Nghệ thuật (Art) luôn xuất hiện quanh ta. Từ những bức vẽ ngô nghê trên tường đến những tuyệt tác được trưng bày trong Viện bảo tàng. Nghệ thuật bao gồm nhiều lĩnh vực như hội họa, âm nhạc, điện ảnh… Để giúp bạn hiểu rõ thêm về lĩnh vực này, Edu2Review sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật. Nào ta cùng khám phá nhé!
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ âm nhạc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Guitar |
đàn ghi ta |
Banjo |
đàn băng-giô |
Violin |
đàn vĩ cầm |
Piano |
đàn dương cầm |
Harmonica |
kèn ác-mô-ni-ca |
Saxophone |
kèn xắc-xô |
Flute |
sáo |
Tambourine |
trống lục lạc |
Harp |
đàn hạc |
Band |
ban nhạc |
Drums |
trống |
Marching band |
ban nhạc diễn hành |
Piano được mệnh danh là vua của các nhạc cụ (Nguồn: học piano)
Triangle |
kèn tam giác |
Xylophone |
mộc cầm, đàn phím gỗ |
Cello |
đàn vi-ô-lông-xen |
Trumpet |
kèn trôm-pét |
Organ |
đàn ống |
Kettledrum |
trống định âm |
Bagpipes |
kèn túi |
Gong |
cồng, chiêng |
Cymbal |
chũm chọe |
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Magic/Fantasy |
phim kỳ ảo |
Drama |
kịch |
Comedy |
hài kịch |
Sci-fi |
khoa học viễn tưởng |
Cartoon/Animation |
hoạt hình |
Horror |
phim kinh dị |
Romantic |
phim tình cảm |
Western |
phim Viễn Tây |
Detective |
phim trinh thám |
Thriller |
phim ly kỳ, giật gân |
Action |
phim hành động |
Adventure |
phim phiêu lưu mạo hiểm |
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình Nghệ thuật
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Painting |
hội họa |
Sculpture |
điêu khắc |
Architecture |
kiến trúc |
Photography |
nhiếp ảnh |
Music |
âm nhạc |
Dance |
khiêu vũ |
Play |
kịch |
Novel |
tiểu thuyết |
Poetry |
thơ ca |
Ballet |
múa ba lê |
Các từ vựng thường được sử dụng trong Nghệ thuật
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Realism |
Chủ nghĩa hiện thực |
Renaissance |
Thời kỳ phục hưng |
Romanticism |
Chủ nghĩa lãng mạn |
Socialist realism |
Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa |
Surrealism |
Chủ nghĩa siêu thực |
Symbolism |
Chủ nghĩa tượng trưng |
Critical realism |
Chủ nghĩa hiện thực phê phán |
Naturalism |
Chủ nghĩa tự nhiên |
Abstract |
Trừu tượng |
Actor |
Nam diễn viên |
Actress |
Nữ diễn viên |
Aesthetics |
Mỹ học |
Architecture |
kiến trúc |
Artefact |
Đồ tạo tác |
Artist |
Họa sĩ |
Arts |
Nghệ thuật |
Audience |
Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người) |
Brush |
Bút (lông)vẽ |
Học thêm nhiều từ mới về chủ đề Nghệ thuật (Nguồn: YouTube – Tiếng Anh cho Trẻ em)
Cartoon, caricature |
Tranh biếm họa (đả kích), tranh vui |
Choreograph |
Dàn dựng |
Classical |
Cổ điển |
Classicism |
Chủ nghĩa cổ điển |
Comedian |
Diễn viên hài |
Comedy |
Phim hài |
Creative |
Sáng tạo |
Critic |
Nhà phê bình |
Dancer |
diễn viên múa, người khiêu vũ |
Director |
đạo diễn |
Documentary |
Phim tài liệu |
Dramatic |
Kịch tính |
Eau-forte |
Tranh khắc axit |
Engraving |
Tranh khắc |
Exhibit |
Trưng bày; Triển lãm |
Exhibition |
Sự trưng bày, Cuộc triển lãm |
Expressionism |
Chủ nghĩa biểu hiện |
Festival |
Hội diễn, lễ hội |
Film projector |
máy chiếu phim |
Fine art |
Mỹ thuật |
Fresco |
Tranh tường |
Gouache |
Tranh bột màu |
Idea, representation |
Biểu tượng |
Image, form |
Hình tượng |
Image |
Hình vẽ |
Impressionism |
Chủ nghĩa ấn tượng |
Improvement |
Điển hình hóa |
Inspired |
Cảm hứng |
Masterpiece |
Kiệt tác |
Model |
người mẫu |
Museum |
bảo tàng |
Musical |
Nhạc kịch |
Nude |
(Tranh) khoả thân |
Oil painting (to pain in oil) |
Tranh sơn dầu |
Opera |
(Một loại hình nghệ thuật sân khấu) |
Orchestra |
Dàn nhạc |
Paintbrush |
bút vẽ |
Palette |
bảng màu |
Paper-cut |
Tranh cắt giấy |
Pastel drawing |
Tranh phấn màu |
Perform |
Biểu diễn |
Nghệ thuật quả là thú vị đúng không các bạn? Hy vọng qua bài biết trên các bạn sẽ học thêm nhiều từ vựng mới và đừng quên ghé thăm trang Edu2Review mỗi ngày để cập nhật những thông tin tiếng Anh bổ ích khác!
Hiếu Lễ (tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: du học Canada