Khá nhiều bạn học tiếng Anh gặp khó khăn trong chủ đề này, sau đây là một số từ vựng giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp cũng như viết Essay.
1. Từ vựng về mối quan hệ trong gia đình
Great family: Đại gia đình (Nguồn Wacfest)
Ancestors: tổ tiên
Maternal grandparent: ông bà nội
Paternal grandparent: ông bà ngoại
Descendants: hậu duệ
Sibling: anh/chị/ em ruột
Nephew: con trai của anh/chị/em ruột
Niece: con gái của anh/chị/em ruột
Spouse: vợ chồng (nói chung)
Relative: họ hàng
Interaction: sự tương tác
Childhood: thời thơ ấu
Conflict: sự mâu thuẫn
Connection: sự kết nối
Cousin: người anh/chị/em họ
Second cousins: anh/chị/ em thuộc họ hàng xa
Acquaintance: người quen biết
Resemblance: sự tương đồng
Upbringing: giáo dục, sự dạy dỗ trong gia đình
2. Từ vựng về mối quan hệ trong tình bạn
Friendship… is not something you learn in school (Nguồn :Huffington Post)
Tình bạn không phải điều gì đó bạn có thể học được ở trường học
Best mate: bạn thân thiết nhất
Best friend: bạn thân nhất
Close friend: bạn thân
A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
A trusted friend: một người bạn tin cậy
A childhood friend: bạn thời thơ ấu
A circle of friends: một nhóm bạn
Penpal/epal: bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm
A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
Classmate: bạn cùng lớp
Workmate: bạn đồng nghiệp
Soul mate: bạn tri kỷ
On-off relationship: bạn bình thường
3. Từ vựng để về mối quan hệ trong tình yêu
Love is not getting, but giving (Nguồn: Theodysseyonline)
Tình yêu không phải là điều ta nhận đuợc mà là những gì ta cho đi.
A date: hẹn hò
Flirt: tán tỉnh
Adore : yêu tha thiết
Chat up: bắt đầu làm quen
Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
Fall in love: phải lòng ai
First love: mối tình đầu
Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Lovelorn: thất tình
Lovesick: đau khổ vì yêu
Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
My sweetheart: người yêu của tôi
Split up/ break up/ say to goodbye: chia tay
Crush: “cảm nắng” ai đó
Unrequited love: tình yêu đơn phương
Hy vọng rằng những từ vựng trên giúp ban có thể ứng dụng dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh của mình.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Trà Trần tổng hợp
(Nguồn: Duhoctoancau, Vietdaikinguyen, CEP)
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam