Cô có thể giải thích cái này là gì không? |
Giao tiếp trong khách sạn là tình huống cơ bản khi đi du lịch. Nhanh tay lưu lại những mẫu câu tiếng Anh du lịch cơ bản cho hành trình sắp tới của bạn, Edu2Review chúc bạn có chuyến đi đầy thú vị.
Ngọc Xuân (Tổng hợp)