Sử dụng thành ngữ tiếng Anh trong kinh doanh sao cho chuyên nghiệp?
Câu chuyện ở đầu bài là một câu chuyện không có thật. Tuy nhiên, bạn sẽ “hiện thực hóa” nó nếu có cùng suy nghĩ với anh nhân viên đấy. “A dead duck” vốn là một thành ngữ tiếng Anh về kinh doanh nhằm chỉ một kế hoạch thất bại hoặc chắc chắn sẽ không thành công nên không đáng để tranh luận. Để tránh có cái kết đáng buồn như trên, hãy cùng Edu2Review điểm qua bài viết sau đây.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Những thành ngữ tiếng Anh về kinh doanh thông dụng
A foot in the door |
cố gắng để gia nhập vào một tổ chức hoặc một lĩnh vực kinh doanh |
Cash cow |
bộ phận đem lại lợi nhuận và cung cấp nguồn vốn cho các bộ phận khác trong doanh nghiệp |
Too many chiefs, not enough Indians |
tình trạng “lắm thầy, nhiều thợ” (khi có quá nhiều người đứng ra chỉ đạo công việc nhưng lại không có đủ người để tiến hành công việc đó) |
Eager beaver |
người nhiệt tình và chăm chỉ trong công việc |
A slide or the pie |
phần chia (tiền bạc, lợi nhuận…) |
Go belly up |
hoàn toàn thất bại |
Golden handshake |
lương thôi việc |
Grease someone’s palm |
tiền hối lộ |
Hold the fort |
chịu trách nhiệm cho việc gì hoặc ai đó trong khi những người khác vắng mặt |
Keep head above water |
đối mặt với tình huống khó khăn (khủng hoảng tài chính…) |
Walking papers |
thư hoặc thông báo sa thải nhân viên |
Red tape |
những quy định của công ty |
Sell ice to Eskimos |
thuyết phục mọi người mua những thứ họ không quan tâm lắm hoặc chưa có ý định mua hàng |
Sleeping partner |
người góp vốn nhưng không tham gia vào việc kinh doanh |
See someone's point |
hiểu lý do, quan điểm của một người |
Put the cart before the horse |
sự sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên không đúng |
On the same page |
kiến thức chung, ai cũng biết |
Hit the nail on the head |
đúng trọng tâm, nhận định chính xác |
Yes man |
thành ngữ ám chỉ những nhân viên chỉ biết vâng lời sếp |
Big picture |
cái nhìn tổng thể, toàn cảnh |
Những danh ngôn truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về kinh doanh
Thomas Edison đã nói rằng: “Anything that won’t sell, I don’t want to invent. Its sale is proof of utility, and utility is success". Có nghĩa là: “Bất kể cái gì không thể bán thì tôi sẽ không chế tạo thứ đó. Doanh số của một sản phẩm được thể hiện bằng tính hữu dụng của nó và hữu dụng nghĩa là thành công.”
Trong kinh doanh, đúng hẹn rất quan trọng. Vì vậy, Edward Bulwer Lytton có câu “Punctuality is the stern virtue of men of business, and the graceful courtesy of princes” (Đúng giờ là phẩm chất không thể thiếu đối với một nhà kinh doanh, cũng như sự thanh lịch tao nhã của các hoàng tử).
Vừa học tiếng Anh vừa được tiếp thêm lửa kinh doanh với những danh ngôn tiếng Anh nổi tiếng
“Aim for success, not perfection. Never give up your right to be wrong, because then you will lose the ability to learn new things and move forward with your life.” (Tạm dịch: Nên hướng đến thành công chứ không phải sự hoàn hảo. Bạn đừng bao giờ đánh mất quyền được phạm sai lầm, vì lúc đó bạn đã đánh mất khả năng học hỏi những điều mới mẻ và đánh mất cả sự nỗ lực tiến lên phía trước) là câu nói truyền cảm hứng của Dr. David M. Burns mà bất kỳ doanh nhân nào cũng cần nằm lòng.
Brian Tracy – tác giả của hàng tá cuốn sách truyền động lực nổi tiếng đã phát biểu rằng: “Your company’s most valuable asset is how it is known to its customers". Có nghĩa là “Tài sản quý giá nhất của một công ty chính là việc nó được biết đến như thế nào bởi khách hàng.”
Những câu thành ngữ đầy cảm hứng cho doanh nhân!
Một phút ôn tập cùng Edu2Review
Cùng xem lại trí nhớ của bạn tốt đến đâu qua bài tập nối câu sau đây:
1. Hit the nail on the head |
a. đối mặt với tình huống khó khăn (khủng hoảng tài chính…) |
2. Put the cart before the horse |
b. tiền hối lộ |
3. Keep head above water |
c. lương thôi việc |
4. Sell ice to Eskimos |
d. đúng trọng tâm, nhận định chính xác |
5. Too many chiefs, not enough Indians |
e. tình trạng “lắm thầy, nhiều thợ” (khi có quá nhiều người đứng ra chỉ đạo công việc nhưng lại không có đủ người để tiến hành công việc đó) |
6. Hit the nail on the head |
f. thuyết phục mọi người mua những thứ họ không quan tâm lắm hoặc chưa có ý định mua hàng |
7. Golden handshake |
g. đúng trọng tâm, nhận định chính xác |
8. Grease someone’s palm |
h. sự sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên không đúng |
Và cuối cùng, "Business is like a wheelbarrow. Nothing ever happens until you start pushing”, nghĩa là “Kinh doanh giống như cái xe cút kít. Sẽ không có sự bắt đầu hay thành công nếu bạn không bắt đầu đẩy". Cũng giống như việc học tiếng Anh, đừng nghĩ rằng bạn sẽ không thể giao tiếp được thành thạo khi chưa bắt đầu. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của mình cùng Edu2Review!
Đáp án
1. g |
2. h |
3. a |
4. f |
5. e |
6. d |
7. c |
8. b |
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels