Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng (Nguồn: sms)
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả. Trong bài viết này, Edu2Review sẽ đề cập đến loạt từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng. Bạn có thể tranh thủ lúc nghỉ giải lao trên công ty và học chúng nhé!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng (Phần 1)
Trong một văn phòng ở bất kỳ công ty nào cũng có rất nhiều đồ đạc, dụng cụ để phục vụ cho công việc. Dưới đây là những vật dụng cơ bản nhất.
Nghĩa |
Từ vựng |
Paper |
giấy |
Whiteboard |
bảng trắng |
Telephone |
điện thoại |
Glasses |
kính |
Bookcase/ bookshelf |
kệ sách |
Lamp |
đèn bàn |
Signature |
chữ ký |
Cubicle |
văn phòng theo chia ngăn, ô làm việc |
ID holder |
đồ đựng thẻ nhân viên |
Uniform |
đồng phục |
Necktie |
cà vạt |
Suits |
đồ vest |
Window |
cửa sổ |
Air – conditioner |
máy lạnh |
Fan |
quạt |
Chair |
ghế |
Desk |
bàn làm việc |
Cùng Edu2Review học từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng (Nguồn: vanphongpham)
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng (Phần 2)
Elbert Hubbard đã từng nói: “Sự chuẩn bị tốt nhất cho công việc của ngày mai là làm tốt công việc hôm nay.” Tiếng Anh vô cùng cần thiết cho thời đại ngày nay, nên hãy học trước khi quá muộn nhé.
Từ vựng |
Nghĩa |
Massive tape |
băng keo bản lớn |
Glue |
keo |
Glue stick |
keo khô |
Liquid glue |
keo lỏng |
Clock |
đồng hồ |
Calendar |
lịch |
Screen |
màn hình |
Projector |
máy chiếu |
Fax |
máy fax |
Photocopier |
máy phô-tô |
Laptop |
máy tính cá nhân |
Computer |
máy tính |
Ink |
mực, mực in |
Printout |
dữ liệu được in ra |
Printer |
máy in |
Các vật dụng cơ bản trong văn phòng (Nguồn: websmartvn)
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng (Phần 3)
Đặt tình huống sếp bạn là người nước ngoài và bạn được sếp nhờ lấy dùm cái này, cái kia nhưng lại lớ ngớ không biết lấy cái gì thì thật khó xử phải không nào? Tiếng Anh là chìa khóa quan trọng trong con đường thăng tiến sự nghiệp. Vì thế, đừng làm mất điểm trong mắt sếp vì những tình huống ngớ ngẩn như vậy.
Từ vựng |
Nghĩa |
Sticky notes |
giấy ghi chú, có keo dán mặt sau |
Notepad |
giấy được đóng thành xấp, tập giấy |
Post-it pad |
giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp |
Memo pad |
giấy ghi chú |
Notebook |
sổ tay |
Carbon pad |
giấy than |
Message pad |
tập giấy có in mẫu sẵn dùng để ghi tin nhắn |
Envelope |
bao thư |
File |
hồ sơ, tài liệu |
File cabinet |
tủ đựng hồ sơ, tài liệu |
Drawing pin |
cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ) |
Reporter |
báo cáo |
File folder |
bìa hồ sơ cứng |
Pin |
cái ghim giấy |
Binder |
bìa rời, để giữ giấy tờ |
Plastic paper clip |
kẹp giấy bằng nhựa |
Paper clip |
đồ kẹp giấy nhỏ |
Binder clip |
đồ kẹp giấy có hai càng (dùng để kẹp lượng giấy lớn) |
Push pin |
cái ghim giấy lớn |
Scotch tape |
băng keo trong |
Tape |
băng dính |
Marker |
bút lông |
Index card |
thẻ có in thông tin |
Card visit |
danh thiếp |
Rolodex |
hộp đựng danh thiếp |
Calculator |
máy tính bỏ túi |
Scissors |
cây kéo |
Ruler |
thước kẻ |
Correction pen |
bút xóa |
Highlighter |
bút dạ quang |
Pencil |
bút chì |
Pen |
bút bi |
Rubber band |
dây thun |
Staples |
miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim |
Stapler |
cái dập ghim |
Học tiếng Anh chủ đề văn phòng (Nguồn: chuyenvanphongpham)
Đối với các bạn sinh viên mới ra trường, tiếng Anh là kỹ năng vô cùng cần thiết để bạn tự tin hơn khi bước vào môi trường công sở. Vậy nên hãy trang bị tiếng Anh giao tiếp ngay từ bây giờ để không bị bỡ ngỡ trong môi trường mới nhé!
Phương Thảo tổng hợp