Việc có thể tự giới thiệu bản thân một cách lưu loát đã là thành tựu không nhỏ khi học ngoại ngữ. Bên cạnh đó, đây còn là thủ tục không thể thiếu khi trò chuyện lần đầu với ai đó. Vì vậy, thật thiếu sót nếu bỏ qua đề tài tự giới thiệu bản thân khi bạn học tiếng Hàn giao tiếp!
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam
Những cấu trúc và từ vựng thường dùng để giao tiếp
-
Giới thiệu họ và tên
Để giới thiệu tên của mình, bạn có thể dùng một trong các mẫu câu sau:
저는 (jeoneun) |
[tên của bạn] |
이에요 (ieyo) |
Nếu tên của bạn kết thúc bằng một phụ âm |
이라고 합니다 (ilago habnida) |
|||
예요 (yeyo) |
Nếu tên của bạn kết thúc bằng một nguyên âm |
||
라고 합니다 (lago habnida) |
Ví dụ: 저는 Hung이에요. Tôi tên là Hùng.
-
Giới thiệu tuổi tác
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu tuổi tác phổ biến nhất là:
저는 (jeoneun) |
[tuổi của bạn] |
살입니다 |
Ví dụ: 저는 스물 살입니다 (jeoneun seumul sal-ibnida) nghĩa là: tôi hai mươi tuổi.
-
Giới thiệu về quê quán và nơi sinh sống
Trong trường hợp bạn muốn giới thiệu quốc tịch, quê quán hay nơi sống thì bạn chỉ cần sử dụng mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn như sau:
Nội dung |
Công thức |
Ví dụ |
|
Quốc tịch |
저는 [Quốc tịch] 사람입니다 |
저는 베트남사람입니다 jeoneun beteunam salam-ibnida Tôi là người Việt Nam. |
|
Quê quán |
저는 [Quê quán]에서 왔어요 |
저는 베트남에서 왔어요 jeoneun beteunameseo wassseoyo Tôi đến từ Việt Nam. |
|
Nơi sống |
지금 [Nơi sống] 에 살고 있습니다 |
지금 호치민에 살고 있습니다 [jigeum hochimin-e salgo issseubnida] Tôi sống tại thành phố Hồ Chí Minh. |
-
Giới thiệu về nghề nghiệp
Về nghề nghiệp, bạn có thể diễn đạt theo hai hướng:
1/ tên nơi công tác + 에 다녀요.
2/ tên nghề nghiệp + 이에요.
Bạn đọc có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp:
Tiếng Hàn |
Dịch nghĩa |
Tiếng Hàn |
Dịch nghĩa |
약사 |
Dược sĩ |
주부 |
Nội trợ |
작가 |
Nhà văn |
간호사 |
Y tá |
건축가 |
Kiến trúc sư |
비서 |
Thư ký |
기자 |
Phóng viên |
기자 |
Nhà báo |
경찰 |
Cảnh sát |
변호사 |
Luật sư |
선생님 |
Giáo viên |
번역가 |
Biên dịch viên |
학생 |
Học sinh |
통역사 |
Thông dịch viên |
대학생 |
Sinh viên |
경리 |
Kế toán |
의사 |
Bác sĩ |
운전수 |
Tài xế |
-
Giới thiệu về sở thích
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
취미가 + sở thích + 입니다. |
Sở thích của tôi là… |
취미가 쇼핑입니다. (Sở thích của tôi là mua sắm). |
Chủ ngữ + sở thích + 좋아해요. |
Tôi thích... |
나는 한국어를 좋아해요 (Tôi thích tiếng Hàn). |
Một số từ vựng tiếng Hàn về sở thích
Tiếng Hàn |
Dịch nghĩa |
Tiếng Hàn |
Dịch nghĩa |
독서 |
đọc sách |
음악감상/ 음악듣기 |
nghe nhạc |
영화감상/영화보기 |
xem phim |
요리 |
nấu ăn |
사진찍기 |
chụp ảnh |
여행 |
du lịch |
노래 부르기 |
hát |
농구 |
bóng rổ |
춤 |
nhảy múa |
쇼핑 |
shopping |
수영 |
bơi lội |
축구 |
bóng đá |
Những lưu ý khi giao tiếp với người Hàn
Đối với người Hàn Quốc, ấn tượng ban đầu là rất quan trọng. Vì thế, ngoài việc trang bị cho mình kiến thức về ngôn ngữ để có phần tự giới thiệu thiện cảm, bạn cũng cần lưu ý cách cư xử và hành động của mình khi giao tiếp với người Hàn.
Khi giao tiếp, bạn cần lưu ý vai vế và tuổi tác để có thái độ đúng mực, đặc biệt là ngôn từ. Người Hàn coi trọng việc xưng hô có trật tự, kỷ luật vậy nên phải luôn chú ý chia kính ngữ và động từ cho đúng đối tượng.
Bạn không nên nhìn chằm chằm và đụng chạm người đối diện khi giao tiếp, trừ bắt tay, nên nói với tốc độ vừa phải, âm thanh dễ chịu và nhẹ nhàng. Khi từ chối người khác cũng nên khéo léo, lịch sự.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn (Nguồn: YouTube – Hàn Quốc Sarang)
Trên đây là những cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Hàn cơ bản mà bạn có thể áp dụng khi trò chuyện với người bản ngữ. Chúc bạn sớm có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Hàn!
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình cover: lophoctienghan